Trồng trọt
-
|
|
Sản xuất chè - Thuật ngữ và định nghĩa
|
Xây dựng mới
|
Hội Khoa học chè
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Ca cao - Tiêu chuẩn cây giống
|
Xây dựng mới
|
Cục Trồng trọt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
Nông lâm sản
|
-
|
|
Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm Ochratoxin A trong các loại hạt từ cây
|
Chấp nhận CAC-CRP 59-2005
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đu đủ quả tươi
|
Chấp nhận CODEX STAN 183-1993, Rev 1-2001, Amd 1-2005
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bơ quả tươi
|
Chấp nhận CODEX STAN 197-1995, Amd 1-2005
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chanh quả tươi
|
Chấp nhận CODEX STAN 217-1999, Amd 1-2005
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Khế quả tươi
|
Chấp nhận CODEX STAN 187-1993, Amd 1-2005
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nho khô
|
Chấp nhận CODEX STAN 67-1981
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Gừng
|
Chấp nhận CODEX STAN 218-1999, Amd. 1-2005
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng arsen – Phương pháp đo quang dùng bạc diethyldithiocarbamat
|
Chấp nhận EuSalt/AS 011-2005
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng thuỷ ngân tổng số – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử hơi lạnh
|
Chấp nhận EuSalt/AS 012-2005
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng chì tổng số – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
Chấp nhận EuSalt/AS 013-2005
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng cadimi – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
Chấp nhận EuSalt/AS 014-2005
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Muối (natri clorua) – Xác định các anion – Phương pháp sắc ký ion hiệu năng cao
|
Chấp nhận EuSalt/AS 018-2005
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
VIII. BỘ CÔNG THƯƠNG
|
Dệt may
|
-
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần B06: Độ bền màu và lão hóa dưới ánh sáng nhân tạo và nhiệt độ cao: Phép thử với đèn Xenon
|
Chấp nhận tiêu chuẩn ISO 105-B06: 1998
|
Viện Dệt may
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định chiều dài uốn và độ cứng của vải
|
Chấp nhận tiêu chuẩn ISO BS 3356:1990
|
Viện Dệt may
|
2014
|
2014
|
|
|
|
Thiết bị đo lưu lượng
|
-
|
|
Hệ thống cung cấp khí đốt tại nơi tiêu thụ - Thiết bị đo lưu lượng – Đồng hồ đo lưu lượng kiểu màng
|
Tham khảo các tiêu chuẩn nước ngoài:
ANSI B109.1-2000
|
Viện Dầu khí Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
Cơ khí
|
-
|
|
Van cổng bằng gang đúc
|
Chấp nhận tiêu chuẩn ISO 5996:1984
|
Viện Nghiên cứu cơ khí
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Van cổng bằng thép có nắp bắt bu long
|
Chấp nhận tiêu chuẩn ISO 6002:1992
|
Viện Nghiên cứu cơ khí
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích - Các kích thước mặt đến mặt và tâm tới mặt
|
Chấp nhận tiêu chuẩn ISO 5752:1982
|
Viện Nghiên cứu cơ khí
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Van công nghiệp – Gắn bộ kích hoạt van quay nhiều chiều
|
Chấp nhận tiêu chuẩn ISO 5210:1991
|
Viện Nghiên cứu cơ khí
|
2014
|
2014
|
|
|
|
-
|
|
Van bướm kim loại công dụng chung
|
Chấp nhận tiêu chuẩn ISO 10631:1994
|
Viện Nghiên cứu cơ khí
|
2014
|
2014
|
|
|
|
IX. BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ - CỤC AN TOÀN BỨC XẠ VÀ HẠT NHÂN
|
An toàn hạt nhân
|
-
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế và chất lượng kháng chấn
|
Xây dựng mới
|
TCVN/TC 85/SC 1 “An toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế hệ thống cấp điện khẩn cấp
|
Xây dựng mới
|
TCVN/TC 85/SC 1 “An toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế hệ thống làm mát lò phản ứng và các hệ thống liên quan
|
Xây dựng mới
|
TCVN/TC 85/SC 1 “An toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế các hệ thống boong-ke lò phản ứng
|
Xây dựng mới
|
TCVN/TC 85/SC 1 “An toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế vùng hoạt lò phản ứng
|
Xây dựng mới
|
TCVN/TC 85/SC 1 “An toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế hệ thống đo đạc và điều khiển quan trọng về an toàn
|
Xây dựng mới
|
TCVN/TC 85/SC 1 “An toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế hệ thống quản lý chất thải phóng xạ
|
Xây dựng mới
|
TCVN/TC 85/SC 1 “An toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế chống cháy và nổ
|
Xây dựng mới
|
TCVN/TC 85/SC 1 “An toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế hệ thống xử lý và lưu giữ nhiên liệu
|
Xây dựng mới
|
TCVN/TC 85/SC 1 “An toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế chống các nguy hại bên trong ngoài sự kiện cháy và nổ
|
Xây dựng mới
|
TCVN/TC 85/SC 1 “An toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Phần mềm cho hệ thống dựa trên máy tính quan trọng về an toàn
|
Xây dựng mới
|
TCVN/TC 85/SC 1 “An toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
X. BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ - VIỆN TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG VIỆT NAM
|
CÀ PHÊ VÀ SẢN PHẨM CÀ PHÊ (Xây dựng 05 TCVN trong đó soát xét 03 TCVN và xây dựng mới 02 TCVN)
|
-
|
|
Cà phê rang
|
TCVN 5250:2007 – Tham khảo tài liệu nước ngoài và quy định hiện hành
|
TCVN/TC/F16 Cà phê và sản phẩm cà phê
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Cà phê bột
|
TCVN 5251:2007 – Tham khảo tài liệu nước ngoài và quy định hiện hành
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cà phê bột – Phương pháp thử
|
TCVN 5252:1990 – Tham khảo tài liệu nước ngoài và quy định hiện hành
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cà phê rang – Xác định độ ẩm – Phương pháp sử dụng tủ sấy chân không
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 979.12
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cà phê nhân – Quy trình hiệu chuẩn dụng cụ đo độ ẩm – Phương pháp thông dụng
|
Chấp nhận
ISO 24115:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
CACAO VÀ SẢN PHẨM CACAO (Xây dựng mới 10 TCVN)
|
-
|
|
Bơ cacao
|
Chấp nhận
CODEX STAN 86-2001
|
TCVN/TC/F16/ SC1 Cacao và sản phẩm cacao
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Bột cacao và hỗn hợp dạng bột của cacao với đường
|
Chấp nhận
CODEX STAN 105-2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cacao dạng lỏng và dạng bánh
|
Chấp nhận
CODEX STAN 141-2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sôcôla
|
Chấp nhận
CODEX STAN 87-2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sản phẩm cacao – Xác định pH – Phương pháp đo điện thế
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 970.21
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sản phẩm cacao – Xác định độ ẩm – Phương pháp Karl Fischer
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 977.10
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sản phẩm cacao – Xác định hàm lượng chất béo – Phương pháp chiết Soxhlet
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 963.15
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sản phẩm cacao – Xác định hàm lượng xơ thô
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 930.20
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sản phẩm cacao – Xác định hàm lượng tro
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 972.15
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sản phẩm cacao – Xác định độ kiềm của tro tan trong nước và tro không tan trong nước – Phương pháp chuẩn độ
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 975.11
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|