NƯỚC RAU QUẢ (Xây dựng mới 08 TCVN)
-
|
|
Nước rau quả – Xác định chỉ số formol
|
Chấp nhận
EN 1133:1994
|
TCVN/TC/F 10 Rau quả và sản phẩm rau quả
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Nước rau quả – Xác định hàm lượng tro
|
Chấp nhận
EN 1135:1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nước rau quả – Xác định hàm lượng phospho – Phương pháp đo phổ
|
Chấp nhận
EN 1136:1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nước rau quả – Xác định hàm lượng prolin bằng phương pháp đo phổ
|
Chấp nhận
EN 1141:1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nước rau quả – Xác định hàm lượng D-glucose và D-fructose – Phương pháp đo phổ NADPH
|
Chấp nhận
EN 1140:1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nước rau quả – Xác định hàm lượng sucrose – Phương pháp đo phổ NADP
|
Chấp nhận
EN 12146:1996
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nước rau quả – Xác định hàm lượng chất khô tổng số – Phương pháp xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy
|
Chấp nhận
EN 12145:1996
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nước rau quả – Xác định hàm lượng axit amin tự do – Phương pháp sắc ký lỏng
|
Chấp nhận
EN 12742:1999
|
|
2014
|
2015
|
|
|
|
RAU QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU QUẢ (Xây dựng 11 TCVN trên cơ sở soát xét 05 TCVN và xây dựng mới 06 TCVN)
|
-
|
|
Quả thanh long
|
TCVN 7523:2005 –
Chấp nhận
CODEX STAN 237-2005
|
TCVN/TC/F 10 Rau quả và sản phẩm rau quả
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Dứa quả tươi
|
TCVN 1871:2007 (CODEX STAN 182-1999, Rev 1-2005) –
Chấp nhận
CODEX STAN 182-2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Táo tây quả tươi
|
Chấp nhận
CODEX STAN 299-2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cam tươi
|
TCVN 1873:2007 (CODEX STAN 245-2004, Amd 1-2005) – Chấp nhận
CODEX STAN 245-2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Ngô bao tử
|
Chấp nhận
CODEX STAN 188-2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tương ớt
|
TCVN 7397:2004 –
Chấp nhận
CODEX STAN 306R-2011 Regional Standard for Chili Sauce (Asia)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tương cà chua
|
TCVN 7398:2004 –
Tham khảo tài liệu
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Rau đóng hộp
|
Chấp nhận
CODEX STAN 297-2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quả có múi đóng hộp
|
Chấp nhận
CODEX STAN 254-2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Mứt
|
Chấp nhận
CODEX STAN 296-2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quả hạch đóng hộp
|
Chấp nhận
CODEX STAN 242-2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA (Xây dựng 07 TCVN trên cơ sở soát xét 02 TCVN và xây dựng mới 05 TCVN)
|
-
|
|
Thức ăn theo công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn theo công thức với các mục đích y tế đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh
|
TCVN 7108:2008 (CODEX STAN 72-1981, Rev 1-2007) – Chấp nhận
CODEX STAN 72-2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Thức ăn theo công thức dành cho trẻ nhỏ
|
TCVN 7403:2004 –
Chấp nhận
CODEX STAN 156-2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất béo sữa dạng phết
|
Chấp nhận
CODEX STAN 253-2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sữa cô đặc
|
Chấp nhận
CODEX STAN 281-2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cream và cream chế biến
|
Chấp nhận
CODEX STAN 288-2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Whey bột
|
Chấp nhận
CODEX STAN 289-2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Casein thực phẩm
|
Chấp nhận
CODEX STAN 290-2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH SỮA VÀ THỨC ĂN CÔNG THỨC TỪ SỮA DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH (Xây dựng mới 09 TCVN)
|
-
|
|
Cream – Xác định hàm lượng chất béo – Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)
|
Chấp nhận
ISO 2450:2008
|
TCVN/TC/F 12 Sữa và sản phẩm sữa
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Sữa và sản phẩm sữa – Xác định độ axit chuẩn độ của chất béo sữa
|
Chấp nhận
ISO/TS 22113:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sữa và sản phẩm sữa – Phân tích cảm quan – Phần 1: Hướng dẫn chung về thành lập hội đồng, tuyển chọn, đào tạo và giám sát thành viên đánh giá
|
Chấp nhận
ISO 22935-1:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sữa và sản phẩm sữa – Phân tích cảm quan – Phần 2: Các phương pháp khuyến cáo về đánh giá cảm quan
|
Chấp nhận
ISO 22935-2:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sữa và sản phẩm sữa – Phân tích cảm quan – Phần 3: Hướng dẫn đánh giá đặc tính cảm quan về sự phù hợp với quy định của sản phẩm bằng phương pháp cho điểm
|
Chấp nhận
ISO 22935-3:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sữa – Xác định dư lượng kháng sinh – Phương pháp sử dụng thụ thể vi khuẩn
|
Chấp nhận
AOAC 988.08
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn theo công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp đo điện thế
|
Chấp nhận
AOAC 986.26
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn theo công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Xác định hàm lượng iodua – Phương pháp điện cực ion chọn lọc
|
Chấp nhận
AOAC 992.24
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn theo công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Xác định hàm lượng axit linoleic – Phương pháp sắc kí khí
|
Chấp nhận
AOAC 992.25
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
MALT BIA VÀ HOA HUBLONG (Xây dựng mới 09 TCVN)
|
-
|
|
Malt – Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 935.25 và AOAC 935.26
|
TCVN/TC/F 9
Đồ uống
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Malt – Xác định độ ẩm – Phương pháp khối lượng
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 935.29 và EBC Method 4.2
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Malt – Xác định chất chiết
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 935.30
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Malt – Xác định α-amylase – Phương pháp chuẩn độ
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 955.22 và EBC Method 4.13
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Malt – Xác định hàm lượng protein – Phương pháp Kjeldahl
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 950.09
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hoa hublong – Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 945.19 và AOAC 945.20, EBC Method 7.1
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hoa hublong – Xác định độ ẩm
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 945.21, EBC Method 7.2
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hoa hublong – Xác định các axit đắng (dạng alfa và beta) – Phương pháp đo quang phổ
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 963.12
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hoa hublong – Xác định hàm lượng tinh dầu – Phương pháp chưng cất hơi
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 991.18
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TINH BỘT (Xây dựng mới 06 TCVN)
|
-
|
|
Dextrose – Xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy – Phương pháp dùng tủ sấy chân không
|
Chấp nhận
ISO 1741:1980
|
TCVN/TC/F18 Đường, mật ong và sản phẩm tinh bột
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Xyro glucose – Xác định hàm lượng chất khô – Phương pháp dùng tủ sấy chân không
|
Chấp nhận
ISO 1742:1980
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Xyro glucose – Xác định hàm lượng chất khô – Phương pháp chỉ số khúc xạ
|
Chấp nhận
ISO 1743:1982
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sản phẩm thủy phân tinh bột – Xác định khả năng khử và đương lượng dextrose – Phương pháp chuẩn độ hằng số Land và Eynon
|
Chấp nhận
ISO 5377:1981
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sản phẩm thủy phân tinh bột – Xác định hàm lượng nước – Phương pháp Karl Fischer cải biến
|
Chấp nhận
ISO 5381:1983
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sản phẩm tinh bột – Xác định thành phần xyro glucose, xyro fructose và các xyro glucose đã hydro hóa – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao
|
Chấp nhận
ISO 10504:1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
DẦU MỠ ĐỘNG THỰC VẬT (Xây dựng 11 TCVN)
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ hấp thụ cực tím biểu thị theo hệ số tắt UV riêng
|
Chấp nhận
ISO 3656:2011
|
TCVN/TC/F 2 Dầu mỡ động vật và thực vật
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Phân tích các metyl este của các axit béo bằng sắc ký khí
|
Chấp nhận
ISO 5508:1990
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các polyme kiểu polyetylen
|
Chấp nhận
ISO 6656:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ màu Lovibond
|
Chấp nhận
ISO 15305:1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ màu Lovibond – Phương pháp tự động
|
Chấp nhận
ISO 27608:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các hydrocacbon đã halogen hóa có điểm sôi thấp có trong dầu thực phẩm
|
Chấp nhận
ISO 16035:2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định triacylglycerol đã polyme hóa bằng sắc ký hiệu năng cao ngoại cỡ
|
Chấp nhận
ISO 16931:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định chất không xà phòng hóa – Phương pháp chiết bằng hexan
|
Chấp nhận
ISO 18609:2000
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định tạp chất nhìn thấy được trong dầu và mỡ thô
|
Chấp nhận
ISO 19219:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hydrocacbon thơm đa vòng bằng sắc ký phức chất cho-nhận trực tiếp và HPCL có detector huỳnh quang
|
Chấp nhận
ISO 22959:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng chất sáp bằng sắc ký khí
|
Chấp nhận
ISO/TS 23647:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
HẠT CÓ DẦU VÀ SẢN PHẨM HẠT CÓ DẦU (Xây dựng mới 07 TCVN)
|
-
|
|
Khô dầu – Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric
|
Chấp nhận
ISO 735:1977
|
TCVN/TC/F 2 Dầu mỡ động vật và thực vật
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Khô dầu – Xác định hàm lượng tro tổng số
|
Chấp nhận
ISO 749:1977
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Khô dầu – Xác định dư lượng hexan tổng số
|
Chấp nhận
ISO 8892:1987
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Khô dầu – Xác định dư lượng hexan tự do
|
Chấp nhận
ISO 9289:1991
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Khô dầu – Xác định hàm lượng glucosinolat – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
Chấp nhận
ISO 10633-1:1995
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hạt nho – Xác định hàm lượng glucosinolat – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
Chấp nhận
ISO 9167-1:1992
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hạt nho – Xác định hàm lượng chlorophyll – Phương pháp đo phổ
|
Chấp nhận
ISO 10519:1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH VI SINH VẬT THỰC PHẨM (Xây dựng mới 06 TCVN)
|
-
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Giai đoạn sản xuất ban đầu – Kỹ thuật lấy mẫu
|
Chấp nhận
ISO 13307:2013
|
TCVN/TC/F 13 Phương pháp phân tích và lấy mẫu
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Chuẩn bị mẫu thử, dịch pha loãng ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật – Phần 6: Nguyên tắc cụ thể đối với chuẩn bị mẫu lấy từ giai đoạn sản xuất ban đầu
|
Chấp nhận
ISO 6887-6:2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định kiểu huyết thanh Salmonella – Phần 2: Định lượng bằng kĩ thuật số đếm có xác suất lớn nhất
|
Chấp nhận
ISO/TS 6579-2:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phương pháp phản ứng chuỗi polymerase (PCR) tức thời để phát hiện vi sinh vật gây bệnh trong thực phẩm – Phương pháp phát hiện Escherichia coli sinh độc tố Shiga (STEC) và xác định các nhóm huyết thanh O157, O111, O26, O103, O145
|
Chấp nhận
ISO/TS 13136:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phương pháp xác định virus hepatitis A và norovirus trong thực phẩm bằng RT-PCR tức thời – Phần 1: Phương pháp định lượng
|
Chấp nhận
ISO/TS 15216-1:2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phương pháp xác định virus hepatitis A và norovirus trong thực phẩm bằng RT-PCR tức thời – Phần 2: Phương pháp định tính
|
Chấp nhận
ISO/TS 15216-2:2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DƯ LƯỢNG TRONG THỰC PHẨM (Xây dựng mới 07 TCVN)
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết – Xác định arsen vô cơ trong rong biển bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hydrua hóa (HGAAS) sau khi chiết bằng axit
|
Chấp nhận
EN 15517:2008
|
TCVN/TC/F 13 Phương pháp phân tích và lấy mẫu
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định hàm lượng chì, cadmi, đồng, sắt và kẽm – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử sau khi tro hóa khô
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 999.11
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định hàm lượng canxi, đồng, sắt, magie, mangan, phospho, kali, natri và kẽm trong thức ăn theo công thức dành cho trẻ sơ sinh – Phương pháp đo phổ phát xạ plasma cảm ứng cao tần
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 984.27
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định hàm lượng aflatoxin B1 và tổng aflatoxin B1, B2, G1, G2 trong quả phỉ, lạc, quả vả và bột ớt paprika – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có tạo dẫn xuất sau cột và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm
|
Chấp nhận
EN 14123:2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định hàm lượng zearalenone trong thực phẩm từ ngô, bột đại mạch, bột ngô, bột ngô dạng nhuyễn, bột mì và ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm và sử dụng detector huỳnh quang
|
Chấp nhận
EN 15850:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định độc tố gây liệt cơ (PSP) trong động vật có vỏ – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng chiết pha rắn, tạo dẫn xuất và phát hiện huỳnh quang
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 2005.06
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định hàm lượng glycoalkaloid (α-solanin và α-chaconin) trong khoai tây – Phương pháp sắc kí lỏng
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 997.13
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH NƯỚC RAU QUẢ (Xây dựng mới 07 TCVN)
|
-
|
|
Nước rau quả – Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp chuẩn độ điện thế
|
Chấp nhận
EN 12133:1997
|
TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Nước rau quả – Xác định hàm lượng thịt quả
|
Chấp nhận
EN 12134:1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nước rau quả – Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl
|
Chấp nhận
EN 12135:1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nước rau quả – Xác định hàm lượng carotenoid tổng số và các carotenoid riêng lẻ
|
Chấp nhận
EN 12136:1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nước rau quả – Xác định hàm lượng axit tartaric trong nước nho – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
Chấp nhận
EN 12137:1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nước rau quả – Xác định hàm lượng axit D-malic – Phương pháp đo phổ NAD
|
Chấp nhận
EN 12138:1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nước rau quả – Xác định hàm lượng hesperidin và naringin trong nước cam chanh – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
Chấp nhận
EN 12148:1996
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỐI VỚI DẦU THỰC VẬT (Xây dựng 11 TCVN)
|
-
|
|
Dầu cọ – Xác định sự suy giảm chất lượng của chỉ số tẩy trắng và hàm lượng caroten
|
Chấp nhận
ISO 17932:2011
|
