D. Gan - Mật - Tụy
|
|
1249
|
Cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu
|
1.812.000
|
|
1250.
|
Cắt u ống mật chủ, có đặt xen một quai hỗng tràng
|
3.236.000
|
|
1251
|
Dẫn lưu túi mật
|
1.814.000
|
|
1252
|
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun, lần đầu
|
2.506.000
|
|
1253
|
Phẫu thuật điều trị chạy máu do tăng áp lực tĩnh mạch cửa không nối mạch máu
|
2.538.000
|
|
1254
|
Phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp lực tĩnh mạch cửa, có chụp và nối mạch máu
|
2.627.000
|
|
1255
|
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
|
2.926.000
|
|
1256
|
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh
|
2.626.000
|
|
|
E. Tiết niệu - Sinh dục
|
|
|
1257
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang
|
1.855.000
|
|
1258
|
Cắt túi sa niệu quản
|
2.982.000
|
|
1259
|
Dẫn lưu hai niệu quản ra thành bụng
|
3.039.000
|
|
1260
|
Dẫn lưu hai thận
|
1.882.000
|
|
1261
|
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng một bên
|
1.882.000
|
|
1262
|
Dẫn lưu thận
|
1.882.000
|
|
1263
|
Đóng các lỗ rò niệu đạo
|
1.828.000
|
|
1264
|
Đóng dẫn lưu niệu quản hai bên
|
2.947.000
|
|
1265
|
Ghép cơ cổ bàng quang
|
3.000.000
|
|
1266
|
Lấy sỏi nhu mô thận
|
3.198.000
|
|
1267
|
Lấy sỏi niệu đạo
|
1.828.000
|
|
1268
|
Mở thông bàng quang
|
1.279.000
|
|
1269
|
Nối niệu quản với niệu quản
|
3.198.000
|
|
1270
|
Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel
|
3.109.000
|
|
1271
|
Phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang
|
2.974.000
|
|
1272
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
2.982.000
|
|
1273
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn hai bên
|
2.982.000
|
|
1274
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
2.947.000
|
|
1275
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathieu, Magpi
|
1.828.000
|
|
1276
|
Phẫu thuật nang thừng tinh một bên
|
1.833.000
|
|
1277
|
Phẫu thuật sỏi bàng quang
|
1.855.000
|
|
1278
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn
|
1.833.000
|
|
1279
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hai bên
|
1.837.000
|
|
1280
|
Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật
|
1.253.000
|
|
1281
|
Trồng lại niệu quản một bên
|
3.109.000
|
|
|
G. Chấn thương - Chỉnh hình
|
|
|
1282
|
Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
1.655.000
|
|
1283
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời
|
2.625.000
|
|
1284
|
Cắt u xương lành
|
1.649.000
|
|
1285
|
Chích áp xe phần mềm lớn
|
1.280.000
|
|
1286
|
Chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi
|
2.625.000
|
|
1287
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
1.655.000
|
|
1288
|
Dẫn lưu viêm mủ khớp không sai khớp
|
1.662.000
|
|
1289
|
Khoan sọ dẫn lưu ổ cặn mủ dưới màng cứng
|
1.798.000
|
|
1290
|
Nối dây chằng chéo
|
2.864.000
|
|
1291
|
Nối đứt dây chằng bên
|
1.687.000
|
|
1292
|
Phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài
|
2.593.000
|
|
1293
|
Phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi
|
2.593.000
|
|
1294
|
Phẫu thuật bàn chân thuổng
|
2.648.000
|
|
1295
|
Phẫu thuật biến dạng bàn chân nặng, trong bại não, bại liệt; đã có biến dạng xương
|
2.354.000
|
|
1296
|
Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
|
2.648.000
|
|
1297
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần
|
2.618.000
|
|
1298
|
Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta
|
2.861.000
|
|
1299
|
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh
|
2.504.000
|
|
1300
|
Phẫu thuật duỗi quá mức khớp gối bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp gối
|
2.618.000
|
|
1301
|
Phẫu thuật gấp cổ tay do bại não
|
2.622.000
|
|
1302
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng thực hiện phẫu thuật theo Egger
|
2.618.000
|
|
1303
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh
|
2.648.000
|
|
1304
|
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não
|
2.622.000
|
|
1305
|
Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não
|
2.593.000
|
|
1306
|
Phẫu thuật hội chứng Volkmann co cơ gấp có kết xương
|
2.707.000
|
|
1307
|
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương
|
2.570.000
|
|
1308
|
Phẫu thuật sai khớp háng bẩm sinh, cắt xương chậu tạo hình ổ cối, tạo hình bao khớp, cắt xương đùi chỉnh lại góc cổ và thân xương đùi
|
3.414.000
|
|
1309
|
Phẫu thuật sai khớp háng do viêm khớp
|
2.510.000
|
|
1310
|
Phẫu thuật tật đùi cong ra hoặc đùi cong vào
|
2.504.000
|
|
1311
|
Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh
|
2.504.000
|
|
1312
|
Phẫu thuật thiếu xương quay có ghép xương
|
2.500.000
|
|
1313
|
Phẫy thuật vẹo khuỷu di chứng gẫy đầu dưới xương cánh tay
|
1.668.000
|
|
1314
|
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp
|
2.625.000
|
|
1315
|
Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tủy
|
1.666.000
|
|
1316
|
Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn mãn
|
2.625.000
|
|
1317
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối hoặc có gối ưỡn hoặc có sai khớp xương bánh chè
|
2.707.000
|
|
1318
|
Phẫu thuật hội chứng Volkmann co cơ gấp không kết xương
|
2.711.000
|
|
|
H. Tạo hình
|
|
|
1319
|
Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột
|
2.812.000
|
|
1320
|
Phẫu thuật màng da cổ Pterygium Colli
|
2.785.000
|
|
1321
|
Tạo hình cổ bàng quang
|
2.785.000
|
|
1322
|
Tạo hình cơ thắt hậu môn
|
2.785.000
|
|
1323
|
Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệu đạo
|
1.543.000
|
|
1324
|
Tạo hình sẹo bỏng co rút nếp gấp tự nhiên
|
2.785.000
|
|
|
XII. CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH
|
|
|
1325
|
Cắt cụt cẳng chân
|
1.598.000
|
|
1326
|
Cắt cụt cẳng tay
|
1.661.000
|
|
1327
|
Cắt cụt cánh tay
|
1.596.000
|
|
1328
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
|
2.714.000
|
|
1329
|
Cắt đoạn khớp khuỷu
|
2.598.000
|
|
1330
|
Cắt u bạch mạch đường kính từ 5 đến 10cm
|
2.619.000
|
|
1331
|
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm
|
2.530.000
|
|
1332
|
Cắt u bao gân
|
1.594.000
|
|
1333
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
1.576.000
|
|
1334
|
Cắt u máu lan tỏa, đường kính bằng và trên 10cm
|
2.692.000
|
|
1335
|
Cắt u máu trong xương
|
2.746.000
|
|
1336
|
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương
|
2.722.000
|
|
1337
|
Cắt u thần kinh
|
2.459.000
|
|
1338
|
Cắt u xơ cơ xâm lấn
|
2.434.000
|
|
1339
|
Cắt u xương sụn
|
2.646.000
|
|
1340
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
1.454.000
|
|
1341
|
Chỉnh hình tai sau mổ tiệt căn xương chũm
|
1.306.000
|
|
1342
|
Chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ
|
2.792.000
|
|
1343
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay
|
2.664.000
|
|
1344
|
Đóng định nội tủy hai xương cẳng tay
|
2.868.000
|
|
1345
|
Đóng đinh xương chày mở
|
2.792.000
|
|
1346
|
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt da che phủ
|
2.776.000
|
|
1347
|
Găm Kirschner trong gãy mắt cá
|
1.355.000
|
|
1348
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ
|
2.859.000
|
|
1349
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
2.859.000
|
|
1350
|
Gỡ dính gân
|
2.555.000
|
|
1351
|
Gỡ dính thần kinh
|
2.459.000
|
|
1352
|
Kết hợp xương trong gãy xương mác
|
1.662.000
|
|
1353
|
Khâu nối thần kinh
|
2.410.000
|
|
1354
|
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng
|
1.509.000
|
|
1355
|
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối
|
2.490.000
|
|
1356
|
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
1.595.000
|
|
1357
|
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
|
2.413.000
|
|
1358
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
|
1.625.000
|
|
1359
|
Nối gân duỗi
|
2.652.000
|
|
1360
|
Nối ghép thần kinh vi phẫu
|
2.290.000
|
|
1361
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
2.577.000
|
|
1362
|
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp
|
2.752.000
|
|
1363
|
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp
|
2.677.000
|
|
1364
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương
|
2.642.000
|
|
1365
|
Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay
|
1.701.000
|
|
1366
|
Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương
