10
|
*\10- Hệ thống chống sét
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
239
|
BA.20504
|
Lắp đặt bộ thu sét hiện đại Rp=71m
|
Cái
|
1,000
|
|
240
|
BA.20103
|
Đóng cọc tiếp đất bọc đồng D14,2 - L=3m
|
Cọc
|
8,000
|
|
241
|
TT.0002a
|
Hóa chất giảm điện trở đất Gem 25, 11,34Kg/bao
|
Bao
|
4,000
|
|
242
|
TT.0002b
|
Mối hàn hóa nhiệt
|
Mối
|
8,000
|
|
243
|
BA.20303
|
Cáp thoát sét M50mm2
|
m
|
30,000
|
|
244
|
BA.20203
|
Cáp đồng trần M50mm2
|
m
|
30,000
|
|
245
|
BB.14106
|
ống sắt tráng kẽm dài 5.0m, ĐK 60x5mm
|
Bộ
|
1,000
|
|
246
|
TT.0003a
|
Chân đỡ trụ
|
Bộ
|
1,000
|
|
247
|
TT.0003b
|
Phụ kiện định vị cáp
|
Bộ
|
1,000
|
|
248
|
AB.11613
|
Đào đất đặt đường ống
|
1 m3
|
9,600
|
|
|
|
Có mở mái taluy, Đất cấp III
|
|
|
|
249
|
AB.13121
|
Đắp đất đường ống
|
1 m3
|
9,600
|
|
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
|
|
|
250
|
TT.0003c
|
Đo điện trở nối đất
|
Mối
|
1,000
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
*\11- Hệ thống cấp nước PCCC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
251
|
BA.17105N
|
SXLĐ tủ chữa cháy ngoài nhà
|
Cái
|
1,000
|
|
|
|
KT 1250x1000x400
|
|
|
|
252
|
BB.34101
|
Lắp đặt trụ chữa cháy ĐK 100mm, 2 cửa ra ĐK65mm
|
Cái
|
1,000
|
|
253
|
BB.34201
|
Lắp đặt họng cứu hỏa ĐK 50mm
|
Cái
|
3,000
|
|
254
|
BA.17105
|
SXLĐ tủ chữa cháy trong nhà
|
Cái
|
3,000
|
|
|
|
KT 500x625x180
|
|
|
|
255
|
TT.20010
|
LĐ cuộn vòi d50, L= 20m
|
cuộn
|
3,000
|
|
256
|
BB.26106
|
LĐ đấu nối ren trong
|
Cái
|
6,000
|
|
|
|
Đkính d50
|
|
|
|
257
|
BB.26106A
|
LĐ đấu nối ren ngoài
|
Cái
|
6,000
|
|
|
|
Đkính d50
|
|
|
|
258
|
TT.20010a
|
LĐ cuộn vòi d65, L= 20m
|
cuộn
|
2,000
|
|
259
|
BB.26107
|
LĐ đấu nối ren trong
|
Cái
|
3,000
|
|
|
|
Đkính d65
|
|
|
|
260
|
BB.26107A
|
LĐ đấu nối ren ngoài
|
Cái
|
3,000
|
|
|
|
Đkính d65
|
|
|
|
261
|
GL.0001
|
giỏ lọc đồng D60
|
Cái
|
2,000
|
|
262
|
TT.20010c
|
Ba chạc
|
Cái
|
1,000
|
|
263
|
TT.20010d
|
Roăng các loại
|
Cái
|
15,000
|
|
264
|
TT.20010e
|
Thép buộc vòi
|
Kg
|
2,000
|
|
265
|
BB.36608
|
Lắp đặt van khóa
|
Cái
|
2,000
|
|
|
|
Đkính van 100mm
|
|
|
|
266
|
BB.36606
|
Lắp đặt van khóa
|
Cái
|
1,000
|
|
|
|
Đkính van 80mm
|
|
|
|
267
|
BB.36604
|
Lắp đặt van khóa
|
Cái
|
3,000
|
|
|
|
Đkính van 50mm
|
|
|
|
268
|
BB.36606c
|
Lắp đặt van 1 chiều
|
Cái
|
2,000
|
|
|
|
Đkính van 80mm
|
|
|
|
269
|
BB.36203
|
Lắp đặt van xả khí
|
Cái
|
1,000
|
|
|
|
Đkính van 40mm
|
|
|
|
270
|
TT.0005a
|
Lăng phun D13
|
Cái
|
3,000
|
|
271
|
TT.0005b
|
Lăng phun D16
|
Cái
|
2,000
|
|
272
|
BB.14304
|
LĐ ống thép tráng kẽm nối = PP MS
|
1 m
|
13,000
|
|
|
|
Đkính ống 50/60mm dày 3.6mm
|
|
|
|
273
|
BB.26116
|
LĐ cút thép tráng kẽm nối = PP MS
|
Cái
|
3,000
|
|
|
|
Đkính cút 50mm
|
|
|
|
274
|
BB.26116A
|
LĐ tê thép tráng kẽm nối = PP MS
|
Cái
|
3,000
|
|
|
|
Đkính tê 50mm
|
|
|
|
275
|
BB.14307
|
LĐ ống thép tráng kẽm nối = PP MS
|
1 m
|
38,000
|
|
|
|
Đkính ống 80/90mm dày 4.0mm
|
|
|
|
276
|
BB.26128
|
LĐ cút thép tr.kẽm nối = PP MS
|
Cái
|
14,000
|
|
|
|
Đkính cút 80mm
|
|
|
|
277
|
BB.26128T
|
LĐ tê thép tr.kẽm nối = PP MS
|
Cái
|
1,000
|
|
|
|
Đkính tê 80mm
|
|
|
|
278
|
BB.14305
|
LĐ ống thép tráng kẽm nối = PP MS
|
1 m
|
12,000
|
|
|
|
Đkính ống 65/76mm dày 3.6m
|
|
|
|
279
|
BB.26127
|
LĐ cút thép tr.kẽm nối = PP MS
|
Cái
|
4,000
|
|
|
|
Đkính cút 65mm
|
|
|
|
280
|
BB.35201
|
Lắp đặt đồng hồ đo áp lực
|
Cái
|
1,000
|
|
281
|
BA.18106
|
Lắp đặt công tắc dòng chảy
|
Cái
|
1,000
|
|
282
|
AF.11120
|
Bê tông sạn ngang lót móng, Bệ bơm
|
1 m3
|
0,063
|
|
|
|
Vữa bê tông SN 4x6 M75, ĐS=6~8cm
|
|
|
|
283
|
AF.11413
|
Bê tông bệ máy
|
1 m3
|
0,264
|
|
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
|
|
|
284
|
TT.0006b
|
Bu lông ĐK 18mm
|
Cái
|
12,000
|
|
285
|
AB.11612
|
Đào đất đặt đường ống, đường cáp
|
1 m3
|
25,270
|
|
|
|
Có mở mái taluy, Đất cấp III
|
|
|
|
286
|
AB.13121
|
Đắp đất móng đường ống, đường cống
|
1 m3
|
25,270
|
|
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |