91
|
Nội soi ổ bụng
|
420.000
|
|
92
|
Nội soi tai
|
70.000
|
|
93
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm có sinh thiết.
|
177.000
|
|
94
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
117.000
|
|
95
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết
|
120.000
|
|
96
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
101.000
|
|
97
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái
|
92.000
|
|
98
|
Phong bế đám rối thần kinh cánh tay, đùi, khuỷu tay để giảm đau
|
200.000
|
|
99
|
Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất)
|
87.000
|
|
100
|
Rửa dạ dày
|
30.000
|
|
101
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín
|
500.000
|
|
102
|
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hóa
|
650.000
|
|
103
|
Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu
|
250.000
|
|
104
|
Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp
|
650.000
|
|
105
|
Sử dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp
|
200.000
|
|
106
|
Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hoá chất ngoài da
|
180.000
|
|
107
|
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
|
800.000
|
|
108
|
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim
|
300.000
|
|
109
|
Tẩy tàn nhang, nốt ruồi
|
65.000
|
|
110
|
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi
|
38.000
|
|
111
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
420.000
|
|
112
|
Thông đái
|
47.000
|
|
113
|
Thụt tháo phân
|
31.000
|
|
|
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
114
|
Áo chỉnh hình cột sống thắt lưng
|
900.000
|
|
115
|
Bàn kéo
|
20.000
|
|
116
|
Bó êm cẳng chân
|
8.000
|
|
117
|
Bó êm cẳng tay
|
7.000
|
|
118
|
Bó êm đùi
|
12.000
|
|
119
|
Châm (các phương pháp châm)
|
30.000
|
|
120
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
20.000
|
|
121
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
76.000
|
|
122
|
Cứu (ngải cứu/túi chườm)
|
12.000
|
|
123
|
Điện châm
|
32.000
|
|
124
|
Điện vi dòng giảm đau
|
10.000
|
|
125
|
Điện xung
|
17.000
|
|
126
|
Giác hơi
|
12.000
|
|
127
|
Giày chỉnh hình
|
450.000
|
|
128
|
Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu
|
15.000
|
|
129
|
Hồng ngoại
|
17.000
|
|
130
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
16.000
|
|
131
|
Laser chiếu ngoài
|
10.000
|
|
132
|
Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp
|
450.000
|
|
133
|
Nẹp chỉnh hình trên gối
|
900.000
|
|
134
|
Nẹp cổ tay - bàn tay
|
300.000
|
|
135
|
Nẹp đỡ cột sống cổ
|
450.000
|
|
136
|
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ
|
10.000
|
|
137
|
Sóng xung kích điều trị
|
30.000
|
|
138
|
Tập do cứng khớp
|
12.000
|
|
139
|
Tập do liệt ngoại biên
|
10.000
|
|
140
|
Tập do liệt thần kinh trung ương
|
10.000
|
|
141
|
Tập dưỡng sinh
|
7.000
|
|
142
|
Tập vận động đoạn chi (30 phút)
|
15.000
|
|
143
|
Tập vận động toàn thân (30 phút)
|
15.000
|
|
144
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
5.000
|
|
145
|
Thủy châm (không kể tiền thuốc)
|
16.000
|
|
146
|
Thủy trị liệu (cả thuốc)
|
50.000
|
|
147
|
Tử ngoại
|
16.000
|
|
148
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
10.000
|
|
149
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
10.000
|
|
150
|
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động
|
10.000
|
|
151
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
10.000
|
|
152
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
18.000
|
|
153
|
Xoa bóp bằng máy
|
10.000
|
|
154
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
|
30.000
|
|
155
|
Xoa bóp toàn thân (60 phút)
|
50.000
|
|
156
|
Xông hơi
|
15.000
|
|
|
C3. CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
|
C3.1. NGOẠI KHOA
|
|
|
157
|
Bóc nang Bartholin
|
180.000
|
|
158
|
Bóc nhân xơ vú
|
150.000
|
|
|
C3.2. SẢN PHỤ KHOA
|
|
|
159
|
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da
|
136.000
|
|
160
|
Cắt chỉ
|
31.000
|
|
161
|
Cắt phymosis
|
153.000
|
|
162
|
Chích áp xe tuyến vú
|
79.000
|
|
163
|
Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ dẫn lưu
|
76.000
|
|
164
|
Chọc ối điều trị đa ối
|
35.000
|
|
16^
|
Cố định gãy xương sườn
|
35.000
|
|
166
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
150.000
|
|
167
|
Đặt/tháo dụng cụ tử cung
|
15.000
|
|
168
|
Đè không đau (gây tê ngoài màng cứng; chưa kể thuốc gây tê)
|
400.000
|
|
169
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
35.000
|
|
170
|
Đỡ đẻ ngôi ngươc
|
402.000
|
|
171
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
382.000
|
|
172
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
486.000
|
|
173
|
Đo tim thai bằng Doppler
|
35.000
|
|
174
|
Forceps hoặc Giác hút sản khoa
|
345.000
|
|
175
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
|
74.000
|
|
176
|
Hút thai có gây mê tĩnh mạch
|
200.000
|
|
177
|
Hút thai dưới 12 tuần
|
80.000
|
|
178
|
Khâu rách cùng đồ
|
80.000
|
|
179
|
Khâu vòng cổ tử cung/tháo vòng khó
|
80.000
|
|
180
|
Làm thuốc âm đạo
|
5.000
|
|
181
|
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi
|
1.500.000
|
|
182
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
526.000
|
|
183
|
Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
|
130.000
|
|
184
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/khớp cổ chân/khớp gối (bột liền)
|
107.000
|
|
185
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/khớp cổ chân/khớp gối (bột tự cán)
|
48.000
|
|
186
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/khớp xương đòn/khớp hàm (bột liền)
|
162.000
|
|
187
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/khớp xương đòn/khớp hàm (bột tự cán)
|
41.000
|
|
188
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
156.000
|
|
189
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
48.000
|
|
190
|
Nắn, bó bột bàn chân/bàn tay (bột liền)
|
97.000
|
|
191
|
Nắn, bó bột bàn chân/bàn tay (bột tự cán)
|
35.000
|
|
192
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
105.000
|
|
193
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
|
38.000
|
|
194
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
|
420.000
|
|
195
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
|
92.000
|
|
196
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
165.000
|
|
197
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
|
48.000
|
|
198
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
113.000
|
|
199
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
|
48.000
|
|
200
|
Nắn, bó bột xương đùi/chậu/cột sống (bột liền)
|
414.000
|
|
201
|
Nắn, bó bột xương đùi/chậu/cột sống (bột tự cán)
|
136.000
|
|
202
|
Nắn, bó gẫy xương đòn
|
50.000
|
|
203
|
Nắn, bó gẫy xương gót
|
50.000
|
|
204
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
|
50.000
|
|
205
|
Nạo hút thai trứng
|
70.000
|
|
206
|
Nạo phá thai 3 tháng giữa
|
350.000
|
|
207
|
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó
|
100.000
|
|
208
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
155.000
|
|
209
|
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
700.000
|
|
210
|
Nội xoay thai
|
350.000
|
|
211
|
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung
|
25.000
|
|
212
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
|
105.000
|
|
213
|
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc
|
295.000
|
|
214
|
Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn
|
500.000
|
|
215
|
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm
|
120.000
|
|
216
|
Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo
|
1.200.000
|
|
217
|
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa
|
1.300.000
|
|
218
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
1.500.000
|
|
219
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
|
650.000
|
|
220
|
Phẫu thuật dính ngón
|
270.000
|
|
221
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít)
|
2.500.000
|
|
222
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
1.082.000
|
|
223
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
1.224.000
|
|
224
|
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch
|
120.000
|
|
225
|
Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa
|
3.000.000
|
|
226
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
1.200.000
|
|
227
|
Phẫu thuật thừa ngón
|
170.000
|
|
228
|
Phẫu thuật trĩ tắc mạch
|
35.000
|
|
229
|
Phẫu thuật u nang buồng trứng
|
500.000
|
|
230
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
1.200.000
|
|
231
|
Soi cổ tử cung
|
28.000
|
|
232
|
Soi ối
|
23.000
|
|
233
|
Tháo bột khác
|
26.000
|
|
234
|
Tháo bột: cột sống/lưng/khớp háng/xương đùi/xương chậu
|
30.000
|
|
235
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte
|
72.000
|
|
236
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
220.000
|
|
237
|
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
|
83.000
|
|
238
|
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
122.000
|
|
239
|
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
|
45.000
|
|
240
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
57.000
|
|
241
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
123.000
|
|
242
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm
|
75.000
|
|
243
|
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring
|
70.000
|
|
244
|
Tiêm nhân Chorio
|
12.000
|
|
245
|
Trích áp xe Bartholin
|
120.000
|
|
246
|
Triệt sản nam
|
100.000
|
|
247
|
Triệt sản nữ
|
150.000
|
|
248
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm
|
122.000
|
|
249
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10 cm
|
142.000
|
|
250
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm
|
165.000
|
|
251
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10 cm
|
172.000
|
|
252
|
Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa
|
12.000
|
|
253
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
147.000
|
|
|
|