HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh lai châU



tải về 3.79 Mb.
trang18/23
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích3.79 Mb.
#7137
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23

C3.3. MẮT







254

Cắt chỉ giác mạc

15.000




255

Cắt mộng áp Mytomycin

470.000




256

Chích chắp/lẹo

28.000




257

Chích mủ hốc mắt

230.000




258

Đánh bờ mi

10.000




259

Đo khúc xạ máy

5.000




260

Đo nhãn áp

11.000




261

Đo thị lực khách quan

40.000




262

Đo thị trường, ám điểm

9.000




263

Đốt lông xiêu

12.000




264

Khâu củng mạc đơn thuần

270.000




265

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách (gây mê)

703.000




266

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách (gây tê)

350.000




267

Khâu giác mạc đơn thuần

220.000




268

Khâu phục hồi bờ mi

300.000




269

Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt

600.000




270

Khoét bỏ nhãn cầu

400.000




271

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)

432.000




272

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)

18.000




273

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)

499.000




274

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)

145.000




275

Lấy dị vật hốc mắt

500.000




276

Lấy dị vật kết mạc nông một mắt

18.000




277

Lấy dị vật tiền phòng

400.000




278

Lấy sạn vôi kết mạc

10.000




279

Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia )

15.000




280

Mổ quặm 1 mí (gây mê)

659.000




281

Mổ quặm 1 mí (gây tê)

238.000




282

Mổ quặm 2 mí (gây mê)

707.000




283

Mổ quặm 2 mí (gây tê)

315.000




284

Mổ quặm 3 mí (gây tê)

462.000




285

Mổ quặm 3 mí (gây mê)

797.000




286

Mổ quặm 4 mí (gây mê)

842.000




287

Mổ quặm 4 mí (gây tê)

542.000




288

Nặn tuyến bờ mi

10.000




289

Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm

40.000




290

Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo)

2.000.000




291

Phẫu thuật mộng đơn một mắt (gây mê)

850.000




292

Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt (gây tê)

422.000




293

Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt)

470.000




294

Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt)

550.000




295

Phẫu thuật u kết mạc nông

300.000




2 96

Phẫu thuật u mi không vá da

450.000




297

Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt

600.000




298

Soi bóng đồng tử

8.000




299

Soi đáy mắt

15.000




300

Thông lệ đạo hai mắt

38.000




301

Thông lệ đạo một mắt

22.000




302

Thử kính loạn thị

8.000







C3.4. TAI - MŨI - HỌNG







303

Bẻ cuốn mũi

40.000




304

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên)

150.000




305

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

220.000




306

Cắt Amiđan (gây mê)

420.000




307

Cắt Amiđan (gây tê)

104.000




308

Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên

40.000




309

Cắt polyp ống tai

20.000




310

Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn)

35.000




311

Chích rạch vành tai

25.000




312

Chọc hút dịch vành tai

15.000




313

Chọc hút u nang sàn mũi

25.000




314

Đo sức nghe lời

25.000




315

Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)

75.000




316

Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng

100.000




317

Đốt họng hạt

25.000




318

Khí dung

8.000




319

Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc)

15.000




320

Lấy dị vật họng

20.000




321

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

50.000




322

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)

97.000




323

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

463.000




324

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

97.000




325

Lấy nút biểu bì ống tai

25.000




326

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ (gây tê)

257.000




327

Nâng, nắn sống mũi

120.000




328

Nhét bấc mũi sau cầm máu

50.000




329

Nhét bấc mũi trước cầm máu

20.000




330

Nhét meche mũi

40.000




331

Nội soi Tai - Mũi - Họng

180.000




332

Nong vòi nhĩ

10.000




333

Nong vòi nhĩ nội soi

60.000




334

Rửa tai, rửa mũi, xông họng

15.000




335

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm

70.000




336

Soi thực quản bằng ống mềm

70.000




337

Thông vòi nhĩ

30.000




338

Thông vòi nhĩ nội soi

60.000




339

Trích màng nhĩ

30.000




340

Trích rạch áp xe Amiđan (gây mê)

383.000




341

Trích rạch áp xe Amiđan (gây tê)

85.000




342

Trích rạch áp xe thành sau họng (gây mê)

383.000




343

Trích rạch áp xe thành sau họng (gây tê)

85.000







C.3. RĂNG - HÀM - MẶT










C3.5.1. Các kỹ thuật về răng, miệng







344

Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng

230.000




345

Cắt cuống 1 chân

120.000




346

Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên

150.000




347

Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả

110.000




348

Cố định tam thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)

130.000




349

Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm

69.000




350

Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm

50.000




351

Lấy u lành dưới 3cm

400.000




352

Lấy u lành trên 3cm

500.000




353

Mổ lấy nang răng

140.000




354

Nắn trật khớp thái dương hàm

25.000




355

Nạo túi lợi 1 sextant

30.000




356

Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc)

780.000




357

Nhổ chân răng

80.000




358

Nhổ răng mọc lạc chỗ

200.000




359

Nhổ răng số 8 bình thường

98.000




360

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

121.000




361

Nhổ răng sữa/chân răng sữa

21.000




362

Phẫu thuật cắt lợi trùm

60.000




363

Phẫu thuật nhổ răng đơn giản

100.000




364

Phẫu thuật nhổ răng khó

120.000




365

Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng

35.000




366

Rạch áp xe trong miệng

35.000




367

Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)

30.000







ĐIỀU TRỊ RĂNG







368

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

110.000




369

Điều trị tủy lại

870.000




370

Điều trị tủy răng số 4, 5

370.000




371

Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới

1.600.000




372

Điều trị tủy răng số 1, 2, 3

300.000




373

Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên

730.000




374

Điều trị tủy răng sữa một chân

210.000




375

Điều trị tủy răng sữa nhiều chân

260.000




376

Hàn composite cổ răng

250.000




377

Hàn răng sữa sâu ngà

70.000




378

Hàn thẩm mỹ composite (veneer)

350.000




379

Phục hồi thân răng có chốt

350.000




380

Răng sâu ngà

140.000




381

Răng viêm tủy hồi phục

160.000




382

Tẩy trắng răng 1 hàm, có máng (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)

900.000




383

Tẩy trắng răng 2 hàm, có máng (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)

1.300.000




384

Trám bít hố rãnh

90.000








tải về 3.79 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương