*/ Phần hoàn thiện
68
|
AE.35124
|
Xây bậc cấp cầu thang gạch Block M75 (60x95x200)
|
1 m3
|
1,584
|
|
|
|
Cao <= 16 m,vữa XM M75
|
|
|
|
69
|
AE.81124
|
Xây tường gạch block 20x20x40
|
1 m3
|
93,873
|
|
|
|
Dày 20cm,Cao <=16m,vữa XM M75#
|
|
|
|
70
|
AE.81224
|
Xây tường gạch block 15x20x40
|
1 m3
|
64,484
|
|
|
|
Dày 15cm,Cao <=16m,vữa XM M75#
|
|
|
|
71
|
AE.81324
|
Xây tường gạch block 10x20x40
|
1 m3
|
13,938
|
|
|
|
Dày 10cm,Cao<=16m,vữa XM M75
|
|
|
|
72
|
AE.33120
|
Xây cột, trụ gạch Block M75 60x95x200, Cao <= 16 m,vữa XM M75
|
1 m3
|
18,597
|
|
73
|
AK.53210
|
Lát bậc cấp, cầu thang
|
1 m2
|
132,713
|
|
74
|
AK.26214
|
Trát granitô tay vịn cầu thang, lan can
|
1 m2
|
30,848
|
|
|
|
Vữa xi măng M75
|
|
|
|
75
|
AK.21124
|
Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm
|
1 m2
|
587,313
|
|
|
|
Vữa XM M75#
|
|
|
|
76
|
AK.92111
|
Quét phụ gia chống thấm tường mặt ngoài
|
1 m2
|
557,613
|
|
77
|
AK.97210
|
Cắt chỉ lõm
|
1 m2
|
15,480
|
|
78
|
AK.21224
|
Trát tường trong, bề dày 1.5 cm
|
1 m2
|
1.293,590
|
|
|
|
Vữa XM M75#
|
|
|
|
79
|
AK.22124
|
Trát trụ, cột và lam đứng cầu thang
|
1 m2
|
227,065
|
|
|
|
Dày 1.5 cm, Vữa XM M75#
|
|
|
|
80
|
AK.23114
|
Trát xà dầm có hồ dầu
|
1 m2
|
454,267
|
|
|
|
Vữa XM M75#
|
|
|
|
81
|
AK.23214
|
Trát trần có hồ dầu
|
1 m2
|
966,047
|
|
|
|
Vữa XM M75#
|
|
|
|
82
|
AK.42214
|
Láng sê nô
|
1 m2
|
142,170
|
|
|
|
dày 2 cm, Vữa M75#
|
|
|
|
83
|
TT.CTN
|
Ngâm nước xi măng chống thấm mái,
|
m2
|
197,477
|
|
|
|
sê nô, ô văng
|
|
|
|
84
|
AK.92111
|
Quét phụ gia chống thấm mái
|
1 m2
|
274,277
|
|
|
|
sê nô, ô văng, vệ sinh
|
|
|
|
85
|
AK.24114
|
Đắp phào đơn
|
1 m
|
5,200
|
|
|
|
Vữa XM M75#
|
|
|
|
86
|
AK.24214
|
Đắp phào kép
|
1 m
|
40,800
|
|
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
|
87
|
AK.84322
|
Sơn tường trong nhà
|
1m2
|
1.293,590
|
|
|
|
1 nước lót,2 nước phủ,không bả
|
|
|
|
88
|
AK.84324
|
Sơn tường ngoài nhà, không bả
|
1m2
|
587,313
|
|
|
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
|
|
|
89
|
AK.84322
|
Sơn dầm, trần, cột
|
1m2
|
1.696,079
|
|
|
|
1 nước lót,2 nước phủ,không bả
|
|
|
|
90
|
AK.51250
|
Lát nền, sàn
|
1 m2
|
679,040
|
|
|
|
Gạch granite 40x40cm
|
|
|
|
91
|
AK.51230
|
Lát nền, sàn vệ sinh
|
1 m2
|
110,790
|
|
|
|
Gạch chống trượt ceramic 25x25cm
|
|
|
|
92
|
AI.63221
|
Lắp dựng hoa sắt cửa VXM 75#
|
m2
|
81,900
|
|
|
|
(Bao gồm: vật liệu và nhân công)
|
|
|
|
93
|
AI.63211
|
Lắp dựng lan can sắt VXM 75# (mua mới)
|
m2
|
20,540
|
|
|
|
(Bao gồm: vật liệu và nhân công)
|
|
|
|
94
|
AK.31120
|
Ôp tường vệ sinh
|
1 m2
|
285,975
|
|
|
|
Gạch Ceramic 25x25cm
|
|
|
|
95
|
AK.31110
|
Ôp tường, trụ, cột
|
1 m2
|
30,090
|
|
|
|
Gạch Granite 10x40cm
|
|
|
|
96
|
AI.61131A
|
Lắp dựng đà trần tôn lạnh bằng thép
|
Tấn
|
0,246
|
|
|
|
hộp mạ kẽm 30x60x1.2 (mua mới)
|
|
|
|
97
|
AK.64310
|
Làm trần tôn lạnh dày 0.27mm
|
1 m2
|
76,800
|
|
98
|
AI.61131
|
Lắp dựng xà gồ thép C50x100x2.0mm
|
Tấn
|
1,406
|
|
|
|
Mạ kẽm(Mua mới)
|
|
|
|
99
|
AK.24314
|
Trát gờ chỉ VXM 75#
|
1 m
|
253,650
|
|
100
|
AK.12222
|
Lợp mái tôn dày 0.40mm chiều dài bất kỳ
|
1 m2
|
381,642
|
|
101
|
TT.NLM
|
SXLD nắp tôn lên mái KT 0.7x0.9
|
1 Cái
|
1,000
|
|
|
|
(Khoáng gọn)
|
|
|
|
102
|
AK.83452
|
Sơn sắt thép các loại
|
1m2
|
102,440
|
|
|
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
|
|
|
103
|
TT.10010
|
SX cửa đi 2 cánh Đ1 panô kính.Gỗ N2
|
m2
|
52,470
|
|
|
|
KT 1.10mx2.65m (Bao gồm: gỗ, kính, chốt, bản lề, móc gió)
|
|
|
|
104
|
TT.10011
|
SX cửa đi 1 cánh Đ2 panô kính. Gỗ N2
|
m2
|
11,130
|
|
|
|
KT 0.70mx2.65m (Bao gồm: gỗ, kính, chốt, bản lề, móc gió và nhân công)
|
|
|
|
105
|
TT.10013
|
SX cửa đi 1 cánh Đ3 panô kính. Gỗ N2
|
m2
|
25,740
|
|
|
|
KT 0.65mx2.2m (Bao gồm: gỗ, kính, chốt, bản lề, móc gió và nhân công)
|
|
|
|
106
|
TT.10014
|
SX cửa sổ 2 cánh S1 gỗ kính N2
|
m2
|
34,650
|
|
|
|
KT 1.1mx1.75m (Bao gồm: gỗ, kính, chốt, bản lề, móc gió và nhân công)
|
|
|
|
107
|
TT.10015
|
SX cửa sổ 4 cánh S2 gỗ kính N2
|
m2
|
72,450
|
|
|
|
KT 2.3mx1.75m (Bao gồm: gỗ, kính, chốt, bản lề, móc gió và nhân công)
|
|
|
|
108
|
TT.10017
|
SX cửa sổ lật gỗ kính S3. Gỗ N2
|
m2
|
5,400
|
|
|
|
KT 0.6mx0.5m (Bao gồm: gỗ, kính, chốt và nhân công)
|
|
|
|
109
|
KN.00001
|
SX khung ngoại gỗ N3 KT 50x100
|
m
|
574,800
|
|
110
|
AH.31111
|
Lắp dựng khuôn cửa đơn
|
m
|
574,800
|
|
|
|
Vữa XM cát vàng M75#
|
|
|
|
111
|
TT.10003
|
SXLD nẹp cửa 15x35 gỗ N3
|
m
|
534,600
|
|
112
|
AH.32111
|
Lắp dựng cửa vào khuôn
|
m2
|
176,100
|
|
113
|
AH.32211
|
Lắp dựng cửa không có khuôn
|
m2
|
25,740
|
|
|
|
Vữa XM cát vàng M75#
|
|
|
|
114
|
AK.83212
|
Sơn dầu gỗ 3 nước
|
1 m2
|
149,709
|
|
115
|
AK.83122
|
Sơn cửa panô , 3 nước
|
1 m2
|
51,480
|
|
116
|
AK.83112
|
Sơn cửa kính , 3 nước
|
1 m2
|
352,200
|
|
117
|
TAYVIN
|
Sản xuất lắp dựng tay vịn lan can gỗ
|
1 m3
|
0,114
|
|
|
|
Gỗ nhóm II
|
|
|
|
118
|
AK.83332
|
Sơn kết cấu gỗ 1 nước lót, 2 nước phủ (tay vịn cầu thang)
|
1m2
|
6,309
|
|
119
|
KHOA
|
Lắp đặt khoá cửa mua mới
|
1 Bộ
|
18,000
|
|
120
|
AL.61110
|
Lắp dựng dàn giáo thép ngoài
|
1 m2
|
920,160
|
|
|
|
Chiều cao <=16m
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |