2015
|
|
|
Viện TCCLVN
| -
|
|
Hướng dẫn thực thi quá trình thống kê (SPC) – Phần 2: Danh mục công cụ và kỹ thuật
|
Chấp nhận
ISO 11462-2:2010
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
ĐÁNH GIÁ SỰ PHÙ HỢP VÀ QLCL (xây dựng 06 TCVN)
|
-
|
|
Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận hệ thống quản lý - Phần 3: Yêu cầu về năng lực đánh giá, chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng
|
Chấp nhận
ISO/IEC 17021-3:2013
|
TCVN/TC 176 Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đánh giá sự phù hợp – Cơ sở cho chứng nhận sản phẩm và hướng dẫn đối với phương thức chứng nhận sản phẩm
|
Soát xét
TCVN 7779:2008 –
Chấp nhận
ISO/IEC 17067:2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quản lý chất lượng - Sự thỏa mãn của khách hàng - Hướng dẫn về giao dịch thương mại điện tử doanh nghiệp - người tiêu dùng
|
Chấp nhận
ISO 10008:2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn áp dụng ISO 9001 trong giáo dục
|
IWA 2:2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn áp dụng ISO 9001 trong cơ quan nhà nước
|
IWA 4:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quản lý chất lượng - Sự thỏa mãn của khách hàng - Hướng dẫn theo dõi và đo lường
|
Soát xét
TCVN 10004:2011 –
ISO 10004:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
HỆ THỐNG QUẢN LÝ (xây dựng 05 TCVN)
|
-
|
|
Phòng xét nghiệm y tế - Yêu cầu về chất lượng và năng lực
|
Soát xét
TCVN 7782:2008 –
Chấp nhận
ISO 15189:2012
|
TCVN/TC 176 Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Chương trình tiên quyết về thực phẩm - Phần 2: Tổ chức cung cấp thực phẩm
|
Chấp nhận
ISO 22002-2: 2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Phòng xét nghiệm y tế - Giảm sai lỗi thông qua quản lý rủi ro và cải tiến liên tục
|
Chấp nhận
ISO 22367:2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng - Thực hành tốt trong áp dụng an toàn chuỗi cung ứng, đánh giá và hoạch định – Yêu cầu và hướng dẫn sử dụng
|
Chấp nhận
ISO 28001:2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống quản lý an toàn giao thông đường bộ - Yêu cầu và hướng dẫn sử dụng
|
Chấp nhận
ISO 39001:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG (Xây dựng 03 TCVN)
|
-
|
| Hệ thống quản lý môi trường - Hướng dẫn thực hiện theo từng giai đoạn của một hệ thống quản lý môi trường, bao gồm cả việc sử dụng đánh giá kết quả thực hiện về môi trường |
Chấp nhận
ISO 14005:2010
|
TCVN/TC 207
Quản lý môi trường
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Quản lý Môi trường - Đánh giá kết qủa thực hiện về môi trường – Hướng dẫn
|
TCVN ISO 14031:2010 – Chấp nhận
ISO 14031
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
| Quản lý Môi trường – Định lượng thông tin môi trường – Hướng dẫn và ví dụ |
Chấp nhận
ISO/TS 14033:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
BẢO VỆ BỨC XẠ (Xây dựng 06 TCVN)
|
-
|
|
Bảo vệ bức xạ - Khuyến nghị để giải quyết sự khác biệt giữa các hệ thống đo liều cá nhân sử dụng song song
|
Chấp nhận ISO 15690:2013
|
TCVN/TC 85 Năng lượng hạt nhân
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Nguồn chuẩn - Hiệu chuẩn máy phát hiện nhiễm xạ bề mặt – Các bề mặt phát xạ alpha, beta và photon
|
Chấp nhận ISO 8769:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bảo vệ bức xạ - Đánh giá theo định kỳ các giới hạn tiêu chuẩn và hiệu năng đối với các bộ vi xử lý của thiết bị đo liều bức xạ cá nhân đối với tia X và bức xạ gamma
|
Chấp nhận ISO 14146:2000
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Trường bức xạ chuẩn - mô phỏng vùng làm việc của trường nơtron - Phần 1: Đặc điểm và phương pháp chế tạo
|
Chấp nhận ISO 12789-1:2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Trường bức xạ chuẩn - mô phỏng trường làm việc của nơtron - Phần 2: Các cơ sở để hiệu chuẩn các đại lượng cơ bản
|
Chấp nhận ISO 12789-2:2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bảo vệ bức xạ - Tiêu chí về năng lực dịch vụ thử nghiệm thực hiện đo liều lượng sinh học thông qua di truyền học tế bào
|
Chấp nhận ISO 19238:2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
NGUYÊN LIỆU TÁI CHẾ (Xây dựng 05 TCVN)
|
-
|
|
Tiêu chuẩn phương pháp thử cho chất thải thủy tinh như một nguyên liệu thô để sản xuất thủy tinh
|
Chấp nhận
ASTM E688-94(2011)
|
TCVN/TC 200 Chất thải rắn
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật đối với chất thải thủy tinh như một nguyên liệu thô để sản xuất bình thủy tinh
|
Chấp nhận
ASTM E708-79(2011)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật đối với thủy tinh vụn thu hồi từ chất thải để sử dụng trong sản xuất sợi thủy tinh
|
Chấp nhận
ASTM D5359-98(2010)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hướng dẫn chung về chất thải nguy hại hộ gia đình đối với các hoạt động thu gom chất thải nguy hại hộ gia đình
|
Chấp nhận
ASTM D6498-99(2007)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hướng dẫn chấp nhận, phân tách, và đóng gói các vật liệu được thu gom từ chương trình chất thải nguy hại hộ gia đình.
|
Chấp nhận
ASTM D6346-98(2009)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
CHẤT LƯỢNG NƯỚC (Xây dựng 05 TCVN)
|
-
|
|
Chất lượng nước – Xác định độc tính gây chết cấp tính của chất tới cá nước ngọt Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] – Phần 1: Phương pháp tĩnh
|
Chấp nhận
ISO 7386-1:1996
|
TCVN/TC 147 Chất lượng nước
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Chất lượng nước – Xác định độc tính gây chết cấp tính của chất tới cá nước ngọt Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] – Phần 1: Phương pháp bán tĩnh
|
Chấp nhận
ISO 7346-2:1996
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất lượng nước – Xác định độc tính gây chết cấp tính của chất tới cá nước ngọt Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] – Phần 1: Phương pháp qua dòng chảy
|
Chấp nhận
ISO 7346-3:1996
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất lượng nước – Xác định ức chế sự tạo khí của vi khuẩn kỵ khí – Phần 1: Phép thử chung
|
Chấp nhận
ISO 13641-1:2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất lượng nước – Xác định ức chế sự tạo khí của vi khuẩn kỵ khí – Phần 1: Phép thử với nồng độ sinh khối thấp
|
Chấp nhận
ISO 13641-2:2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ (Xây dựng 05 TCVN)
|
-
|
|
Không khí trong phòng- Phần 1: Khía cạnh chung về Chương trình lấy mẫu.
|
Chấp nhận
ISO 16000-1:2004
|
TCVN/TC 146 Chất lượng không khí
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Không khí trong phòng- Phần 2: Chương trình lấy mẫu formaldehyt
|
Chấp nhận
ISO 16000-2:2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Không khí trong phòng- Phần 3: Xác định formaldehyt và các hợp chất cacbonyl trong không khí trong nhà và không khí trong phòng thử - Phương pháp lấy mẫu chủ động
|
Chấp nhận
ISO 16000-3:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Không khí trong phòng- Phần 4: Xác định formaldehyt – Phương pháp lấy mẫu phân tán
|
Chấp nhận
ISO 16000-4:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Không khí trong phòng- Phần 5: Chương trình lấy mẫu hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC)
|
Chấp nhận
ISO 16000-5:2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
ÂM HỌC (Xây dựng 05 TCVN)
|
-
|
|
Âm học – Thiết bị thu âm dùng trong các công trình xây dựng – Định mức hấp thụ âm
|
Chấp nhận ISO 11654:1997
|
TCVN/TC 43 Âm học
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Âm học – Các giá trị chuẩn ưu tiên đối với các mức âm và rung động
|
Chấp nhận
ISO 1683:2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Âm học – Đo các thông số âm thanh trong phòng – Phần 1: Không gian đặc tính
|
Chấp nhận
ISO 3382-1:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Âm học – Đo các thông số âm thanh trong phòng – Phần 2: Thời gian vang dội bình thường
|
Chấp nhận
ISO 3382-2:2008
(with Cor 1:2009)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Âm học – Đo các thông số âm thanh trong phòng – Phần 3: Phòng làm việc không gian rộng
|
Chấp nhận
ISO 3382-3:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
THIẾT BỊ HIỂN THỊ ĐẦU CUỐI SỬ DỤNG TRONG CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG - YÊU CẦU VỀ ECGÔNÔMI (Xây dựng 03 TCVN)
|
-
|
|
Yêu cầu về ecgônômi đối với các công việc văn phòng có sử dụng các thiết bị hiển thị đầu cuối - Phần 11: Hướng dẫn về khả năng sử dụng
|
Chấp nhận
ISO 9241-11:1998
|
TCVN/TC 159 Ecgonimi
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Yêu cầu về ecgônômi đối với các công việc văn phòng có sử dụng các thiết bị hiển thị đầu cuối - Phần 12: Trình bày thông tin
|
Chấp nhận
ISO 9241-12:1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Yêu cầu về ecgônômi đối với các công việc văn phòng có sử dụng các thiết bị hiển thị đầu cuối - Phần 13: Hướng dẫn sử dụng
|
Chấp nhận
ISO 9241-13:1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
MÃ SỐ MÃ VẠCH (xây dựng 3 TCVN)
|
-
|
|
Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số toàn cầu phân định hàng gửi & Mã số toàn cầu phân định hàng hóa kí gửi
|
Nghiên cứu quy định kĩ thuật của GS1
|
JTC1/SC31 Thu thập dữ liệu tự động
| |