HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh lai châU



tải về 3.79 Mb.
trang8/23
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích3.79 Mb.
#7137
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   23

VI. LAO VÀ BỆNH PHỔI







1025

Bóc màng phổi trong dầy dính màng phổi

2.889.000




1026

Cắt bỏ và vét hạch lao trung bình vùng cổ, nách

1.712.000




1027

Cắt hạch lao to vùng cổ

1.708.000




1028

Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)

2.794.000




1029

Cắt phổi không điển hình (wedge resection)

1.840.000




1030

Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch một bên lồng ngực

2.972.000




1031

Cắt xẹp thành ngực từ sườn 1 đến sườn 3

2.705.000




1032

Cắt xẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống

2.651.000




1033

Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi

2.933.000




1034

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn

1.296.000




1035

Khâu vết thương như mô phổi

1.930.000




1306

Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi

2.933.000




1037

Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi

2.809.000




1038

Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng

1.712.000




1039

Mở màng phổi tối đa

1.701.000




1040

Mở ngực lấy máu cục màng phổi

1.840.000




1041

Mở ngực nhỏ để tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát

1.438.000




1042

Nạo áp xe lạnh hố chậu

1.712.000




1043

Nạo áp xe lạnh hố lưng

1.708.000




1044

Nạo hạch lao nhuyễn hóa hoặc phá rò

1.290.000




1045

Phẫu thuật khớp vai/khuỷu/háng (nạo lao khớp)

2.655.000







VII. TIÊU HOÁ - BỤNG







1046

Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay

4.832.000




1047

Cắt bỏ trĩ vòng

2.750.000




1048

Cắt cơ tròn trong

1.798.000




1049

Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn

3.184.000




1050

Cắt dạ dày sau nối vị tràng

3.430.000




1051

Cắt dạ đày, phẫu thuật lại

3.430.000




1052

Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình

2.827.000




1053

Cắt dị tật hậu môn trực tràng nối ngay

3.070.000




1054

Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay

3.448.000




1055

Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo

2.957.000




1056

Cắt đoạn ruột non

3.186.000




1057

Cắt lại đại tràng

3.448.000




1058

Cắt một nửa dạ dày do loét, viêm, u lành

3.113.000




1059

Cắt một nửa dạ dày sau cắt dây thần kinh X

3.431.000




1060

Cắt một nửa đại tràng phải, trái

3.448.000




1061

Cắt ruột thừa kèm túi Meckel

1.864.000




1062

Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường

1.810.000




1063

Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường

1.864.000




1064

Cắt toàn bộ dạ dày

4.654.000




1065

Cắt toàn bộ đại tràng

4.832.000




1066

Cắt trĩ từ 2 bó trở lên

1.798.000




1067

Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn

3.330.000




1068

Cắt túi thừa tá tràng

2.837.000




1069

Cắt u mạc treo có cắt ruột

3.113.000




1070

Cắt u mạc treo không cắt ruột

2.000.000




1071

Cắt u sau phúc mạc

3.270.000




1072

Cắt u sau phúc mạc tái phát

3.270.000




1073

Cắt u trực tràng ống hậu môn bằng đường dưới

2.849.000




1074

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

1.896.000




1075

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn

3.164.000




1076

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

1.274.000




1077

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

1.896.000




1078

Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc

1.883.000




1079

Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc

2.903.000




1080

Khâu lại bục thành bụng đơn thuần

1.747.000




1081

Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn

1.360.000




1082

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

2.000.000




1083

Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo

2.984.000




1084

Làm hậu môn nhân tạo

1.910.000




1085

Mở bụng thăm dò

1.842.000




1086

Mở thông dạ dày

2.000.000




1087

Nối vị tràng

2.000.000




1088

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

1.798.000




1089

Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng

1.864.000




1090

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính

3.600.000




1091

Phẫu thuật rò hậu môn các loại

1.798.000




1092

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

2.868.000




1093

Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột

2.706.000




1094

Phẫu thuật sa trực tràng, bằng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột

3.173.000




1095

Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

2.983.000




1096

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

1.687.000




1097

Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt

1.917.000




1098

Phẫu thuật thoát vị cơ hoành

3.097.000




1099

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột

3.090.000




1100

Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn

1.798.000




1101

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

1.886.000




1102

Phẫu thuật xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày

3.113.000




1103

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

1.798.000







VIII. GAN - MẬT - TỤY







1104

Cắt bỏ khối tá tụy

4.004.000




1105

Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột

2.790.000




1106

Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng

3.322.000




1107

Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan – hỗng tràng

4.004.000




1108

Cắt đuôi tụy và cắt lách

2.790.000




1109

Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới

3.865.000




1110

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn

2.921.000




1111

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ

2.951.000




1112

Cắt hạ phân thùy gan phải

2.801.000




1113

Cắt lách bệnh lí: ung thư, áp xe, xơ lách

2.790.000




1114

Cắt lách do chấn thương

2.851.000




1115

Cắt phân thùy gan

2.890.000




1116

Cắt thân và đuôi tụy

2.869.000




1117

Dẫn lưu áp xe tụy

2.666.000




1118

Dẫn lưu túi mật

1.817.000




1119

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

2.688.000




1120

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

2.920.000




1121

Lấy sỏi mật kèm cắt gan và màng tim có dẫn lưu

3.865.000




1122

Lấy sỏi mật kèm cắt gan và thùy phổi có dẫn lưu

4.004.000




1123

Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật

1.776.000




1124

Mở ống Wirsung lấy sỏi, nối Wirsung - hỗng tràng

2.736.000




1125

Mở ống mật chủ lấy sỏi kèm cắt hạ phân thùy gan

2.821.000




1126

Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr kèm cắt túi mật

2.941.000




1127

Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi

2.810.000




1128

Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr lần đầu

2.852.000




1129

Mở ống mâậ chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr, phẫu thuật lại

2.863.000




1130

Nối lưu thông cửa chủ

2.790.000




1131

Nối nang tụy - dạ dày

2.736.000




1132

Nối nang tụy - hỗng tràng

2.736.000




1133

Nối ống mật chủ - hỗng tràng

2.867.000




1134

Nối ống mật chủ - hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan

2.994.000




1135

Nối ống mật chủ - tá tràng

2.736.000




1136

Nối túi mật - hỗng tràng

2.736.000




1137

Phẫu thuật vỡ tụy (bằng chèn gạc cầm máu)

1.927.000








tải về 3.79 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương