MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC
|
|
1716
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu
|
69.000
|
|
1717
|
Đường máu mao mạch
|
21.000
|
|
1718
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)
|
42.000
|
|
|
XÉT NGHIỆM HÓA SINH
|
|
|
1719
|
A/G
|
35.000
|
|
1720
|
ACTH
|
75.000
|
|
1721
|
ADH
|
135.000
|
|
1722
|
ALA
|
85.000
|
|
1723
|
Alpha FP (AFP)
|
85.000
|
|
1724
|
Alpha Microglobulin
|
90.000
|
|
1725
|
Amoniac
|
70.000
|
|
1726
|
Anti - TG
|
250.000
|
|
1727
|
Apolipoprotein A/B (1 loại)
|
45.000
|
|
1728
|
ASLO
|
55.000
|
|
1729
|
Benzodiazepam (BZD)
|
35.000
|
|
1730
|
Beta - HCG
|
80.000
|
|
1731
|
Beta2 Microglobulin
|
70.000
|
|
1732
|
CA 125
|
130.000
|
|
1733
|
CA 15 - 3
|
140.000
|
|
1734
|
CA 15 - 9
|
130.000
|
|
1735
|
CA 72 - 4
|
125.000
|
|
1736
|
Calci
|
12.000
|
|
1737
|
Calci ion hoá
|
25.000
|
|
1738
|
Calcitonin
|
75.000
|
|
1739
|
Catecholamin
|
200.000
|
|
1740
|
CEA
|
80.000
|
|
1741
|
Ceruloplasmin
|
65.000
|
|
1742
|
CK - MB
|
35.000
|
|
1743
|
Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)
|
55.000
|
|
1744
|
Cortison
|
75.000
|
|
1745
|
CPK
|
25.000
|
|
1746
|
CRP hs
|
50.000
|
|
1747
|
Cyclosporine
|
300.000
|
|
1748
|
Cyfra 21 - 1
|
90.000
|
|
1749
|
Điện di huyết sắc tố (định lượng)
|
320.000
|
|
1750
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
875.000
|
|
1751
|
Điện di protein huyết thanh
|
295.000
|
|
1752
|
Digoxin
|
80.000
|
|
1753
|
Erythropoietin
|
75.000
|
|
1754
|
Estradiol
|
75.000
|
|
1755
|
Ferritin
|
75.000
|
|
1756
|
Folate
|
80.000
|
|
1757
|
FSH
|
75.000
|
|
1758
|
Gama GT
|
18.000
|
|
1759
|
GH
|
75.000
|
|
1760
|
GLDH
|
90.000
|
|
1761
|
Gross
|
15.000
|
|
1762
|
Haptoglobin
|
90.000
|
|
1763
|
HbA1C
|
94.000
|
|
1764
|
HBDH
|
90.000
|
|
1765
|
Homocysteine
|
135.000
|
|
1766
|
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
|
60.000
|
|
1767
|
Kappa
|
90.000
|
|
1768
|
Khí máu
|
100.000
|
|
1769
|
Lactat
|
90.000
|
|
1770
|
Lambda
|
90.000
|
|
1771
|
LDH
|
25.000
|
|
1772
|
LH
|
75.000
|
|
1773
|
Lipase
|
55.000
|
|
1774
|
Maclagan
|
15.000
|
|
1775
|
Myoglobin
|
85.000
|
|
1776
|
Ngộ độc thuốc
|
60.000
|
|
1777
|
Nồng độ rượu trong máu
|
28.000
|
|
1778
|
Paracetamol
|
35.000
|
|
1779
|
Phenytoin
|
75.000
|
|
1780
|
Phospho
|
15.000
|
|
1781
|
Pre albumin
|
90.000
|
|
1782
|
Prolactin
|
70.000
|
|
1783
|
PSA
|
85.000
|
|
1784
|
PTH
|
220.000
|
|
1785
|
Quinin/Cloroquin/Mefloquin
|
75.000
|
|
1786
|
RF (Rheumatoid Factor)
|
55.000
|
|
1787
|
Salicylate
|
70.000
|
|
1788
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
60.000
|
|
1789
|
Theophylin
|
75.000
|
|
1790
|
Thyroglobulin
|
75.000
|
|
1791
|
TRAb
|
250.000
|
|
1792
|
Transferin
|
60.000
|
|
1793
|
Tricyclic anti depressant
|
75.000
|
|
1794
|
Troponin T/I
|
70.000
|
|
1795
|
TSH
|
55.000
|
|
1796
|
Vitamin B12
|
70.000
|
|
|
XÉT NGHIỆM VI SINH
|
|
|
1797
|
Cấy máu bằng máy cấy máu Batec
|
120.000
|
|
1798
|
Cấy vi khuẩn lao nhanh bằng môi trường MGIT
|
90.000
|
|
1799
|
Chẩn đoán Anti HAV - IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
90.000
|
|
1800
|
Chẩn đoán Anti HAV - total bằng kỹ thuật ELISA
|
85.000
|
|
1801
|
Chẩn đoán Aspegillus bằng kỹ thuật ELISA
|
90.000
|
|
1802
|
Chẩn đoán Canđia Ag bằng kỹ thuật ELISA
|
145.000
|
|
1803
|
Chẩn đoán Clammydia IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
150.000
|
|
1804
|
Chẩn đoán Cryptococcus bằng kỹ thuật ngưng kết hạt
|
95.000
|
|
1805
|
Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgG)
|
95.000
|
|
1806
|
Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgM)
|
110.000
|
|
1807
|
Chẩn đoán Dengue IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
130.000
|
|
1808
|
Chẩn đoán Dengue IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
130.000
|
|
1809
|
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EA - VCA IgG)
|
170.000
|
|
1810
|
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EBV - VCA IgG)
|
155.000
|
|
1811
|
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EBV-VCA IgM)
|
160.000
|
|
1812
|
Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EV - NAI IgG)
|
180.000
|
|
1813
|
Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật ELISA
|
35.000
|
|
1814
|
Chẩn đoán Herpes virus HSV1+2 IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
130.000
|
|
1815
|
Chẩn đoán Herpes virus HSV1+2 IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
130.000
|
|
1816
|
Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
210.000
|
|
1817
|
Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
140.000
|
|
1818
|
Chẩn đoán Mycoplasma Prcumonie
|
180.000
|
|
1819
|
Chẩn đoán Rotavirus bằng kỹ thuật ngưng kết
|
150.000
|
|
1820
|
Chẩn đoán RSV (Respirator Syncytial Virus) bằng kỹ thuật ELISA
|
120.000
|
|
1821
|
Chẩn đoán Rubella IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
100.000
|
|
1822
|
Chẩn đoán Rubella IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
120.000
|
|
1823
|
Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal
|
80.000
|
|
1824
|
Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
100.000
|
|
1825
|
Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
100.000
|
|
1826
|
Chẩn đoán viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật ELISA
|
50.000
|
|
1827
|
Đinh lượng vi rút viêm gan B (HBV) cho các bệnh nhân viêm gan B mãn tính (Sử dụng để theo dõi điều trị)
|
1.250.000
|
|
1828
|
Định lượng vi rút viêm gan C (HCV) cho các bệnh nhân viêm gan C mạn tính (Sử dụng để theo dõi điều trị)
|
1.260.000
|
|
1829
|
Kỹ thuật sắc ký khí miễn dịch chẩn đoán sốt xuất huyết nhanh
|
110.000
|
|
1830
|
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí
|
1.250.000
|
|
1831
|
Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy định danh Phoenix
|
250.000
|
|
1832
|
Phản ứng CRP
|
30.000
|
|
1833
|
Vi khuẩn chí
|
25.000
|
|
1834
|
Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng kỹ thuật ELISA
|
420.000
|
|
1835
|
Xác định Pneumocystis carinii bằng kỹ thuật ELISA
|
300.000
|
|
1836
|
Xét nghiệm tìm BK
|
25.000
|
|
|
|