31
|
AF.81122
|
Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
82,628
|
|
32
|
AF.11214
|
Bê tông móng chiều rộng R<=250cm
|
1 m3
|
21,382
|
|
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M250, S=2~4cm
|
|
|
|
33
|
AF.61511
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng móng
|
Tấn
|
1,609
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm
|
|
|
|
34
|
AF.61521
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng móng
|
Tấn
|
2,104
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d<=18 mm
|
|
|
|
35
|
AF.61531
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng móng
|
Tấn
|
1,642
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d>18 mm
|
|
|
|
36
|
AF.81141
|
Ván khuôn xà dầm, giằng móng
|
1 m2
|
225,980
|
|
37
|
AF.12314
|
Bê tông xà, dầm, giằng nhà
|
1 m3
|
23,840
|
|
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M250, ĐS=2~4cm
|
|
|
|
38
|
AF.12313
|
Bê tông xà, dầm, giằng nhà
|
1 m3
|
8,958
|
|
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200, ĐS=6~8cm
|
|
|
|
39
|
AF.81132
|
Ván khuôn cổ móng
|
1 m2
|
30,590
|
|
40
|
AF.12213
|
Bê tông cổ móng có tiết diện <= 0.1 m2
|
1 m3
|
2,552
|
|
|
|
Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M200
|
|
|
|
41
|
AE.81314
|
Xây tường bờ lô 10x20x30
|
1 m3
|
13,677
|
|
|
|
Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
|
|
|
42
|
AB.13111
|
Đắp đất hố móng công trình
|
1 m3
|
43,310
|
|
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
|
|
|
43
|
AB.13111
|
Đắp đất nền tôn nền
|
1 m3
|
64,730
|
|
|
|
Đất tận dụng 100%
|
|
|
|
44
|
AB.13411
|
Đắp cát tôn nền
|
1 m3
|
33,004
|
|
45
|
AF.11310
|
Bê tông nền
|
1 m3
|
27,924
|
|
|
|
Vữa bê tông SN 4x6 M100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
*\4- Hạng mục: Phần thân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
AF.61412
|
Gia công cốt thép cột, trụ
|
Tấn
|
0,474
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m
|
|
|
|
47
|
AF.61422
|
Gia công cốt thép cột, trụ
|
Tấn
|
1,462
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m
|
|
|
|
48
|
AF.61432
|
Gia công cốt thép cột, trụ
|
Tấn
|
3,079
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<= 16m
|
|
|
|
49
|
AF.82111
|
Ván khuôn thép, Cao <=16m
|
1 m2
|
294,900
|
|
|
|
cột vuông, chữ nhật
|
|
|
|
50
|
AF.12223
|
Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2
|
1 m3
|
20,304
|
|
|
|
Cao <= 16m, đá 1x2, M200, ĐS=6~8cm
|
|
|
|
51
|
AF.86311
|
Ván khuôn thép, khung xương thép ...
|
1 m2
|
510,420
|
|
|
|
Ván khuôn xà dầm, giằng, Cao <=16m
|
|
|
|
52
|
AF.86111
|
Ván khuôn thép, khung xương thép ...
|
1 m2
|
966,047
|
|
|
|
Ván khuôn sàn mái, Cao <= 16m
|
|
|
|
53
|
AF.61512
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng
|
Tấn
|
1,187
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m
|
|
|
|
54
|
AF.61522
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng
|
Tấn
|
4,611
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m
|
|
|
|
55
|
AF.61532
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng
|
Tấn
|
3,104
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<= 16m
|
|
|
|
56
|
AF.61711
|
Gia công cốt thép sàn mái
|
Tấn
|
6,761
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m
|
|
|
|
57
|
AF.12313
|
Bê tông xà, dầm, giằng nhà
|
1 m3
|
54,593
|
|
|
|
đá 1x2, M200, ĐS=6~8cm
|
|
|
|
58
|
AF.12513
|
Bê tông sàn mái
|
1 m3
|
89,250
|
|
|
|
đá 1x2, M200, ĐS=6~8cm
|
|
|
|
59
|
AF.81161
|
Ván khuôn cầu thang thường
|
1 m2
|
52,894
|
|
60
|
AF.61812
|
Gia công cốt thép cầu thang
|
Tấn
|
0,496
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m
|
|
|
|
61
|
AF.61822
|
Gia công cốt thép cầu thang
|
Tấn
|
0,147
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m
|
|
|
|
62
|
AF.12613
|
Bê tông cầu thang thường
|
1 m3
|
5,170
|
|
|
|
đá 1x2, M200, ĐS 6-8 cm
|
|
|
|
63
|
AF.61612
|
Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt...
|
Tấn
|
1,121
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m
|
|
|
|
64
|
AF.81152
|
Ván khuôn lanh tô,lanh tô liền mái
|
1 m2
|
202,570
|
|
|
|
hắt, máng nước
|
|
|
|
65
|
AF.12513
|
Bê tông lanh tô mái hắt
|
1 m3
|
10,351
|
|
|
|
ô văng, đá 1x2 M200, ĐS 6-8cm
|
|
|
|
66
|
AG.42111
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
|
Cái
|
66,000
|
|
|
|
sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg
|
|
|
|
67
|
AG.42131
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
|
Cái
|
15,000
|
|
|
|
sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |