HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh lai châU



tải về 3.79 Mb.
trang11/23
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích3.79 Mb.
#7137
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   23

XIII. BỎNG










A. Người lớn







1427

Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể

1.524.000




1428

Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể

1.303.000




1429

Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể

2.427.000




1430

Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể

1.332.000




1431

Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể

2.512.000




1432

Cắt lọc da, cơ, cân từ 3 đến 5% diện tích cơ thể

1.566.000







B. Trẻ em







1433

Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể

1.264.000




1434

Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 8% diện tích cơ thể

2.018.000




1435

Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3 đến 8% diện tích cơ thể

1.456.000




1436

Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể

1.254.000




1437

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

1.641.000




1438

Cắt lọc da, cơ, cân từ 1 đến 3% diện tích cơ thể

1.618.000







C. Ghép da







1439

Ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể

1.343.000




1440

Ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể

2.480.000




1441

Ghép da tự thân từ 5 đến 10% diện tích bỏng cơ thể

1.639.000







XIV. TẠO HÌNH







1442

Căng da cổ

1.464.000




1443

Cắt bỏ bướu, sửa sống mũi

1.482.000




1444

Cắt sửa các góc hàm dưới

1.715.000




1445

Đặt túi bơm giãn da

1.380.000




1446

Di chuyển các vạt da hình trụ

1.402.000




1447

Ghép da kinh điển điều trị lộn mí

1.376.000




1448

Ghép da tự do trên diện hẹp

1.376.000




1449

Lấy mỡ mí dưới

1.388.000




1450

Mở rộng khe mắt

1.383.000




1451

Nâng các núm vú tụt

1.497.000




1452

Nâng cằm, can thiệp trên xương, ghép tổ chức, silicone

1.729.000




1453

Nâng mí sa trễ

1.568.000




1454

Nâng vú bằng đặt các túi dịch

1.486.000




1455

Nối lại 1 ngón tay bị đứt lìa

2.609.000




1456

Nối lại 2 ngón tay bị đứt lìa

2.799.000




1457

Nối lại 3 ngón tay bị đứt lìa

2.799.000




1458

Nối lại bàn và các ngón tay bị đứt lìa, 4 ngón trở lên

3.848.000




1459

Phẫu thuật nếp nhăn mí trên, mí dưới, khóe mắt, thái dương

1.499.000




1460

Phẫu thuật nếp quạt góc mắt trong

1.383.000




1461

Phẫu thuật sa vú

2.725.000




1462

Phẫu thuật tai vểnh

1.468.000




1463

Phẫu thuật vú phì đại

2.801.000




1464

Phẫu thuật vú phì đại ở nam giới (gynccomastia)

1.541.000




1465

Sửa gai mũi: góc mũi, môi trên

1.426.000




1466

Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản

1.366.000




1467

Tạo cánh mũi, vạt da có cuống, ghép 1 mảnh da vành tai

1.499.000




1468

Tạo hình âm đạo

3.829.000




1469

Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong

2.713.000




1470

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

1.544.000




1471

Tạo hình cơ hoành bị thoát vị, bị nhão

2.718.000




1472

Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn

2.784.000




1473

Tạo hình điều chỉnh mào xưng ổ răng dưới 3 răng

1.257.000




1474

Tạo hình động mạch thận bị hẹp bằng đoạn bắc cầu

2.666.000




1475

Tạo hình hàm mặt do chấn thương

2.751.000




1476

Tạo hình hậu môn

2.784.000




1477

Tạo hình hẹp hay tắc mạch máu các chi bằng đoạn mạch bắc cầu, bằng mạch nhân tạo hay mạch tự thân

2.737.000




1478

Tạo hình khe hở môi hai bên toàn bộ biến dạng nặng, phi tạo hình xương, mũi, môi

3.744.000




1479

Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống

1.499.000




1480

Tạo hình lỗ thông miệng mũi hoặc miệng xoang hàm

1.644.000




1481

Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2 đến 4 răng

1.402.000




1482

Tạo hình lợi trong viêm quanh răng, từ 4 răng trở lên

1.633.000




1483

Tạo hình mi thẩm mĩ do di chứng chấn thương

2.583.000




1484

Tạo hình mở xương phức tạp (osteotomy)

3.853.000




1485

Tạo hình mũi, độn siicone

1.509.000




1486

Tạo hình ngách lợi, cắt u lợi trên 2cm

1.670.000




1487

Tạo hình ngách lợi, sống hàm

2.622.000




1488

Tạo hình niệu quản bằng ruột

2.666.000




1489

Tạo hình niệu quản do hẹp và vết thương niệu quản

2.737.000




1490

Tạo hình ống tai ngoài phần xương

2.605.000




1491

Tạo hình phủ các khuyết phần mềm bằng ghép da vi phẫu

2.761.000




1492

Tạo hình phủ khuyết với vạt da cơ có cuống

2.814.000




1493

Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần: ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ

2.648.000




1494

Tạo hình thành bụng phức tạp

2.646.000




1495

Tạo hình tháp mũi

2.482.000




1496

Tạo hình thu gọn thành bụng

2.648.000




1497

Tạo hình toàn bộ tháp mũi, vạt da trán, trụ Filatov

2.653.000




1498

Tạo hình và ghép xương, mỡ và các vật liệu khác

2.757.000




1499

Tạo hình với các túi bơm giãn da lớn

1.450.000




1500

Tạo hình vú bằng thép vi phẫu tổ chức phức hợp

3.993.000




1501

Tạo hình vú bằng vạt da cơ thẳng bụng

2.722.000




1502

Tạo vành tai

2.630.000







XV. NỘI SOI







1503

Cắt dầy dính trong ổ bụng qua nội soi

2.994.000




1504

Cắt ruột thừa qua nội soi

2.847.000




1505

Cắt toàn bộ đại tràng qua nội soi

3.518.000




1506

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

3.001.000




1507

Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi

1.748.000




1508

Khâu thủng dạ dày qua nội soi

3.270.000




1509

Mở rộng niệu quản qua nội soi

2.912.000




1510

Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi

2.994.000




1511

Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay qua nội soi

2.971.000




1512

Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi

3.055.000







C4.2. THỦ THUẬT










I. UNG BƯỚU







1513

Bơm tiêm hóa chất vào khoang nội tủy (Intrathecal therapy)

1.349.000




1514

Chọc dò, sinh thiết gan qua siêu âm

1.046.000




1515

Đặt kim, ống radium, cesium, iridium vào cơ thể người bệnh

1.200.000




1516

Sinh thiết amidan

382.000




1517

Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo

759.000




1518

Thủ thuật Leep (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)

1.482.000




1519

Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm

1.016.000







II. MẮT







1520

Lấy bệnh phẩm tiền phòng, dịch kính; tiêm kháng sinh vào buồng dịch kính

1.053.000







III. TAI - MŨI - HỌNG







1521

Chích nhọt ống tai ngoài

377.000




1522

Đặt ống thông khí hòm tai

900.000




1523

Khâu vành tai rách sau chấn thương

1.380.000




1524

Sinh thiết tai giữa

747.000







IV. RĂNG - HÀM - MẶT







1525

Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ ống tuyến nhiều lần

785.000




1526

Mài răng làm cầu chụp, hàm khung từ 2 răng trở lên

269.000







V. TIÊU HÓA - GAN - MẬT - TỤY







1527

Chọc dò túi cùng Douglas (có mê)

788.000




1528

Chọc dò túi cùng Douglas (không mê)

476.000




1529

Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da

1.263.000




1530

Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma

1.273.000




1531

Tái truyền dịch cổ trướng cho bệnh nhân xơ gan

700.000








tải về 3.79 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương