ĐẢM BẢO THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG
......., ngày… tháng… năm ........
Kính gửi: (Bên Mời thầu)
Ngân hàng: ….…………… có trụ sở tại…….....................................................
Do Nhà thầu……………………………………………………. cam kết thực hiện việc xây lắp Gói thầu …………………… và do yêu cầu của…………… nêu trong HSYC về việc Bảo đảm thực hiện Hợp đồng của Ngân hàng với số tiền là ……….(loại tiền, số lượng bằng số và bằng chữ) là sự đảm bảo trách nhiệm của Nhà thầu trong thời gian thực hiện Hợp đồng đã ký.
Chúng tôi đồng ý cấp cho Nhà thầu giấy bảo đảm này và khẳng định rằng chúng tôi thay mặt cho Nhà thầu chịu trách nhiệm trực tiếp trước……….. với số tiền bảo đảm là:…….(loại tiền, số lượng bằng số và bằng chữ).
Khi nhận được văn bản yêu cầu của (bên Mời thầu) và không cần bất kỳ sự giải thích nào, chúng tôi cam đoan sẽ trả cho (bên Mời thầu) số tiền bảo đảm trên.
Giấy bảo đảm này có hiệu lực đến khi Nhà thầu thanh lý Hợp đồng.
Tên ngân hàng bảo đảm
(Ký tên, đóng dấu)
Đại diện hợp pháp của Nhà thầu
(Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu)
I. BẢNG TIÊN LƯỢNG CHÀO HÀNG CẠNH TRANH
Công trình: Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt
Hạng mục: Nhà 03 tầng 09 phòng học (Giai đoạn 1)
STT
|
Số hiệu định mức
|
Hạng mục công tác
|
Đơn vị
|
Khối lượng
|
Ghi chú
|
1
|
|
*\1- Hạng mục: Sản xuất cọc nén tĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
AG.32321
|
Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ
|
1 m2
|
13,388
|
|
|
|
Ván khuôn kim loại cọc, cột
|
|
|
|
|
|
ván khuôn cọc, cột
|
|
|
|
2
|
AG.13111
|
Cốt thép cột, cọc,cừ, xà dầm,giằng
|
1 tấn
|
0,102
|
|
|
|
Đường kính cốt thép <=10mm
|
|
|
|
3
|
AG.13121
|
Cốt thép cột, cọc,cừ, xà dầm,giằng
|
1 tấn
|
0,286
|
|
|
|
Đường kính cốt thép <=18mm
|
|
|
|
4
|
AG.13131
|
Cốt thép cột, cọc,cừ, xà dầm,giằng
|
1 tấn
|
0,005
|
|
|
|
Đường kính cốt thép >18mm:
|
|
|
|
5
|
AI.13111
|
Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong BT
|
1 tấn
|
0,013
|
|
|
|
Khối lượng một cấu kiện <10kg:
|
|
|
|
6
|
AI.64111
|
Lắp dựng bản thép đặt sẵn trong BT cọc
|
Tấn
|
0,013
|
|
|
|
Khối lượng một cấu kiện <=10 kg
|
|
|
|
7
|
AC.29321
|
Nối cọc bê tông cốt thép (vuông)
|
1 Mối
|
2,000
|
|
|
|
Kích thước cọc 25x25cm
|
|
|
|
8
|
AG.11114
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn
|
1 m3
|
2,140
|
|
|
|
cọc, cột, vữa BT đá dăm 1x2 M250
|
|
|
|
9a
|
AC.25213
|
Nén ép trước cọc bê tông cốt thép
|
1 m
|
34,000
|
|
|
|
Cọc 25x25cm , Lc>4m , Đất cấp I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
*\2- Hạng mục: Nén tĩnh cọc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
AM.14001
|
Bốc xếp cấu kiện bê tông = cơ giới
|
1 tấn
|
136,000
|
|
|
|
Bốc xếp lên
|
|
|
|
10
|
AM.14002
|
Bốc xếp cấu kiện bê tông = cơ giới
|
1 tấn
|
136,000
|
|
|
|
Bốc xếp xuống
|
|
|
|
11
|
AM.33032
|
Vận chuyển đối trọng
|
10tấn/km
|
13,600
|
|
|
|
Ô tô vận tải thùng 12T - Trong p/vi <=5km
|
|
|
|
12
|
AG.64110
|
Bốc xếp, vận chuyển khối hộp, khối Seabee
|
1c/kiện
|
22,000
|
|
|
|
cự ly v/c <=500m, t/lượng 1c/kiện <=10T
|
|
|
|
13
|
CQ.160001
|
Nén tĩnh thử tải cọc bê tông sử dụng
|
1T/1 1ần
|
136,000
|
|
|
|
dàn chất tải, tải trọng nén 100 - 500T
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
*\3- Hạng mục: Phần móng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
AG.32321
|
Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ
|
1 m2
|
634,950
|
|
|
|
ván khuôn kim loại cọc, cột
|
|
|
|
15
|
AG.13111
|
Cốt thép cột, cọc,cừ, xà dầm,giằng
|
1 tấn
|
3,553
|
|
|
|
Đường kính cốt thép <=10mm
|
|
|
|
16
|
AG.13121
|
Cốt thép cột, cọc,cừ, xà dầm,giằng
|
1 tấn
|
10,027
|
|
|
|
Đường kính cốt thép <=18mm
|
|
|
|
17
|
AG.13131
|
Cốt thép cột, cọc,cừ, xà dầm,giằng
|
1 tấn
|
0,188
|
|
|
|
Đường kính cốt thép >18mm:
|
|
|
|
18
|
AI.13111
|
Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trongBT
|
1 tấn
|
0,445
|
|
|
|
Khối lượng một cấu kiện <10kg:
|
|
|
|
19
|
AI.64111
|
Lắp dựng bản thép đặt sẵn trong BT cọc
|
Tấn
|
0,445
|
|
|
|
Khối lượng một cấu kiện <=10 kg:
|
|
|
|
20
|
AC.29321
|
Nối cọc bê tông cốt thép (vuông)
|
1 Mối
|
70,000
|
|
|
|
Kích thước cọc 25x25cm
|
|
|
|
21
|
AF.11110
|
Bê tông sân bãi đúc cọc, R<=250cm
|
1 m3
|
10,000
|
|
|
|
Vữa bê tông đá 4x6 M50
|
|
|
|
22
|
AG.11114
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn
|
1 m3
|
74,885
|
|
|
|
cọc, cột, vữa BT đá dăm 1x2 M250
|
|
|
|
23
|
AC.25213
|
Nén ép trước cọc bê tông cốt thép
|
1 m
|
1.190,000
|
|
|
|
Cọc 25x25cm , Lc>4m , Đất cấp I
|
|
|
|
24
|
AA.21241
|
Phá dỡ đầu cọc
|
1 m3
|
1,800
|
|
25
|
AB.11432
|
Đào móng cột, hố kiểm tra rộng >1m
|
1 m3
|
46,151
|
|
|
|
Chiều sâu <=1m , Đất cấp II
|
|
|
|
26
|
AB.11312
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m
|
1 m3
|
61,886
|
|
|
|
Chiều sâu <=1m , Đất cấp II
|
|
|
|
27
|
AF.11110
|
Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm
|
1 m3
|
11,851
|
|
|
|
Vữa bê tông sạn ngang 4x6 M100
|
|
|
|
28
|
AF.61110
|
Gia công cốt thép móng
|
Tấn
|
0,070
|
|
|
|
Đường kính cốt thép d<=10mm
|
|
|
|
29
|
AF.61120
|
Gia công cốt thép móng
|
Tấn
|
1,676
|
|
|
|
Đường kính cốt thép d<=18mm
|
|
|
|
30
|
AF.61130
|
Gia công cốt thép móng
|
Tấn
|
0,824
|
|
|
|
Đường kính cốt thép d>18mm
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |