ISO 4296-2:1983
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
| -
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Xác định hàm lượng mangan – Phương pháp điện lwowngj
| Chấp nhận ISO 4298:1984 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng mangan – Xác định hàm lượng lưu huỳnh – Phương pháp khối lượng bari sulfat và chuẩn độ lưu huỳnh dioxit sau khi đốt
| Chấp nhận ISO 320:1981 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng mangan – Xác định hàm lượng bari oxit – Phương pháp khối lượng bari sulfat
| Chấp nhận ISO 548:1981 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng mangan – Xác định hàm lượng nước liên kết – Phương pháp khối lượng
| Chấp nhận ISO 549:1981 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng mangan – Xác định hàm lượng crom – Phương pháp quang phổ diphenylbari và chuẩn độ bạc pesulfat
| Chấp nhận ISO 619:1981 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Xác định hàm lượng sắt – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
| Chấp nhận
ISO 9681:1990
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng mangan – Xác định hàm lượng ẩm
| Chấp nhận
ISO 4299:1989
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng mangan – Xác định sự phân bổ cỡ hạt bằng sàng
| Chấp nhận
ISO 6230:1989
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
CHẤT DẺO (xây dựng 9 TCVN)
|
-
|
|
Chất dẻo – Xác định tro – Phần 1: Phương pháp chung
|
ISO 3451-1:2008
|
TCVN/TC 61 Chất dẻo
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Xác định tro – Phần 2: Vật liệu Poly(alkylene terephthalate)
| |