Chấp nhận
ISO 759:1981
TCVN/TC 47 Hóa học | 2014 |
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
| -
|
| Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp – Xác định đặc tính chưng cất | Chấp nhận ISO 918:1983 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
| Clo lỏng dùng trong công nghiệp – Phương pháp lấy mẫu (để xác định hàm lượng clo theo thể tích) | Chấp nhận ISO 1552:1976 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
| Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp – Xác định hàm lượng clo theo thể tích trong sản phẩm bay hơi | Chấp nhận ISO 2120:1972 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
| Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp – Xác định hàm lượng nước – Phương pháp khối lượng | Chấp nhận ISO 2121:1972 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
| Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định tro ở 850 đến 900oC và cặn ở 200oC | Chấp nhận ISO 3425:1975 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
| Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định hao hụt khối lượng ở 80oC | Chấp nhận ISO 3426:1975 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
| Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định độ axit – Phương pháp chuẩn độ | Chấp nhận ISO 3704:1976 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
| Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định hàm lượng asen – Phương pháp đo quang bạc dietyldithiocarbamat | Chấp nhận ISO 3705:1976 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
SẢN PHẨM DẦU MỎ VÀ DẦU BÔI TRƠN (xây dựng 05 TCVN)
|
-
|
|
Chất lỏng bôi trơn sử dụng trong công nghiệp – Phân loại độ nhớt theo ISO
| Chấp nhận ISO 3448:1992 | TCVN/TC 28 Sản phẩm dầu mỏ và dầu bôi trơn | 2014 |
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Họ T (Tuốc bin) – Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu bôi trơn cho tuốc bin
| |