TCVN/TC /F2 Dầu mỡ động vật và thực vật
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Dầu oliu và dầu bã oliu – Xác định hàm lượng các alcon béo bằng sắc ký mao quản
|
Chấp nhận
ISO 12871:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu oliu và dầu bã oliu – Xác định hàm lượng 2-glyceryl monopalmitat
|
Chấp nhận
ISO 12872:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu oliu và dầu bã oliu – Xác định hàm lượng sáp bằng sắc ký mao quản
|
Chấp nhận
ISO 12873:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ thực vật – Xác định hàm lượng chất không tan trong toluen
|
Chấp nhận
ISO 28198:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ thực vật – Xác định các sản phẩm biến chất của clorophyl a và a' (pheophytin a, a' và các pyropheophytin)
|
Chấp nhận
ISO 29841:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động, thực vật – Xác định các stigmastadiene trong dầu thực vật – Phần 1: Phương pháp sắc ký khí cột mao quản (Phương pháp chuẩn)
|
Chấp nhận
ISO 15788-1:1999
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động, thực vật – Xác định các stigmastadiene trong dầu thực vật – Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
Chấp nhận
ISO 15788-2:2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ thực vật – Xác định các đương lượng bơ cacao trong sôcôla sữa
|
Chấp nhận
ISO 11053:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động, thực vật – Xác định các đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông thường – Phần 1: Xác định sự có mặt của bơ cacao
|
Chấp nhận
ISO 23275-1:2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động, thực vật – Xác định các đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông thường – Phần 2: Định lượng bơ cacao
|
Chấp nhận
ISO 23275-2:2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
PHỤ GIA THỰC PHẨM – CHẤT BẢO QUẢN (Xây dựng mới 12 TCVN)
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Axit benzoic
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
TCVN/TC /F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Natri benzoat
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Kali benzoat
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Canxi benzoat
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Axit sorbic
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Kali nitrit
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Kali nitrat
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Natri nitrat
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Đồng sulfat
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Propylen oxid
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Hexametylentetramin
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Nisin
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
VÀNG TRANG SỨC MỸ NGHỆ (Xây dựng 13 TCVN )
|
-
|
|
Vàng và hợp kim vàng - Mác
|
TCVN 5195:1990 – Soát xét TCVN 5195:1990
|
TCVN/TC 174
Đồ trang sức
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Vàng thương phẩm - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 7054:2002 – Soát xét TCVN 7054:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vàng và hợp kim vàng - Phương pháp huỳnh quang tia x để xác định hàm lượng vàng
|
TCVN 7055:2002 – Soát xét TCVN 7055:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đồ trang sức - Tuổi của hợp kim kim loại quý
|
Chấp nhận
ISO 9202 : 1991
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đồ trang sức - Lớp phủ hợp kim vàng
|
Chấp nhận
ISO 10713:1992
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Lớp phủ kim loại- Xác định chiều dày lớp phủ-Phương pháp huỳnh quang tia X
|
Chấp nhận
ISO 3497:2000
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Lớp phủ kim loại - Xác định chiều dày lớp phủ - Phương pháp hiển vi điện tử quét
|
Chấp nhận
ISO 9220: 1988
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Xác định paladi trong hợp kim trang sức paladi- Phương pháp trọng lực với dimethylglyoxime
|
Chấp nhận
ISO 11490:1995
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Xác định paladi trong hợp hợp kim trang sức paladi - Phương pháp trọng lực sau lắng của diamonium hexachloroplatinat
|
Chấp nhận
ISO 11210:1995
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Xác định platin trong hợp kim trang sức platin - Phương pháp trọng lực bằng hoàn nguyên với thủy ngân (I) clorid
|
Chấp nhận
ISO 11489:1995
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Xác định bạc trong hợp kim bạc trang sức - Phương pháp thể tích (điện thế) sử dụng natri clorua hoặc kali clorua
|
Chấp nhận
ISO 13756:1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đồ trang sức - Xác định hàm lượng platin trong hợp kim trang sức platin - Phương pháp quang phổ dung dịch plasma cặp cảm ứng (ICP) sử dụng yttium như nguyên tố nội chuẩn
|
Chấp nhận
ISO 11494:2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đồ trang sức - Xác định hàm lượng paladi trong hợp kim trang sức paladi-Phương pháp quang phổ dung dịch plasma cặp cảm ứng (ICP) sử dụng yttium nhưng nguyên tố nội chuẩn
|
Chấp nhận
ISO 11495:2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
THÉP VÀ SẢN PHẨM THÉP (Xây dựng 18 TCVN)
|
-
|
|
Thép không gỉ - Thành phần hoá học
|
Chấp nhận
|