Chấp nhận
ISO 2285: 2013
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
| -
|
|
Cao su - Xác định hàm lượng magiê of field và latex cao su tự nhiên cô đặc bằng phương pháp chuẩn độ
| Chấp nhận
ISO 11852:2011
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 1: Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy
| Soát xét
TCVN 6088:2010
(ISO 248:2005) – Chấp nhận
ISO 248-1:2011
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 2: Phương pháp Thermogravimetric sử dụng thiết bị phân tích tự động có bộ phận sấy khô hồng ngoại
| Chấp nhận
ISO 248-2:2011
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Găng tay y tế được làm từ latex cao su thiên nhiên - Xác định nước chiết protein bằng phương pháp Lowry sửa đổi
| Chấp nhận
ISO 12243:2003
Amd 1:2012
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Ống cao su đối với hệ thống làm mát cho động cơ đốt trong – Yêu cầu kỹ thuật
| Chấp nhận
ISO 4081:2010
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Ống và phụ kiện ống cao su để hút và xả nước – Yêu cầu kỹ thuật
| Chấp nhận
ISO 4641:2010
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Ống cao su và ống nhựa, không xẹp, dùng cho dịch vụ phòng cháy chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng cố định
| Chấp nhận
ISO 4642-1:2009
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Ống cao su và ống nhựa, không xẹp, dùng cho dịch vụ phòng cháy chữa cháy - Phần 2: Ống (và phụ kiến ống) bán cứng cho máy bơm và các loại xe
| Chấp nhận
ISO 4642-2:2009
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
SƠN VÀ VECNI (xây dựng 7 TCVN)
|
-
|
|
Sơn, vecni và nhựa − Xác định hàm lượng chất không bay hơi
| Chấp nhận
ISO 3251:2008
|
TCVN/TC 35
Sơn và vecni
| 2014 |
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Sơn và vecni - Xác định phần trăm khối lượng của chất không bay hơi bằng cách đo khối lượng riêng của lớp phủ khô
| |