VI. TIẾT NIỆU - SINH DỤC
|
|
1532
|
Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận
|
700.000
|
|
1533
|
Dẫn lưu bàng quang bàng chọc trôca
|
731.000
|
|
1534
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi
|
866.000
|
|
1535
|
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật
|
700.000
|
|
1536
|
Nong niệu đạo
|
200.000
|
|
1537
|
Sinh thiết tuyến thượng thận qua siêu âm
|
1.186.000
|
|
1538
|
Thay sonde dẫn lưu thận, bàng quang
|
382.000
|
|
|
VII. PHỤ SẢN
|
|
|
1539
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
900.000
|
|
1540
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
1.054.000
|
|
1541
|
Hủy thai: cắt thân thai nhi ngôi ngang
|
1.943.000
|
|
1542
|
Hủy thai: Chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
|
1.187.000
|
|
1543
|
Sinh thiết buồng tử cung
|
379.000
|
|
|
VIII. NHI KHOA
|
|
|
1544
|
Bóc rau nhân tạo sau sinh (nơi khác chuyển đến)
|
100.000
|
|
1545
|
Bóp bóng ambu, thổi ngạt
|
200.000
|
|
1546
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản khâu cầm máu <10cm
|
716.000
|
|
1547
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản khâu cầm máu >10cm
|
817.000
|
|
1548
|
Cắt rốn thì 2
|
35.000
|
|
1549
|
Chiếu đèn vàng da (1 giờ)
|
2.000
|
|
1550
|
Đặt catheter tĩnh mạch rốn
|
125.000
|
|
1551
|
Nong miệng nối hậu môn có gây mê
|
864.000
|
|
1552
|
Tiêm nội tủy
|
200.000
|
|
|
IX. CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH
|
|
|
1553
|
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống
|
749.000
|
|
1554
|
Nắn bó giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
790.000
|
|
1555
|
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau - Colles
|
1.139.000
|
|
1556
|
Nắn trong gãy Dupuytren
|
1.236.000
|
|
1557
|
Nắn trong gãy Monteggia
|
1.170.000
|
|
|
THẦN KINH SỌ NÃO
|
|
|
1558
|
Chọc dò dưới chẩm
|
700.000
|
|
1559
|
Thủ thuật thông động mạch cảnh xoang hang (Brooks)
|
1.200.000
|
|
|
TIM MẠCH - LỒNG NGỰC
|
|
|
1560
|
Ghi điện tâm đồ qua chuyển đạo thực quản
|
700.000
|
|
|
C5. XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
C5.1. XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC - MIỄN DỊCH
|
|
|
1561
|
Anti - CMV IgG (ELISA)
|
125.000
|
|
1562
|
Anti - CMV IgM (ELISA)
|
125.000
|
|
1563
|
Anti - EBV IgG (ELISA)
|
125.000
|
|
1564
|
Anti - EBV IgM (ELISA)
|
125.000
|
|
1565
|
Anti - HBc IgM (ELISA)
|
95.000
|
|
1566
|
Anti - HBe (ELISA)
|
80.000
|
|
1567
|
Anti - HIV (ELISA)
|
90.000
|
|
1568
|
Anti - HIV (nhanh)
|
60.000
|
|
1569
|
Anti - HTLV1/2 (ELISA)
|
70.000
|
|
1570
|
Anti - HBc IgG (ELISA)
|
60.000
|
|
1571
|
Anti - HBs (ELISA)
|
60.000
|
|
1572
|
Anti - HCV (ELISA)
|
100.000
|
|
1573
|
Anti - HCV (nhanh)
|
60.000
|
|
1574
|
Bilan đông cầm máu - huyết khối
|
1.500.000
|
|
1575
|
Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp; Các xét nghiệm các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...
|
25.000
|
|
1576
|
Cấy cụm tế bào tủy
|
500.000
|
|
1577
|
Co cục máu đông
|
13.000
|
|
1578
|
Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph)
|
377.000
|
|
1579
|
Đếm số lượng CD3-CD4-CD8
|
350.000
|
|
1580
|
Điện di có tính thành phần huyết sắc tố
|
180.000
|
|
1581
|
Điện di miễn dịch
|
450.000
|
|
1582
|
Điện di: Protein hoặc Lipoprotein hoặc các hemoglobine bất thường hoặc các chất khác
|
30.000
|
|
1583
|
Điện giải đồ (Na+, K+, CL+)
|
38.000
|
|
1584
|
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn/từ tủy xương
|
16.000.000
|
|
1585
|
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi
|
16.000.000
|
|
1586
|
Định danh kháng thể bất thường
|
1.100.000
|
|
1587
|
Định lượng anti Thrombin III
|
120.000
|
|
1588
|
Định lượng Ca++ máu
|
19.000
|
|
1589
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, amilaze,...(mỗi chất)
|
26.000
|
|
1590
|
Định lượng chất ức chế C1
|
180.000
|
|
1591
|
Định lượng D - Dimer
|
220.000
|
|
1592
|
Định lượng đồng yếu tố Ristocetin
|
180.000
|
|
1593
|
Định lượng FDP
|
120.000
|
|
1594
|
Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp
|
90.000
|
|
1595
|
Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế)
|
26.000
|
|
1596
|
Định lượng men G6PD
|
70.000
|
|
1597
|
Định lượng men Pyruvat kinase
|
150.000
|
|
1598
|
Định lượng Plasminogen
|
180.000
|
|
1599
|
Định lượng Protein C
|
220.000
|
|
1600
|
Định lượng Protein S
|
220.000
|
|
1601
|
Định lượng sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh
|
42.000
|
|
1602
|
Định lượng t - PA
|
180.000
|
|
1603
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phopholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholestrol toàn phần hoặc HDL - cholestrol hoặc LDL - cholestrol
|
29.000
|
|
1604
|
Định lượng virus viêm gan B (HBV)
|
1.350.000
|
|
1605
|
Định lượng yếu tố Heparin
|
180.000
|
|
1606
|
Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
|
49.000
|
|
1607
|
Định lượng yếu tố kháng Xa
|
220.000
|
|
1608
|
Định lượng yếu tố Thrombomodulin
|
180.000
|
|
1609
|
Định lượng yếu tố von - Willebrand (v - WF)
|
180.000
|
|
1610
|
Định lượng yếu tố: PAI - 1/PAI - 2
|
180.000
|
|
1611
|
Định lượng 2 Macroglobulin (2 MG)
|
180.000
|
|
1612
|
Định lượng 2 anti - plasmin (2 AP)
|
180.000
|
|
1613
|
Định lượng - Thromboglobulin (TG)
|
180.000
|
|
1614
|
Định nhóm máu A1
|
30.000
|
|
1615
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
20.000
|
|
1616
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
18.000
|
|
1617
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
34.000
|
|
1618
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
35.000
|
|
1619
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu
|
58.000
|
|
1620
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động
|
33.000
|
|
1621
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel
|
87.000
|
|
1622
|
Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)
|
160.000
|
|
1623
|
Định nhóm máu hệ Duffy (xác định kháng nguyên Fya, Fyb)
|
160.000
|
|
1624
|
Định nhóm máu hệ Kell
|
170.000
|
|
1625
|
Định nhóm máu hệ Kidd (xác định kháng nguyên jKa, jKb, jKa, jKb)
|
330.000
|
|
1626
|
Định nhóm máu hệ Lewis (xác định kháng nguyên Lea, Leb)
|
170.000
|
|
1627
|
Định nhóm máu hệ Lutheran (xác định kháng nguyên Lua, Lub)
|
160.000
|
|
1628
|
Định nhóm máu hệ MN (xác định kháng nguyên M, N)
|
170.000
|
|
1629
|
Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia)
|
160.000
|
|
1630
|
Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1)
|
170.000
|
|
1631
|
Định nhóm máu hệ Rh (D yếu, D từng phần)
|
150.000
|
|
1632
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
27.000
|
|
1633
|
Định nhóm máu hệ Ss (xác định kháng nguyên S, s)
|
160.000
|
|
1634
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
|
180.000
|
|
1635
|
Định tuýp E, B HIV-1
|
950.000
|
|
1636
|
Định type hòa hợp tổ chức bằng kỹ thuật vi độc tế bào, chưa bao gồm kít HLA (lớp 1 và lớp 2)
|
3.500.000
|
|
1637
|
Độ tập trung tiểu cầu
|
12.000
|
|
1638
|
HBeAg (ELISA)
|
80.000
|
|
1639
|
HBsAg (nhanh)
|
60.000
|
|
1640
|
HCV (RT - PCR)
|
450.000
|
|
1641
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50
|
35.000
|
|
1642
|
HIV (PCR)
|
350.000
|
|
1643
|
HIV (RT - PCR)
|
600.000
|
|
1644
|
Hóa mô miễn dịch tủy xương (01 marker)
|
160.000
|
|
1645
|
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
23.000
|
|
1646
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
54.000
|
|
1647
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser)
|
60.000
|
|
1648
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
|
60.000
|
|
1649
|
Kháng thể kháng giang mai (ELISA)
|
60.000
|
|
1650
|
Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét (ELISA)
|
90.000
|
|
1651
|
Kháng thể kháng nhân và Anti-dsDNA
|
250.000
|
|
1652
|
Lách đồ
|
50.000
|
|
1653
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
30.000
|
|
1654
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
20.000
|
|
1655
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
98.000
|
|
1656
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel)
|
70.000
|
|
1657
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tư động)
|
105.000
|
|
1658
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)
|
25.000
|
|
1659
|
Nghiệm pháp von - Kaulla
|
45.000
|
|
1660
|
Nhiễm sắc thể Philadelphia (có ảnh karyotype)
|
200.000
|
|
1661
|
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động
|
35.000
|
|
1662
|
Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Peris)
|
30.000
|
|
1663
|
Nhuộm Phosphatase acid
|
65.000
|
|
1664
|
Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
|
60.000
|
|
1665
|
Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tủy xương
|
70.000
|
|
1666
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương
|
70.000
|
|
1667
|
Phân tích CD (1 loại CD)
|
150.000
|
|
1668
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
|
80.000
|
|
1669
|
Tách tế bào máu bằng máy (chưa bao gồm kít tách tế bào máu)
|
800.000
|
|
1670
|
Tập trung bạch cầu
|
25.000
|
|
1671
|
Test đường + Ham
|
60.000
|
|
1672
|
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)
|
15.000
|
|
1673
|
Thời gian HoweIl
|
27.000
|
|
1674
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)
|
11.000
|
|
1675
|
Thời gian Prothrombin (PT, TQ) bằng thủ công
|
48.000
|
|
1676
|
Thời gian Prothrombin (PT, TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
55.000
|
|
1677
|
Thời gian thrombin (TT)
|
35.000
|
|
1678
|
Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)
|
35.000
|
|
1679
|
Thử phản ứng dị ứng thuốc
|
65.000
|
|
1680
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn (chưa bao gồm kít tách tế bào máu)
|
2.500.000
|
|
1681
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi (chưa bao gồm kít tách tế bào máu)
|
2.500.000
|
|
1682
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tủy xương (chưa bao gồm kít tách tế bào)
|
3.000.000
|
|
1683
|
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu
|
30.000
|
|
1684
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)
|
15.000
|
|
1685
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét bằng phương pháp PCR
|
180.000
|
|
1686
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
32.000
|
|
1687
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)
|
15.000
|
|
1688
|
Tìm tế bào Hargraves
|
45.000
|
|
1689
|
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh
|
70.000
|
|
1690
|
Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh
|
100.000
|
|
1691
|
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm Iaser
|
40.000
|
|
1692
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
92.000
|
|
1693
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
32.000
|
|
1694
|
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con
|
80.000
|
|
1695
|
Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...)
|
24.000
|
|
1696
|
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)
|
24.000
|
|
1697
|
Xác định DNA trong viêm gan B
|
270.000
|
|
1698
|
Xác định gen bệnh máu ác tính
|
800.000
|
|
1699
|
Xác định kháng nguyên D, C, c, E, e của hệ nhóm máu Rh
|
320.000
|
|
1700
|
Xác định kháng nguyên H
|
30.000
|
|
1701
|
Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA
|
250.000
|
|
1702
|
Xét nghiệm độ chéo (Cross - Match) trong ghép cơ quan
|
400.000
|
|
1703
|
Xét nghiệm hòa hợp (Cross - Match) trong phát máu
|
30.000
|
|
1704
|
Xét nghiệm kháng thể ds - DNA bằng kỹ thuật ngưng kết latex
|
60.000
|
|
1705
|
Xét nghiệm miễn dịch màng tế bào (CD)
|
1.000.000
|
|
1706
|
Xét nghiệm sắc thể: kỹ thuật DNA với Protein
|
5.000.000
|
|
1707
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)
|
29.000
|
|
1708
|
Xét nghiệm sức bền hồng cầu
|
33.000
|
|
1709
|
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+
|
1.700.000
|
|
1710
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương
|
120.000
|
|
1711
|
Xét nghiệm tiền mẫn cảm
|
400.000
|
|
1712
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em
|
450.000
|
|
1713
|
Xét nghiệm xác định gen
|
3.200.000
|
|
1714
|
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia
|
1.000.000
|
|
1715
|
Xét nghiệm xác định HLA
|
3.000.000
|
|
|
10cm> |