-
|
|
Kết cấu xây dựng - Phương pháp thử khả năng chịu lửa (gồm 04 phần:
Phần 1: Yêu cầu chung;
Phần 2: Kết cấu chịu lực và kết cấu ngăn che;
Phần 3: Cửa đi;
Phần 4: Cửa giếng thang
|
Soát xét TCVN 9311; tham khảo tiêu chuẩn quốc tế ISO 834, 3008, tiêu chuẩn Nga GOST 30247
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Các phương tiện bảo vệ kết cấu thép khi cháy - Yêu cầu chung và phương pháp xác định hiệu quả bảo vệ cháy.
|
Xây dựng mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga ГОСТ Р 53295 – 2009)
|
Viện KHCN XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Nhà và công trình - Tính toán tổng nhiệt trở quy đổi cho kết cấu ngăn che không đồng nhất.
|
Xây dựng mới
(tham khảo tiêu chuẩn quốc tế ISO 14683)
|
Hội Môi trường XD Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Kết cấu vách kính mặt đứng - Phương pháp xác định tổng nhiệt trở quy đổi.
|
Xây dựng mới
(tham khảo ISO 15099, ISO 13947; Tiêu chuẩn Nga GOST P 54858)
|
Hội Môi trường XD Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Thiết bị vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật chung cho thiết bị điều chỉnh áp lực thấp.
|
Xây dựng mới
(tham khảo tiêu chuẩn Châu Âu EN 246)
|
Viện nghiên cứu cấp thoát nước và môi trường (Hội cấp thoát nước Việt Nam)
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Thiết bị vệ sinh - Van vòi cơ học hỗn hợp, van vòi nhiệt tĩnh hỗn hợp, vòi sen - Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
(tham khảo tiêu chuẩn Châu Âu EN 817, 1286, 1287, 16145, 16146)
|
Viện nghiên cứu cấp thoát nước và môi trường (Hội cấp thoát nước Việt Nam)
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Thiết bị vệ sinh. Phụ kiện thoát nước cho chậu rửa (sink), bồn vệ sinh phụ nữ (bidet), bồn tắm (bath), khay tắm (shower tray)
|
Biên soạn mới trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn Châu Âu EN 274, 329, 411.
|
Viện nghiên cứu cấp thoát nước và môi trường (Hội cấp thoát nước Việt Nam)
|
2014
|
2014
|
|
|
|
III. BỘ Y TẾ
|
Trang thiết bị y tế
|
-
|
|
Quang học và dụng cụ quang học-Lớp phủ quang học - Phần 1: Định nghĩa
|
Chấp nhận
ISO 9211-1:2010
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quang học và dụng cụ quang học - Lớp phủ quang học - Phần 2: Thuộc tính quang học
|
Chấp nhận
ISO 9211-2:2010
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quang học và dụng cụ quang học - Lớp phủ quang học - Phần 3: Độ bền môi trường
|
Chấp nhận
ISO 9211-3:2008
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quang học và dụng cụ quang học - Lớp phủ quang học - Phần 4: Phương pháp thử nghiệm
|
Chấp nhận
ISO 9211-4:2006
|
Vụ TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quang học - Kính áp tròng - Chỉ tiêu vi sinh và p/pháp thử cho các sản phẩm và chế độ quản lý vệ sinh kính áp tròng
| |