|
2.884.000
|
|
1367
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
2.765.000
|
|
1368
|
Phẫu thuật chân chữ O bằng đục sửa trục
|
1.590.000
|
|
1369
|
Phẫu thuật chân chữ X
|
1.618.000
|
|
1370
|
Phẫu thuật chuyển xương ghép nối mạch vi phẫu
|
3.373.000
|
|
1371
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
1.533.000
|
|
1372
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
|
2.540.000
|
|
1373
|
Phẫu thuật di chứng bại liệt (chi trên, chi dưới)
|
2.365.000
|
|
1374
|
Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu
|
2.637.000
|
|
1375
|
Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương
|
2.854.000
|
|
1376
|
Phẫu thuật điều trị không có xương quay
|
2.636.000
|
|
1377
|
Phẫu thuật điều trị không có xương trụ
|
2.636.000
|
|
1378
|
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
1.586.000
|
|
1379
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
1.594.000
|
|
1380
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
2.849.000
|
|
1381
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới
|
2.824.000
|
|
1382
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
1.823.000
|
|
1383
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
|
1.819.000
|
|
1384
|
Phẫu thuật gãy Monteggia
|
2.940.000
|
|
1385
|
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu
|
3.095.000
|
|
1386
|
Phẫu thuật gãy xương đòn
|
2.867.000
|
|
1387
|
Phẫu thuật hàm giả, chỉnh hình sau phẫu thuật cắt bỏ xương hàm phức tạp
|
1.228.000
|
|
1388
|
Phẫu thuật hàm nắn chỉnh hình dạng Mac-neil
|
1.350.000
|
|
1389
|
Phẫu thuật Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn
|
2.769.000
|
|
1390
|
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên
|
2.622.000
|
|
1391
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
2.763.000
|
|
1392
|
Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh
|
2.601.000
|
|
1393
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
|
2.540.000
|
|
1394
|
Phẫu thuật trật khớp háng
|
2.836.000
|
|
1395
|
Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh
|
2.749.000
|
|
1396
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
|
2.971.000
|
|
1397
|
Phẫu thuật trượt thân đốt sống
|
2.902.000
|
|
1398
|
Phẫu thuật u máu lan tỏa đường kính từ 5 đến 10cm
|
2.692.000
|
|
1399
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
2.749.000
|
|
1400
|
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cơ viêm bao hoạt dịch
|
1.696.000
|
|
1401
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân đục, mở lấy xương chết, dẫn lưu
|
1.621.000
|
|
1402
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mở lấy xương chết, dẫn lưu
|
1.624.000
|
|
1403
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
1.651.000
|
|
1404
|
Phẫu thuật viêm xương đùi đục; mở lấy xương chết, dẫn lưu
|
1.651.000
|
|
1405
|
Phẫu thuật viêm xương khớp háng
|
2.858.000
|
|
1406
|
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng
|
2.603.000
|
|
1407
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
|
2.505.000
|
|
1408
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ may
|
1.262.000
|
|
1409
|
Phẫu thuật xương bả vai lên cao
|
2.540.000
|
|
1410
|
Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên
|
2.792.000
|
|
1411
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
|
2.554.000
|
|
1412
|
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối
|
2.887.000
|
|
1413
|
Tháo bỏ ngón tay, ngón chân
|
1.112.000
|
|
1414
|
Tháo đốt bàn
|
1.051.000
|
|
1415
|
Tháo khớp cổ tay
|
1.647.000
|
|
1416
|
Tháo khớp gối
|
1.640.000
|
|
1417
|
Tháo khớp háng
|
2.606.000
|
|
1418
|
Tháo khớp khuỷu
|
1.644.000
|
|
1419
|
Tháo khớp kiểu Pirogoff
|
1.580.000
|
|
1420
|
Tháo khớp vai
|
2.443.000
|
|
1421
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
1.257.000
|
|
1422
|
Thay khớp bàn ngón tay
|
2.677.000
|
|
1423
|
Thay khớp liên đốt các ngón tay
|
2.677.000
|
|
1424
|
Thay khớp vai nhân tạo
|
3.373.000
|
|
1425
|
Vá da dầy toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2
|
2.718.000
|
|
1426
|
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2
|
2.693.000
|
|
|
|