Chấp nhận
ISO 3233-1:2013
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
| -
|
|
Sơn và vecni − Xác định độ bền đối với chất lỏng − Phần 1: Nhúng vào chất lỏng khác với nước
| Chấp nhận
ISO 2812-1:2007
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sơn và vecni − Xác định độ bền đối với chất lỏng − Phần 2: Phương pháp nhúng nước
| Chấp nhận
ISO 2812-2:2007
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sơn và vecni − Xác định độ bền đối với chất lỏng − Phần 3: Phương pháp sử dụng một môi trường hấp thụ
| Chấp nhận
ISO 2812-3:2012
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sơn và vecni − Xác định độ bền đối với chất lỏng − Phần 4: Phương pháp đánh dấu
| Chấp nhận
ISO 2812-4:2007
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sơn và vecni − Xác định độ bền đối với chất lỏng − Phần 5: Phương pháp tủ sấy gradient nhiệt độ
| Chấp nhận
ISO 2812-5:2007
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
GỐ VÀ SẢN PHẨM GỖ (xây dựng 10 TCVN)
|
-
|
|
Lớp gỗ Veneer (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 1: Phương pháp thử
| Chấp nhận
ISO 10033-1:2011
|
TCVN/TC 165 Gỗ và sản phẩm gỗ
| 2014 |
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Lớp gỗ Veneer (LVL) - Chất lượng Bonding - Phần 2: Các yêu cầu
| Chấp nhận
ISO 10033-2:2011
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Lớp gỗ Veneer - Đo kích thước và hình dạng - Phương pháp thử
| Chấp nhận
ISO 27567:2009
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Gỗ Veneer – Thuật ngữ và định nghĩa, xác định đặc tính vật lý và dung sai
| Chấp nhận
ISO 18775:2008
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Lớp gỗ veneer (LVL) - Thông số kỹ thuật
|
ISO 18776:2008
|
nt
| |