8
|
*\8 Hạng mục: Thoát nước mái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
188
|
BB.19107
|
LĐ ống nhựa mbát PVC nối = PP dán keo
|
1 m
|
151,200
|
|
|
|
Đkính ống 90mm
|
|
|
|
189
|
TT.00003
|
LĐ ống thông dầm bằng nhựa d33mm, L=20
|
Cái
|
5,000
|
|
190
|
TT.00001
|
LĐ ống tràn sênô bằng nhựa d27mm, L=20
|
Cái
|
17,000
|
|
191
|
TT.00002
|
LĐ ống tè hành lang bằng nhựa d15/21mm
|
Cái
|
20,000
|
|
192
|
BB.29125
|
LĐ cút nhựa 90 độ mbát nối=PP dán keo
|
Cái
|
42,000
|
|
|
|
Đkính cút 90mm
|
|
|
|
193
|
BB.29125
|
LĐ cút nhựa 45 độ mbát nối=PP dán keo
|
Cái
|
14,000
|
|
|
|
Đkính cút 90mm
|
|
|
|
194
|
BB.29105
|
LĐ tê nhựa mbát nối=PP dán keo
|
Cái
|
14,000
|
|
|
|
Đkính tê 90mm
|
|
|
|
195
|
TT.00002
|
SXLD rọ chắn rác
|
Cái
|
14,000
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
*\9- Hệ thống điện chiếu sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
196
|
BA.13302
|
Lắp đặt đèn ống dài 1.2m
|
1 Bộ
|
54,000
|
|
|
|
Loại hộp đèn 2 bóng 40W, phản quang
|
|
|
|
197
|
BA.13301
|
Lắp đặt đèn ống dài 1.2m
|
1 Bộ
|
18,000
|
|
|
|
Loại hộp đèn 1 bóng 40W, phản quang
|
|
|
|
198
|
BA.13301a
|
Lắp đặt máng đèn xương cá ốp trần
|
1 Bộ
|
2,000
|
|
|
|
Loại hộp đèn 1 bóng,
|
|
|
|
199
|
BA.13604
|
Lắp đặt đèn ốp trần 1 bóng 32W D300
|
1 Bộ
|
42,000
|
|
|
|
Đèn ốp trần 1 bóng 32W
|
|
|
|
200
|
BA.11101
|
Lắp đặt quạt trần sải cánh 1,4m
|
Cái
|
18,000
|
|
201
|
BA.11102
|
Lắp đặt quạt treo tường D450
|
Cái
|
45,000
|
|
202
|
BA.18101
|
Lắp đặt công tắc
|
Cái
|
6,000
|
|
|
|
Loại công tắc 1 hạt+mặt che
|
|
|
|
203
|
BA.18103
|
Lắp đặt công tắc+mặt che
|
Cái
|
3,000
|
|
|
|
Loại công tắc 3 hạt+mặt che
|
|
|
|
204
|
BA.18104
|
Lắp đặt công tắc
|
Cái
|
9,000
|
|
|
|
Loại công tắc 4 hạt+mặt che
|
|
|
|
205
|
BA.18102
|
Lắp đặt công tắc cầu thang
|
Cái
|
4,000
|
|
|
|
Loại công tắc 2 hạt
|
|
|
|
206
|
BA.18202
|
Lắp đặt ổ cắm
|
Cái
|
45,000
|
|
|
|
Loại ổ cắm đôi+mặt che
|
|
|
|
207
|
BA.18203
|
Lắp đặt ổ cắm
|
Cái
|
18,000
|
|
|
|
Loại ổ cắm ba+mặt che
|
|
|
|
208
|
BA.15407
|
Lđặt hộp nối chống thấm KT 150x150
|
Hộp
|
15,000
|
|
209
|
BA.15407a
|
Bảng điện 2-4 cực âm tường E4FC 2/4LA
|
Hộp
|
9,000
|
|
210
|
BA.15415
|
Lđặt tủ điện tầng KT 500x320x200
|
Tủ
|
2,000
|
|
211
|
BA.15413
|
Lđặt tủ điện tầng KT 700x500x200
|
Tủ
|
1,000
|
|
212
|
BA.19201
|
Lắp đặt Automat
|
Cái
|
3,000
|
|
|
|
MCB 10A-1P
|
|
|
|
213
|
BA.19202
|
Lắp đặt Automat 1 pha
|
Cái
|
9,000
|
|
|
|
Cường độ dòng điện 16A-1P
|
|
|
|
214
|
BA.19202A
|
Lắp đặt Automat 1 pha
|
Cái
|
3,000
|
|
|
|
Cường độ dòng điện 40A-1P
|
|
|
|
215
|
BA.19302
|
Lắp đặt Automat 3 pha
|
Cái
|
1,000
|
|
|
|
Cường độ dòng điện 40A-3P
|
|
|
|
216
|
BA.16107
|
Lắp đặt dây đơn
|
1m
|
1.875,000
|
|
|
|
Loại dây CV(1x1.5mm2)
|
|
|
|
217
|
BA.16109
|
Lắp đặt dây đơn
|
1m
|
1.030,000
|
|
|
|
Loại dây CV(1x2.5mm2)
|
|
|
|
218
|
BA.16111
|
Lắp đặt dây đơn
|
1m
|
70,000
|
|
|
|
Loại dây CV(1x4mm2)
|
|
|
|
219
|
BA.16113
|
Lắp đặt dây đơn
|
1m
|
255,000
|
|
|
|
Loại dây CV(1x8mm2)
|
|
|
|
220
|
BA.16113a
|
Lắp đặt dây đơn
|
1m
|
85,000
|
|
|
|
Loại dây CV(1x10mm2)
|
|
|
|
221
|
BA.16409
|
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột
|
1m
|
85,000
|
|
|
|
Loại dây (4x10)mm2
|
|
|
|
222
|
TT.0001
|
Thanh treo đèn phòng
|
Bộ
|
54,000
|
|
223
|
GĐ.0001
|
Giá đỡ đèn chiếu bảng
|
Bộ
|
18,000
|
|
224
|
BA.14402a
|
LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn
|
1 m
|
1.100,000
|
|
|
|
Đường kính ống nhựa SP D20
|
|
|
|
225
|
BA.14402
|
LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn
|
1 m
|
110,000
|
|
|
|
Đường kính ống nhựa SP D25
|
|
|
|
226
|
AB.11613
|
Đào đất đặt đường ống, đường cáp nguồn. Có mở mái taluy, Đất cấp III
|
1 m3
|
24,000
|
|
227
|
AB.13121
|
Đắp đất đường ống cáp ngầm
|
1 m3
|
13,650
|
|
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
|
|
|
228
|
AB.13412
|
Đắp cát đường ống cáp ngầm
|
1 m3
|
9,000
|
|
229
|
AK.51120
|
Lát gạch Block M75 60x90x200
|
1 m2
|
1,350
|
|
|
|
Bảo vệ cáp nguồn
|
|
|
|
230
|
BA.14305
|
LĐ ống nhựa HDPE đặt nổi bảo hộ dây dẫn. Đường kính ống d50mm
|
1 m
|
85,000
|
|
231
|
CC.10001
|
Cầu chì 2A
|
1 CK
|
3,000
|
|
232
|
BA.19101a
|
Đèn báo pha ( Xanh - đỏ - vàng)
|
Cái
|
3,000
|
|
233
|
BD.10001
|
Biến dòng đo lường TI 700/5A
|
1 CK
|
3,000
|
|
234
|
BA.19101
|
Lắp đặt đồng hồ Vol kế
|
Cái
|
1,000
|
|
235
|
BA.19102
|
Lắp đặt đồng hồ Ampe kế
|
Cái
|
1,000
|
|
236
|
SW.10001
|
Switch chuyển mạch vôn
|
1 CK
|
1,000
|
|
237
|
SW.10002
|
Switch chuyển mạch ampe
|
1 CK
|
1,000
|
|
238
|
TC.00001
|
Thanh cái đồng KH 60x5
|
Hệ
|
1,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |