TT
|
Danh mục dự án
|
Địa điểm đầu tư
|
Quy mô, công suất (m3/ng.đ)
|
Tổng mức đầu tư
|
Tổng vốn đã cấp
|
Nhu cầu vốn thực hiện
|
Ghi chú
|
|
Tổng giai đoạn 2013-2015
|
|
|
|
|
110.468
|
|
A
|
Vốn sự nghiệp
|
|
|
|
|
37.343
|
|
B
|
Đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
73.125
|
|
|
Năm 2013
|
|
|
|
|
54.602
|
|
A
|
Vốn sự nghiệp
|
|
|
|
|
12.214
|
|
B
|
Đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
158.150
|
85.025
|
42.388
|
|
1
|
Công trình cấp nước xã Tân Cương – Vĩnh Tường
|
xã Tân Cương – Vĩnh Tường
|
750
|
10.462
|
7.500
|
666
|
|
2
|
Công trình cấp nước xã Trung Hà – Yên Lạc
|
xã Trung Hà – Yên Lạc
|
1200
|
20.085
|
11.710
|
1.278
|
|
3
|
Công trình cấp nước xã Trung Kiên – Yên Lạc
|
xã Trung Kiên – Yên Lạc
|
1400
|
20.658
|
11.990
|
1.315
|
|
4
|
Công trình cải tạo, sữa chữa hệ thống cấp nước xã Vân Trục – Lập Thạch
|
xã Vân Trục – Lập Thạch
|
450
|
7.677
|
|
3.489
|
|
5
|
Công trình cấp nước và vệ sinh trường học (Giai đoại 1+2)
|
tỉnh Vĩnh Phúc
|
118 trường
|
67.400
|
53.825
|
10.140
|
|
7
|
Công trình cấp nước và vệ sinh trường học (Giai đoại 3)
|
tỉnh Vĩnh Phúc
|
74 trường
|
31.868
|
|
25.500
|
|
|
Năm 2014
|
|
|
|
|
27.510
|
|
A
|
Vốn sự nghiệp
|
|
|
|
|
12.564
|
|
B
|
Đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
14.945
|
|
1
|
Công trình cấp nước xã Tân Cương – Vĩnh Tường
|
Tân Cương – Vĩnh Tường
|
750
|
|
|
1.885
|
|
2
|
Công trình cấp nước xã Trung Hà – Yên Lạc
|
Trung Hà – Yên Lạc
|
1200
|
|
|
2.338
|
|
3
|
Công trình cấp nước xã Trung Kiên – Yên Lạc
|
Trung Kiên – Yên Lạc
|
1400
|
|
|
2.423
|
|
4
|
Công trình cải tạo, sữa chữa hệ thống cấp nước xã Vân Trục – Lập Thạch
|
Vân Trục – Lập Thạch
|
450
|
|
|
2.583
|
|
5
|
Công trình cấp nước và vệ sinh trường học (Giai đoại 1+2)
|
tỉnh Vĩnh Phúc
|
118 trường
|
|
|
2.535
|
|
6
|
Công trình cấp nước và vệ sinh trường học (Giai đoại 3)
|
tỉnh Vĩnh Phúc
|
74 trường
|
|
|
3.181
|
|
|
Năm 2015
|
|
|
|
|
28.356
|
|
A
|
Vốn sự nghiệp
|
|
|
|
|
12.564
|
|
B
|
Đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
15.792
|
|
1
|
Công trình cấp nước xã Tân Cương – Vĩnh Tường
|
Tân Cương – Vĩnh Tường
|
750
|
|
|
411
|
|
2
|
Công trình cấp nước xã Trung Hà – Yên Lạc
|
Trung Hà – Yên Lạc
|
1200
|
|
|
4.759
|
|
3
|
Công trình cấp nước xã Trung Kiên – Yên Lạc
|
Trung Kiên – Yên Lạc
|
1400
|
|
|
4.930
|
|
4
|
Công trình cải tạo, sữa chữa hệ thống cấp nước xã Vân Trục – Lập Thạch
|
Vân Trục – Lập Thạch
|
450
|
|
|
1.605
|
|
5
|
Công trình cấp nước và vệ sinh trường học (Giai đoại 1+2)
|
tỉnh Vĩnh Phúc
|
118 trường
|
|
|
900
|
|
7
|
Công trình cấp nước và vệ sinh trường học (Giai đoại 3)
|
tỉnh Vĩnh Phúc
|
74 trường
|
|
|
3.187
|
|