MỨC GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TRONG CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CỦA NHÀ NƯỚC (TUYẾN XÃ)
Stt
|
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
|
PHẦN A: GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE
|
|
|
1
|
Trạm y tế xã
|
3.000
|
|
|
PHẦN B: GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH:
|
|
|
2
|
Ngày giường bệnh tại Trạm y tế xã
|
10.000
|
|
|
HỒI SỨC CẤP CỨU – CHỐNG ĐỘC
|
|
|
3
|
Thổi ngạt + ép tim
|
33.000
|
|
4
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ + ép tim
|
64.000
|
|
5
|
Đặt ống thông dạ dày
|
43.000
|
|
6
|
Rửa dạ dày
|
30.000
|
|
7
|
Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hoá chất ngoài da
|
180.000
|
|
8
|
Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả
|
700.000
|
|
9
|
Thông tiểu (dùng sonde nelaton)
|
22.000
|
|
|
TIÊU HÓA
|
|
|
10
|
Thụt tháo phân
|
31.000
|
|
11
|
Đặt sonde hậu môn
|
30.000
|
|
|
TIẾT NIỆU
|
|
|
12
|
Đặt sonde dẫn lưu niệu đạo bàng quang
|
47.000
|
|
|
NGOẠI - CHẤN THƯƠNG
|
|
|
13
|
Cắt phymosis
|
139.000
|
|
14
|
Thay băng vết thương < 10cm
|
39.000
|
|
15
|
Cắt chỉ
|
28.000
|
|
16
|
Tháo bột đơn giản
|
17.000
|
|
17
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông, chiều dài < 10cm
|
104.000
|
|
18
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu, chiều dài < 10cm
|
165.000
|
|
19
|
Nắn trật khớp khuỷu (bột tự cán)
|
36.000
|
|
20
|
Nắn trật khớp vai (bột tự án)
|
46.000
|
|
21
|
Chích rạch áp xe
|
59.000
|
|
22
|
Cố định gãy xương sườn
|
35.000
|
|
23
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử bỏng, cắt lọc vết thương đơn giản, khâu cầm máu
|
85.000
|
|
|
Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
|
|
24
|
Châm (các phương pháp châm)
|
27.000
|
|
25
|
Điện châm
|
30.000
|
|
26
|
Thủy châm (không kể thuốc)
|
16.000
|
|
27
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
11.000
|
|
28
|
Tập do cứng khớp
|
12.000
|
|
29
|
Tập do liệt ngoại biên
|
10.000
|
|
30
|
Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu
|
15.000
|
|
31
|
Thủy trị liệu (cả thuốc)
|
50.000
|
|
32
|
Tập dưỡng sinh
|
7.000
|
|
33
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
|
30.000
|
|
34
|
Xoa bóp toàn thân (60 phút)
|
50.000
|
|
35
|
Xông hơi
|
15.000
|
|
3íT
|
Bó êm cẳng tay
|
7.000
|
|
37
|
Bó êm cẳng chân
|
8.000
|
|
38
|
Bó êm đùi
|
12.000
|
|
39
|
Giác hơi
|
12.000
|
|
|
SẢN - PHỤ KHOA
|
|
|
40
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
380.000
|
|
41
|
Hút thai dưới 7 tuần
|
80.000
|
|
42
|
Khâu rách tầng sinh môn, cùng đồ đơn giản (nơi khác chuyển đến).
|
80.000
|
|
43
|
Làm thuốc âm đạo
|
5.000
|
|
44
|
Hút thai dưới 12 tuần
|
80.000
|
|
45
|
Đặt/tháo dụng cụ tử cung
|
15.000
|
|
46
|
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung
|
25.000
|
|
47
|
Cấy/rút mảnh ghép tránh thai 01 que
|
200.000
|
|
48
|
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
|
46.000
|
|
|
MẮT
|
|
|
49
|
Thông lệ đạo một mắt
|
24.000
|
|
50
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
40.000
|
|
51
|
Đốt lông siêu
|
12.000
|
|
52
|
Nặn tuyến bờ mi
|
10.000
|
|
53
|
Chích chắp/lẹo
|
28.000
|
|
54
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
17.000
|
|
55
|
Khâu da mi bị rách đơn giản
|
259.000
|
|
56
|
Rửa cùng đồ một mắt
|
15.000
|
|
57
|
Đo thị lực khách quan
|
40.000
|
|
58
|
Xử trí bỏng mất do tia hàn
|
10.000
|
|
|
TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
59
|
Lấy dị vật họng miệng đơn giản
|
20.000
|
|
60
|
Khí dung mũi họng
|
8.000
|
|
61
|
Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc)
|
15.000
|
|
62
|
Lấy dị vật họng
|
20.000
|
|
63
|
Nhét bấc mũi trước cầm máu
|
20.000
|
|
64
|
Nhét bấc mũi sau cầm máu
|
50.000
|
|
65
|
Chọc hút dịch vành tai
|
15.000
|
|
66
|
Chích rạch vành tai
|
25.000
|
|
67
|
Khí dung
|
8.000
|
|
68
|
Rửa tai, rửa mũi, xông họng
|
15.000
|
|
69
|
Nhét meche mũi
|
40.000
|
|
70
|
Đo sức nghe lời
|
25.000
|
|
71
|
Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc)
|
15.000
|
|
|
RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
72
|
Nhổ răng sữa/chân răng sữa
|
13.000
|
|
73
|
Phẫu thuật nhổ răng đơn giản
|
100.000
|
|
74
|
Nhổ chân răng
|
80.000
|
|
75
|
Nắn trật khớp thái dương hàm
|
25.000
|
|
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
76
|
Điện tâm đồ
|
31.000
|
|
|
XÉT NGHIỆM MÁU
|
|
|
77
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)
|
10.000
|
|
78
|
Co cục máu đông.
|
10.000
|
|
79
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
22.000
|
|
80
|
Đường máu mao mạch
|
17.000
|
|
81
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng phương pháp thủ công
|
27.000
|
|
|
NHI
|
|
|
82
|
Cắt rốn thì 2
|
35.000
|
|
83
|
Bóc rau nhân tạo sau sinh (nơi khác chuyển đến)
|
100.000
|
|
84
|
Bóp bóng ambu, thổi ngạt
|
200.000
|
|