HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh lai châU



tải về 3.79 Mb.
trang9/23
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích3.79 Mb.
#7137
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   23

IX. TIẾT NIỆU - SINH DỤC







1138

Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp

3.108.000




1139

Cắm niệu quản bàng quang

3.029.000




1140

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

1.971.000




1141

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

3.029.000




1142

Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang

4.474.000




1143

Cắt cổ bàng quang

3.129.000




1144

Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang

3.191.000




1145

Cắt một nửa thận

3.086.000




1146

Cắt nối niệu đạo sau

2.995.000




1147

Cắt nối niệu đạo trước

1.971.000




1148

Cắt thận đơn thuần

3.171.000




149

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang

4.214.000




1150

Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột (Bricker - Le duc)

4.036.000




1151

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3.068.000




1152

Cắt túi thừa niệu đạo

1.393.000




1153

Cắt u bàng quang đường trên

3.127.000




1154

Cắt u lành dương vật

1.231.000




1155

Cắt u lành tuyến tiền liệt đường trên

3.127.000




1156

Cắt u nang thừng tinh

1.404.000




1157

Cắt u sùi đầu miệng sáo

1.231.000




1158

Cắt u thận lành

3.086.000




1159

Chích áp xe tầng sinh môn

1.348.000




1160

Chữa cương cứng dương vật

1.891.000




1161

Dẫn lưu áp xe khoang retzius

1.411.000




1162

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.942.000




1163

Dẫn lưu thận qua da

1.943.000




1164

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

1.870.000




1165

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1.505.000




1166

Đưa một đầu niệu quản ra ngoài da

1.328.000




1167

Lấy sỏi bàng quang

2.000.000




1168

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

3.163.000




1169

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

2.000.000




1170

Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

3.091.000




1171

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

3.086.000




1172

Lấy sỏi niệu quản

2.000.000




1173

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

3.025.000




1174

Lấy sỏi san hô mở rộng (Bivalve) có hạ nhiệt

3.131.000




1175

Lấy sỏi san hô thận

3.086.000




1176

Lấy sỏi thận bệnh lí, thận móng ngựa, thận đa nang

3.179.000




1177

Lấy sỏi thận qua da (percutaneous nephrolíthotomy)

3.086.000




1178

Nối niệu quản - đài thận (Calico - ureteral anastomosis)

3.501.000




1179

Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản

1.232.000




1180

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

1.513.000




1181

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

2.000.000




1182

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

1.231.000




1183

Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

3.096.000




1184

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

3.233.000




1185

Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, trực tràng

3.304.000




1186

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

3.042.000




1187

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật

1.871.000




1188

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

1.827.000




1189

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

1.827.000




1190

Thông niệu quản ra ngoài da qua 1 đoạn ruột đơn thuần

3.191.000







X. PHỤ SẢN







1191

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2.000.000




1192

Cắt cụt cổ tử cung

2.000.000




1193

Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính

3.234.000




1194

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

3.234.000




1195

Cắt tử cung người bệnh tình trạng nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

4.252.000




1196

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung.

4.252.000




1197

Khâu rách tầng sinh môn phức tạp đến cơ vòng

2.000.000




1198

Khâu tử cung do nạo thủng

2.000.000




1199

Làm lại thành âm đạo

2.000.000




1200

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

1.580.000




1201

Lấy khối máu tụ thành nang

3.234.000




1202

Mở thông vòi trứng hai bên

3.234.000




1203

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

1.580.000




1204

Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật

3.234.000




1205

Phẫu thuật lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận, gan

3.140.000




1206

Phẫu thuật lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

2.000.000




1207

Phẫu thuật LeFort

2.000.000




1208

Phẫu thuật treo tử cung

2.000.000







XI. NHI










A. Sơ sinh







1209

Làm hậu môn nhân tạo

2.386.000




1210

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

2.043.000




1211

Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột có cắt tapering

2.227.000




1212

Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột không cắt nối

2.068.000







B. Tim mạch - Lồng ngực







1213

Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản

2.476.000




1214

Cắt và thắt đường rò khí phế quản với thực quản

2.476.000




1215

Cố định mảng sườn di động

2.118.000




1216

Dẫn lưu áp xe phổi

1.281.000




1217

Mở lồng ngực thăm dò

2.862.000







C. Tiêu hoá







1218

Cắt dạ dày cấp cứu, điều trị chảy máu dạ dày do loét

2.994.000




1219

Cắt dị tật hậu môn - trực tràng có làm lại niệu đạo

2.810.000




1220

Cắt dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng

2.810.000




1221

Cắt dị tật hậu môn trực tràng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng

2.810.000




1222

Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng

2.985.000




1223

Cắt mỏm thừa trực tràng

1.342.000




1224

Cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng: để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau

2.870.000




1225

Cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo

2.874.000




1226

Cắt ruột thừa viêm cấp trẻ em dưới 6 tuổi

1.716.000




1227

Cắt túi thừa Meckel

1.742.000




1228

Cắt u nang mạc nối lớn

2.787.000




1229

Cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo

2.874.000




1230

Đóng hậu môn nhân tạo

2.787.000




1231

Lấy giun, dị vật ở ruột non

1.726.000




1232

Mở cơ trực tràng hoặc cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong

2.787.000




1233

Mở thông dạ dày trẻ lớn

1.683.000




1234

Nong hậu môn dưới gây mê

1.211.000




1235

Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê

808.000




1236

Phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

2.814.000




1237

Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại

2.785.000




1238

Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản

2.814.000




1239

Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo

2.874.000




1240

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

1.721.000




1241

Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần không làm lại niệu đạo

2.810.000




1242

Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật

2.785.000




1243

Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

1.726.000




1244

Phẫu thuật tắc tá tràng do xoắn trùng tràng

2.985.000




1245

Phẫu thuật tháo lồng ruột

1.726.000




1246

Phẫu thuật thoát vị nghẹt: bẹn, đùi, rốn

1.683.000




1247

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi

2.803.000




1248

Sinh thiết trực tràng bằng đường tầng sinh môn

1.629.000








tải về 3.79 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương