HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh lai châU



tải về 3.79 Mb.
trang20/23
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích3.79 Mb.
#7137
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23

VIII. GAN - MẬT - TỤY







499

Cắt lách bệnh lí: ung thư, áp xe, xơ lách

2.455.000




500

Cắt lách do chấn thương

2.509.000




501

Dẫn lưu áp xe tụy

2.346.000




502

Dẫn lưu túi mật

1.599.000




503

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

2.365.000




504

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

2.570.000




505

Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật

1.563.000




506

Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr kèm cắt túi mật

2.588.000




507

Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr lần đầu

2.510.000




508

Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr, phẫu thuật lại

2.520.000




509

Phẫu thuật khâu lách bảo tồn

1.600.000




510

Phẫu thuật viêm tụy cấp

1.800.000




511

Phẫu thuật vỡ tụy (bằng chèn gạc cầm máu)

1.696.000







IX. TIẾT NIỆU - SINH DỤC







512

Cắt thận đơn thuần

2.791.000




513

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

2.700.000




514

Cắt u bàng quang đường trên

2.752.000




515

Cắt u lành dương vật

1.083.000




516

Cắt u nang thừng tinh

1.236.000




517

Cắt u sùi đầu miệng sáo

1.083.000




518

Chích áp xe tầng sinh môn

1.186.000




519

Dẫn lưu áp xe khoang retzius

1.242.000




520

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.709.000




521

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1.324.000




522

Lấy sỏi bàng quang

1.794.000




523

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

2.783.000




524

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

1.876.000




525

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật

1.647.000




526

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

1.608.000







X. PHỤ SẢN







527

Cắt cụt cổ tử cung

1.765.000




528

Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính

2.846.000




529

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

2.846.000




530

Khâu rách tầng sinh môn phức tạp đến cơ vòng

1.765.000




531

Khâu tử cung do nạo thủng

1.765.000




532

Làm lại thành âm đạo

1.765.000




533

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

1.390.000




534

Mở thông vòi trứng hai bên

2.846.000




535

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

1.390.000




536

Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật

2.846.000




537

Phẫu thuật lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận, gan

2.763.000




538

Phẫu thuật lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

1.600.000







XI. NHI










A. Sơ sinh







539

Làm hậu môn nhân tạo

2.386.000




540

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

2.043.000




541

Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột có cắt tapering

2.227.000




542

Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột không cắt nối

2.068.000







B. Tim mạch - Lồng ngực







543

Dẫn lưu áp xe phổi

1.127.000







C. Tiêu hoá







544

Cắt dạ dày cấp cứu, điều trị chảy máu dạ dày do loét

2.635.000




545

Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng

2.627.000




546

Cắt ruột thừa viêm cấp trẻ em dưới 6 tuổi

1.510.000




547

Cắt túi thừa Meckel

1.533.000




548

Cắt u nang mạc nối lớn

2.453.000




549

Đóng hậu môn nhân tạo

2.453.000




550

Lấy giun, dị vật ở ruột non

1.519.000




551

Mở thông dạ dày trẻ lớn

1.481.000




552

Nong hậu môn dưới gây mê

1.066.000




553

Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê

808.000




554

Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại

2.450.000




555

Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hoá có làm hậu môn nhân tạo

2.529.000




556

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

1.515.000




557

Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần không làm lại niệu đạo

2.473.000




558

Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật

2.450.000




559

Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

1.519.000




560

Phẫu thuật tháo lồng ruột

1.519.000




561

Phẫu thuật thoát vị nghẹt: bẹn, đùi, rốn

1.481.000




562

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi

2.467.000







D. Gan - Mật - Tụy







563

Dẫn lưu túi mật

1.596.000




564

Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun, lần đầu

2.506.000







E. Tiết niệu - Sinh dục







565

Lấy sỏi niệu đạo

1.608.000




566

Mở thông bàng quang

1.126.000




567

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

2.624.000




568

Phẫu thuật hạ tinh hoàn hai bên

2.624.000




569

Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên

2.593.000




570

Phẫu thuật nang thừng tinh một bên

1.613.000




571

Phẫu thuật sỏi bàng quang

1.632.000




572

Phẫu thuật thoát vị bẹn

1.613.000




573

Phẫu thuật thoát vị bẹn hai bên

1.617.000







G. Chấn thương, Chỉnh hình







574

Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay

1.456.000




575

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời

2.310.000




576

Cắt u xương lành

1.451.000




577

Chích áp xe phần mềm lớn

1.126.000




578

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

1.456.000




579

Dẫn lưu viêm mủ khớp không sai khớp

1.462.000




580

Nối đứt dây chằng bên

1.485.000




581

Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối

2.330.000




582

Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần

2.304.000




583

Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tủy

1.466.000




584

Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn mãn

2.310.000




585

Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối hoặc có gối ưỡn hoặc có sai khớp xương bánh chè

2.382.000







H. Tạo hình







586

Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột

2.474.000




587

Phẫu thuật màng da cổ Pterygium Colli

2.451.000




588

Tạo hình cổ bàng quang

2.451.000




589

Tạo hình cơ thắt hậu môn

2.451.000




590

Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệu đạo

1.358.000




591

Tạo hình sẹo bỏng co rút nếp gấp tự nhiên

2.451.000







XII. CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH







592

Cắt cụt cẳng chân

1.406.000




593

Cắt cụt cẳng tay

1.462.000




594

Cắt cụt cánh tay

1.405.000




595

Cắt u bao gân

1.402.000




596

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

1.387.000




597

Cắt u xương sụn lành tính

1.279.000




598

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

2.344.000




599

Đóng định nội tủy hai xương cẳng tay

2.523.000




600

Đóng đinh xương chày mở

2.457.000




601

Đục nạo xương viêm, và chuyển vạt da che phủ

2.443.000




602

Găm Kirschner trong gãy mắt cá

1.355.000




603

Gỡ dính gân

2.249.000




604

Kết hợp xương trong gãy xương mác

1.462.000




605

Lấy bỏ sụn chêm khớp gối

2.490.000




606

Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè

1.404.000




607

Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi

2.413.000




608

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

1.430.000




609

Nối gân duỗi

2.334.000




610

Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ

2.268.000




611

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

2.422.000




612

Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương

2.325.000




613

Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay

1.497.000




614

Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương

2.538.000




615

Phẫu thuật cắt cụt đùi

2.433.000




616

Phẫu thuật chân chữ O bằng đục sửa trục

1.399.000




617

Phẫu thuật chân chữ X

1.424.000




618

Phẫu thuật co gân Achille

1.349.000




619

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

2.235.000




620

Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương

2.512.000




621

Phẫu thuật điều trị không có xương trụ

2.320.000




622

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục

1.403.000




623

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

2.507.000




624

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới

2.485.000




625

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

1.604.000




626

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

1.601.000




627

Phẫu thuật gãy Monteggia

2.587.000




628

Phẫu thuật gãy xương đòn

2.523.000




629

Phẫu thuật Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn

2.437.000




630

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên

2.307.000




631

Phẫu thuật toác khớp mu

2.432.000




632

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn

2.235.000




633

Phẫu thuật trật khớp háng

2.496.000




634

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

2.615.000




635

Phẫu thuật vết thương khớp

2.419.000




636

Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cơ viêm bao hoạt dịch

1.492.000




637

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân đục, mở lấy xương chết, dẫn lưu

1.427.000




638

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mở lấy xương chết, dẫn lưu

1.429.000




639

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu

1.453.000




640

Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mở lấy xương chết, dẫn lưu

1.453.000




641

Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt

2.248.000




642

Tháo bỏ ngón tay, ngón chân

998.000




643

Tháo đốt bàn

1.025.000




644

Tháo khớp cổ tay

1.449.000




645

Tháo khớp gối

1.443.000




646

Tháo khớp vai

2.443.000








tải về 3.79 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương