Bảng 6.4-C. Tổng hợp chi phí cải tạo nâng cấp công trình vệ sinh thuộc Chương trình NTP 3 (giai đoạn 2013 – 2015)
Bảng 6.5-A. Tổng hợp chi phí cho các hoạt động IEC Chương trình PforR
Bảng 6.5-B. Tổng hợp chi phí cho các hoạt động IEC Chương trình NTP 3
TT
|
Danh mục
các hoạt động dự án
|
Kế hoạch năm 2012
|
Giải ngân từ 01/01/2012
đến 31/12/2012
|
Nhu cầu năm 2013
|
Nhu cầu năm 2014
|
Nhu cầu năm 2015
|
Tổng
số
|
Trong đó: NSNN
|
Tổng
số
|
Trong đó: NSNN
|
Tổng
số
|
Trong đó: NSNN
|
Tổng
số
|
Trong đó: NSNN
|
Tổng
số
|
Trong đó: NSNN
|
ĐTPT
|
Sự nghiệp
|
ĐTPT
|
Sự nghiệp
|
ĐTPT
|
Sự nghiệp
|
ĐTPT
|
Sự nghiệp
|
ĐTPT
|
Sự nghiệp
|
Trong
nước
|
Ngoài
nước
|
Trong
nước
|
Ngoài
nước
|
Trong nước
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
Ngoài nước
|
|
Tổng
|
938
|
0
|
0
|
938
|
0
|
938
|
0
|
0
|
938
|
0
|
3.521
|
0
|
0
|
3.521
|
0
|
3.521
|
0
|
0
|
3.521
|
0
|
3.521
|
0
|
0
|
3.521
|
|
|
IEC
|
582,4
|
|
|
582,4
|
|
582,4
|
|
|
582,4
|
|
2.174
|
|
|
2.174
|
|
2.174
|
|
|
2.174
|
|
2.174
|
|
|
2.174
|
|
|
Đào tạo năng lực
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát đanh giá
|
124,6
|
|
|
124,6
|
|
124,6
|
|
|
124,6
|
|
1.037
|
|
|
1.037
|
|
1.037
|
|
|
1.037
|
|
1.037
|
|
|
1.037
|
|
|
Qui hoạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vận hành bdưỡng
|
231,4
|
|
|
231,4
|
|
231,4
|
|
|
231,4
|
|
310
|
|
|
310
|
|
310
|
|
|
310
|
|
310
|
|
|
310
|
|
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77
|
|
|
77
|
|
77
|
|
|
77
|
|
77
|
|
|
77
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
Các biểu từ 6.3, 6.4, 6.5 sử dụng nguồn vốn từ Chương trình PforR; dự kiến sử dụng nguồn kinh phí từ NTP 3, Ngân sách tỉnh, nhân dân đóng góp và các nguồn hợp pháp khác do Chủ đầu tư huy động. Các kết quả đạt được của Chương trình NTP 3 làm dự phòng cho các Chỉ số giải ngân của Chương trình PforR
Bảng 6.5-C. Tổng hợp chi phí hỗ trợ kỹ thuật Chương trình PforR
-
STT
|
Nội dung
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Năm 3
|
Năm 4
|
Năm 5
|
Tổng
|
|
|
(triệu. VND)
|
(triệu. VND)
|
(triệu. VND)
|
(triệu. VND)
|
(triệu. VND)
|
(triệu. VND)
|
1
|
Chi phí nâng cao năng lực
|
1.400
|
1.400
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
5.800
|
2
|
Chi phí các hoạt động giám sát đánh giá
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
6.000
|
3
|
Chi phí hỗ trợ quản lý chương trình
|
1.600
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
600
|
5.200
|
|
Tổng
|
4.200
|
3.600
|
3.200
|
3.200
|
2.800
|
17.000
|
Biểu số 6.6. TỔNG HỢP NHU CẦU VỐN CHƯƠNG TRÌNH MTQG NƯỚC SẠCH VÀ VSMT NT GIAI ĐOẠN 2012-2015
|
(Sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị:
|
Triệu đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Các chương trình, dự án
|
Năm 2012
|
Năm 2013
|
Năm 2014
|
Năm 2015
|
Tổng 2013-2015
|
Tổng số
|
Vốn ĐT
|
Vốn SN
|
Tổng số
|
Vốn ĐT
|
Vốn SN
|
Tổng số
|
Vốn ĐT
|
Vốn SN
|
Tổng số
|
Vốn ĐT
|
Vốn SN
|
Tổng số
|
Vốn ĐT
|
Vốn SN
|
I
|
Tổng nguồn vốn huy động
|
42,121
|
34,650
|
7,471
|
54,602
|
42,388
|
12,214
|
27,509
|
14,945
|
12,564
|
28,356
|
15,792
|
12,564
|
110,468
|
73,125
|
37,343
|
1
|
Ngân sách NN
|
37,140
|
34,650
|
2,490
|
46,363
|
39,129
|
7,233
|
20,643
|
13,060
|
7,583
|
23,166
|
15,583
|
7,583
|
90,171
|
67,772
|
22,400
|
2
|
Vốn dân góp
|
4,981
|
|
4,981
|
8,240
|
3,259
|
4,981
|
6,866
|
1,885
|
4,981
|
5,191
|
209
|
4,981
|
20,296
|
5,353
|
14,944
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |