Chấp nhận
ISO 3451-2:1998
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
| -
|
|
Chất dẻo – Xác định tro – Phần 3: Xenlulo acetat chưa hóa dẻo
| Chấp nhận
ISO 3451-3:1984
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Xác định tro – Phần 4: Polyamides
| Chấp nhận
ISO 3451-4:1998
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Xác định tro – Phần 5: Poly(vinyl chloride)
| Chấp nhận
ISO 3451-5:2002
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Xác định dự kiến phân hủy sinh học kỵ khí của vật liệu dẻo trong kiểm soát hệ thống làm tiêu bùn - Phương pháp xác định trong sản xuất khí sinh học
| Chấp nhận
ISO 13975:2012
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Xác định sự hấp thụ nước
| Chấp nhận
ISO 62:2008
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Xác định tính chất kéo – Phần 1: Nguyên tắc chung
| TCVN 4501-1:2009
(ISO 527-1:1993
Amd. 1:2005) – Chấp nhận
ISO 527-1:2012
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Xác định tính chất kéo – Phần 2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn
| TCVN 4501-2:2009
(ISO 527-2:1993) – Chấp nhận
ISO 527-2:2012
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
CAO SU (xây dựng 11 TCVN)
|
-
|
|
Cao su dẫn điện và tiêu tán, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Đo lường hoặc điện trở suất
| Chấp nhận
ISO 1853:2011
|
TCVN/TC 45 Cao su thiên nhiên
| 2014 |
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Cao su thiên nhiên (NR) – Quy trình đánh giá
| Chấp nhận
ISO 1658:2009
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định sức căng khi độ giãn dài không đổi và sức căng, độ giãn dài và leo khi tải trọng kéo không đỏi
| |