KẾ hoạch 5 NĂm nưỚc sạch và VỆ sinh nông thôN


Bảng 6.4-A. Tổng hợp chi phí cải tạo nâng cấp công trình vệ sinh tỉnh Vĩnh Phúc kế hoạch 5 năm (Chương trình PforR)



tải về 1.58 Mb.
trang15/18
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích1.58 Mb.
#9819
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18



Bảng 6.4-A. Tổng hợp chi phí cải tạo nâng cấp công trình vệ sinh tỉnh Vĩnh Phúc kế hoạch 5 năm (Chương trình PforR)


Bảng 6.4-B. Tổng hợp chi phí cải tạo nâng cấp công trình vệ sinh của 30 xã dự kiến trong 5 năm

TT

Huyện/xã

Số dân

Các công trình hiện có

Số công trình vệ sinh hợp vệ sinh

Số công tình đề xuất

Chi phí (triệu VND)

Trường học

TT Y tế

Nhà văn hóa

chợ

UBND

Hộ gia đình

Trường học

TT Y tế

Nhà văn hóa

chợ

UBND

Hộ gia đình

Trường học

TT Y tế

Nhà văn hóa

chợ

UBND

Hộ gia đình

Tổng chi phí

Trong đó

PforR

Ngân sách tỉnh

I

Huyện Bình Xuyên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0

0

0

1

Xã Hương Sơn

5.898

3

1

0

0

0

1.436

1

1

0

0

0

1.048

2

0

0

0

0

5

478

434

43

2

Xã Tam Hợp

6.239

3

1

0

0

0

1.600

2

1

0

0

0

1.301

1

0

0

0

0

9

276

251

25

II

Huyện Lập Thạch

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Xã Bắc Bình

1.467

5

1

0

0

0

1.460

4

1

0

0

0

969

1

0

0

0

0

17

329

300

30

4

Xã Quang Sơn

5.546

4

1

0

0

0

1.331

2

1

0

0

0

934

2

0

0

0

0

18

580

527

53

5

Xã Tiên Lữ

4.220

3

1

0

0

0

1.058

2

1

0

0

0

731

1

0

0

0

0

10

291

265

26

III

Huyện Sông Lô

 

 

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Xã Bạch Lưu

2.758

3

1

0

0

0

655

2

1

0

0

0

517

1

0

0

0

0

7

274

249

25

7

Cao Phong

7.964

4

1

0

0

0

2.071

2

1

0

0

0

1.573

2

0

0

0

0

10

519

472

47

8

Xã Nhân Đạo

5.179

4

1

0

0

0

1.220

3

1

0

0

0

858

1

0

0

0

0

20

341

310

31

9

Xã Tân Lập

4.609

3

1

0

0

0

1.305

1

1

0

0

0

969

2

0

0

0

0

15

539

490

49

IV

Huyện Tam Dương

 

 

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Xã Đạo Tú

6.005

3

1

0

0

0

1.497

3

1

0

0

0

1.326

0

0

0

0

0

8

62

57

6

11

Xã Hoàng Đan

6.103

3

1

0

0

0

1.576

3

1

0

0

0

1.127

0

0

0

0

0

13

95

86

9

12

Xã Hợp Thịnh

6.138

3

1

0

0

0

1.242

1

1

0

0

0

1.334

2

0

0

0

0

6

483

439

44

13

Kim Long

9.089

5

1

0

0

0

2.356

2

1

0

0

0

1.923

3

0

0

0

0

11

746

678

68

V

Huyện Tam Đảo

 

 

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Xã Hợp Châu

7.228

4

1

0

0

0

1.683

2

1

0

0

0

1.441

2

0

0

0

0

10

510

464

46

15

Tam Quan

11.185

7

1

0

0

0

2.896

4

1

0

0

0

1.979

3

0

0

0

0

54

1.065

968

97

VI

Huyện Vĩnh Tường

 

 

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Xã Cao Đại

4.389

3

1

0

0

0

1.175

2

1

0

0

0

860

1

0

0

0

0

7

264

240

24

17

Xã Lũng Hoà

9.361

3

1

0

0

0

2.193

2

1

0

0

0

1.513

1

0

0

0

0

7

273

248

25

18

Xã Lý Nhân

4.560

3

1

0

0

0

1.307

2

1

0

0

0

886

1

0

0

0

0

11

291

265

26

19

Xã Phú Thịnh

3.440

3

1

0

0

0

820

1

1

0

0

0

698

2

0

0

0

0

6

480

437

44

20

Xã Tam Phúc

3.174

5

1

0

0

0

930

3

1

0

0

0

638

2

0

0

0

0

5

470

427

43

21

Xã Tân Cương

3.414

3

1

0

0

0

871

2

1

0

0

0

651

1

0

0

0

0

3

245

223

22

22

Xã Tuân Chính

6.270

3

1

0

0

0

1.817

2

1

0

0

0

1.345

1

0

0

0

0

11

293

267

27

23

Xã Vĩnh Ninh

4.052

3

1

0

0

0

925

3

1

0

0

0

791

0

0

0

0

0

6

40

36

4

24

Xã Vĩnh Sơn

1.264

3

1

0

0

0

1.241

3

1

0

0

0

818

0

0

0

0

0

6

42

39

4

25

Xã Vũ Di

3.639

3

1

0

0

0

1.013

1

1

0

0

0

895

2

0

0

0

0

3

462

420

42

VII

Huyện Yên Lạc

 

 

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26

Xã Tam Hồng

13.430

5

1

0

0

0

3.217

4

1

0

0

0

2.486

1

0

0

0

0

18

347

315

32

27

Xã Tề Lỗ

7.635

3

1

0

0

0

1.718

2

1

0

0

0

1.373

1

0

0

0

0

9

283

257

26

28

Xã Trung Nguyên

9.586

3

1

0

0

0

2.263

3

 

0

0

0

1.613

0

1

0

0

0

17

285

259

26

VIII

TP. Vĩnh Yên

 

 

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

29

Xã Định Trung

7.311

4

1

0

0

0

1.809

0

1

0

0

0

1.654

4

0

0

0

0

2

900

818

82

30

Xã Thanh Trù

7.871

3

1

0

0

0

1.173

2

1

0

0

0

1.467

1

0

0

0

0

10

311

283

28

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng

179.024

107

30

 

 

 

45.858

66

29

 

 

 

35.718

41

1

 

 

 

335

11.576

10.524

1.052

Đơn giá (triệu VND)

 

200

155

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 















































































Ghi chú: Hỗ trợ xây dựng nhà tiêu: 70% đối với hộ nghèo, 35% đối với hộ cận nghèo








tải về 1.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương