2014
2015
|
|
|
| -
|
|
Bột giấy – Đánh giá độ bụi – Phần 3: Kiểm tra bằng mắt thường sử dụng ánh sáng phản xạ theo phương pháp diện tích tối tương đương (EBA)
|
Chấp nhận
ISO 5350-3:2007
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bột giấy – Đánh giá độ bụi – Phần 4: Đánh giá bằng máy sử dụng ánh sáng phản xạ theo phương pháp diện tích tối tương đương (EBA)
|
Chấp nhận
ISO 5350-4:2006
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giấy, cáctông và bột giấy – Xác định hàm lượng cadmi – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
|
Chấp nhận
ISOFDIS 10775
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giấy và cáctông – Xác định độ bền nén – Phương pháp nén vòng
|
TCVN 6896:2001 – Chấp nhận ISO 12192:2011
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giấy và cáctông – Xác định ảnh hưởng của mực dư (chỉ sồ ERIC) bằng phép đo phản xạ hồng ngoại
|
Chấp nhận ISO 22754:2008
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
SẢN PHẨM DA (Xây dựng 16 TCVN)
|
-
|
|
Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu với nước
|
Chấp nhận
ISO 11642:1993
|
TCVN/TC120
Sản phẩm da
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Da - Phép thử cơ lý – Xác định đồ bền kéo dãn và phần trăm mở rộng
|
TCVN 7121:2007 (ISO 3376:2002) – Chấp nhận
ISO 3376:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Xác định sự thay đổi màu – Thay đổi màu với lão hóa gia tốc
|
Chấp nhận
ISO 17228:2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da - Phép thử cơ lý – Xác định sự hấp thụ hơi nước
|
Chấp nhận
ISO 17229:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phép thử cơ lý – Xác định áp lực thấm qua của nước
|
Chấp nhận
ISO 17230:2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phép thử cơ lý – Xác định độ không thấm nước của vải da
|
Chấp nhận
ISO 17231:2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phép thử cơ-lý - Xác định nhiệt độ nứt vỡ do lạnh của bề mặt vải
|
Chấp nhận
ISO 17233:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phép thử cơ-lý – Xác chiều giãn
|
Chấp nhận
ISO 17236:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Hướng dẫn lựa chọn da cho trang phục (loại trừ lông thú)
|
Chấp nhận
ISO 14931:2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Các đặc tính của da bọc – Lựa chọn da cho nội thất
|
chấp nhận
ISO 16131:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phép thử cơ-lý – Xác định độ bền với ngọn lửa ngang
|
chấp nhận
ISO 17074:2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phép thử cơ-lý – Xác định độ bền nhiệt của da sơn
|
chấp nhận
ISO 17232:2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Phép thử cơ-lý - Phép đo độ bền xé mũi khâu
|
Chấp nhận
ISO 23910:2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – phép thử đổ kết dính của sản phẩm hoàn thiện
|
Chấp nhận
ISO 11644:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da – Xác định độ bền nước của da mềm – Phần 1: Độ nén thẳng lặp lại (máy đo xuyên)
|
TCVN 7427:2004 (ISO 5403:2002) – Chấp nhận
ISO 5403-1:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Da - Xác định độ bền nước của da mềm – Phần 2: Độ nén góc lặp lại
|
chấp nhận
ISO 5403-2:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
GIÀY DÉP (xây dựng 16 TCVN)
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử mũ giầy – Độ chịu nước
|
Chấp nhận
ISO 17702:2003
|
TCVN/TC216
Giày dép
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử mũ giầy – Tác động của nhiệt độ cao
|
Chấp nhận
ISO 17703:2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ và lót mặt – Độ bền mài mòn
|
Chấp nhận
ISO 17704:2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ và lót mặt – Độ cách nhiệt
|
Chấp nhận
ISO 17705:2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử mũ giầy – Độ bền kéo và độ giãn dài
|
Chấp nhận
ISO 17706:2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền uốn
|
Chấp nhận
ISO 17707:2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử toàn bộ giầy – Độ kết dính lót mũ
|
Chấp nhận
ISO 17708:2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị mẫu và khoảng thời gian điều hòa mẫu và mẫu thử
|
Chấp nhận
ISO 17709:2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ ổn định về kích thước
|
Chấp nhận
ISO 22651:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử đế trong, lót mũ và lót mặt – Độ bền với mồ hôi
|
Chấp nhận
ISO 22652:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử lót mũ giầy và lót mặt – Ma sát tĩnh
|
Chấp nhận
ISO 22653:2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền kéo đứt và độ giãn dài
|
Chấp nhận
ISO 22654:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử chi tiết: Dây giầy – Độ bền mài mòn
|
Chấp nhận
ISO 22774:2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử chi tiết: Chi tiết bằng kim loại – Độ bền ăn mòn
|
Chấp nhận
ISO 22775:2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử chi tiết: Khóa đóng và mở – Mức độ trượt trước và sau khi khóa lặp lại
|
Chấp nhận
ISO 22776:2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Giầy dép – Phương pháp thử chi tiết: Khóa đóng và mở – Mức độ tách rời trước và sau khi khóa lặp lại
|
Chấp nhận
ISO 22777:2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
VẢI TRÁNG PHỦ (xây dựng 6 TCVN)
|
-
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Xác định độ bền với ozone nứt trong môi trường nhiễu khí quyển
|
Chấp nhận
ISO 3011:1997
|
TCVN/TC38
Vật liệu dệt
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Xác định độ bền xé - Phần 1: Phương pháp tốc độ xé không đổi
|
Chấp nhận
ISO 4674-1:2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Xác định độ bền xé - Phần 2: Phương pháp con lắc đầu đạn
|
Chấp nhận
ISO 4674-2:1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Xác định độ đàn hồi - Phương pháp cuộn hoàn toàn Flat
|
Chấp nhận
ISO 5979:1982
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Xác định độ bền với chất lỏng
|
Chấp nhận
ISO 6450:2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Xác định đặc tính tạo màng của các vật liệu trang trí nội thất của xe ô tô
|
Chấp nhận
ISO 6452:2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
COMPOSITE VÀ SỢI GIA CƯỜNG (xây dựng 10 TCVN)
|
-
|
|
Chất dẻo gia cường sợi thủy tinh – Prepregs, hợp chất đúc và laminate – Xác định hàm lượng chất độn và sợi thủy tinh
|
Chấp nhận
ISO 1172:1996
|
TCVN/TC61/
SC13 Composite và sợi gia cường
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Sản phẩm gia cường – Xác định hàm lượng ẩm
|
Chấp nhận
ISO 3344:1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sản phẩm gia cường – Mat và vải – Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích
|
Chấp nhận
ISO 3374:2000
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất dẻo gia cường sợi – Hợp chất đúc và prepreg – Xác định đặc tính lưu hóa
|
Chấp nhận
ISO 12114:1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất dẻo gia cường sợi - Hợp chất đúc và prepreg – Xác định khả nâng chảy, sự chín và thời hạn sử dụng
|
Chấp nhận
ISO 12115:1997
Cor 1. 1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất dẻo gia cường sợi – Xác định tính chất mỏi dưới các điều kiện chịu tải lặp lại
|
Chấp nhận
ISO 13003:2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất dẻo gia cường sợi – Xác định các tính chất uốn
|
Chấp nhận
ISO 14125:1998
Cor 1:2001
Amd 1:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất dẻo gia cường sợi – Xác định tính chất nén theo hướng phẳng
|
Chấp nhận
ISO 14126:1999
Cor 1:2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Composite gia cường sợi cacsbon – Xác định hàm lượng nhựa, sợi và diện tích rỗng
|
Chấp nhận
ISO 14127:2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Composite gia cường sợi – Xác định đường ứng suất xé phẳng/độ giãn khi xé, bao gồm cả modun và độ bền xé phẳng bằng phương pháp kéo căng thêm hoặc bớt 45
|
Chấp nhận
ISO 14129:1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH (xây dựng 8 TCVN)
|
-
|
|
Dụng cụ đo thể tích có pistong – Phần 1: Thuật ngữ, yêu cầu chung và khuyến nghị người sử dụng
|
Chấp nhận ISO 8655-1:2002.
|
TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Dụng cụ đo thể tích có pistong – Phần 2: Pipet piston
|
Chấp nhận ISO 8655-2:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ đo thể tích có pistong – Buret piston
|
Chấp nhận ISO 8655-3:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ đo thể tích có pistong - Phần 4 – Dụng cụ pha loãng
|
Chấp nhận ISO 8655-4:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ đo thể tích có pistong - Phần 5: Dụng cụ định lượng
|
Chấp nhận ISO 8655-5:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ đo thể tích có piston – Phần 6: Phương pháp phân tích trọng lượng để xác định sai số phép đo
|
Chấp nhận ISO 8655-6:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ đo thể tích có piston – Phần 7: Phương pháp không trọng lượng để đánh giá hiệu suất thiết bị
|
Chấp nhận
ISO 8655-7:2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Bình hút ẩm
|
Chấp nhận ISO 13130:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
ĐỒ NỘI THẤT (xây dựng 06 TCVN)
|
-
|
|
Đồ nội thất – Ghế - Xác định độ ổn định – Phần 1: Ghế có dựa lưng và ghế không có dựa lưng
|
Chấp nhận
ISO 7174-1:1988
|
TCVN/TC136
Đồ nội thất
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đồ nội thất – Ghế - Xác định độ ổn định – Phần 1: Ghế có cơ cấu nghiêng hoặc ngả khi ngả ra hoàn toàn, và ghế đu
|
Chấp nhận
ISO 7174-2:1992
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cũi và cũi gấp của trẻ để sử dụng trong nhà – Phần 1: Yêu cầu an toàn
|
Chấp nhận
ISO 7175-1:1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cũi và cũi gấp của trẻ để sử dụng trong nhà – Phần 2: Phương pháp thử
|
Chấp nhận
ISO 7175-2:1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đồ nội thất – Đánh giá khả năng bắt cháy của lớp phủ đồ nội thất: Phần 1: Nguồn bắt cháy: Thuốc lá
|
Chấp nhận
ISO 8191-1:1987
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đồ nội thất – Đánh giá khả năng bắt cháy của lớp phủ đồ nội thất: Phần 2: Nguồn bắt cháy: Dụng cụ bắt lửa
|
Chấp nhận
ISO 8191-2:1988
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
ỐNG VÀ PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG (xây dựng 06 TCVN)
|
-
|
|
Hệ thống ống bằng chất dẻo – Các chi tiết nhựa gia cường sợi – Xác định thành phần bằng phương pháp trọng lượng
|
Chấp nhận ISO 7510:1997
|
TCVN/TC138 Ống, phụ tùng đường ống và van dùng để vận chuyển chất lỏng
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Hệ thống ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Phương pháp thử sự phát triển rò rỉ của thành ống dưới áp suất trong ngắn hạn
|
Chấp nhận ISO 7511:1999
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Xác định hệ số dão dưới các điều kiện khô
|
Chấp nhận ISO 7684:1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Xác định độ cứng vòng riêng ban đầu
|
Chấp nhận ISO 7685:1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Xác định độ bền với độ bền kéo hướng vòng ban đầu biểu kiến
|
Chấp nhận ISO 8521:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Phương pháp thử độ kín của các mối nối mềm
|
Chấp nhận ISO 8639:2000
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG (Xây dựng 6 TCVN)
|
-
|
|
Bóng đèn có balat lắp liên dùng cho chiếu sáng thông dụng – Yêu cầu về an toàn
|
Soát xét
TCVN 7672:2007 Chấp nhận IEC 60968 ed2.0 (2012-09)
|
TCVN/TC/E11
Thiết bị chiếu sáng
| |