ĐIỀU TRỊ BẰNG CHẤT PHÓNG XẠ (chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)
|
|
1943
|
Điều trị Basedow và cường tuyến giáp trạng bằng I - 131
|
100.000
|
|
1944
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng P - 32
|
170.000
|
|
1945
|
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P - 32
|
300.000
|
|
1946
|
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I-131
|
100.000
|
|
1947
|
Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)
|
300.000
|
|
1948
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P32
|
220.000
|
|
1949
|
Điều trị sẹo lồi/Eczema/u máu nông bằng P32
|
70.000
|
|
1950
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ
|
280.000
|
|
1951
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
300.000
|
|
1952
|
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I - 131 MIBG
|
420.000
|
|
1953
|
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P - 32
|
420.000
|
|
1954
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I131 Lipiodol
|
420.000
|
|
1955
|
Điều trị ung thu gan nguyên phát bằng Renium188
|
270.000
|
|
1956
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I - 125
|
420.000
|
|
1957
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I - 131
|
120.000
|
|
1958
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I - 125
|
420.000
|
|
1959
|
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ
|
150.000
|
|
|
MỘT SỐ THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ THĂM DÒ ĐẶC BIỆT KHÁC
|
|
|
1960
|
Điện cơ (EMG)
|
100.000
|
|
1961
|
Điện cơ tầng sinh môn
|
100.000
|
|
1962
|
Điện tâm đồ gắng sức
|
100.000
|
|
1963
|
Holter điện tâm đồ/huyết áp
|
150.000
|
|
1964
|
Test Raven/Gille
|
15.000
|
|
1965
|
Test tâm lý BECK/ZUNG
|
10.000
|
|
1966
|
Test tâm lý MMPI/WAIS/WICS
|
20.000
|
|
1967
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
20.000
|
|
1968
|
Test WAIS/WICS
|
25.000
|
|