5
|
*\5- Hạng mục: Bể tự hoại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121
|
AB.11443
|
Đào móng cột, hố kiểm tra rộng >1m
|
1 m3
|
15,614
|
|
|
|
Chiều sâu >1m , Đất cấp III
|
|
|
|
122
|
AF.11111
|
Bê tông sạn ngang lót móng, R<=250cm
|
1 m3
|
0,070
|
|
|
|
Vữa bê tông SN 4x6 M100, ĐS=6~8cm
|
|
|
|
123
|
AF.11122
|
Bê tông sạn ngang lót móng, R >250cm
|
1 m3
|
0,774
|
|
|
|
Vữa bê tông SN 4x6 M100#, ĐS=6~8cm
|
|
|
|
124
|
AE.31114
|
Xây bể tự hoại gạch Block M75 # 60x95x200
|
1 m3
|
4,308
|
|
|
|
Dày <= 30 cm,vữa XM M75#
|
|
|
|
125
|
AF.61511
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng
|
Tấn
|
0,028
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm
|
|
|
|
126
|
AF.81141
|
Ván khuôn xà dầm, giằng
|
1 m2
|
4,560
|
|
127
|
AF.12313
|
Bê tông xà, dầm, giằng nhà
|
1 m3
|
0,365
|
|
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200#ĐS=6~8cm
|
|
|
|
128
|
AK.21214
|
Trát tường trong, bề dày 1 cm lần 1
|
1 m2
|
22,020
|
|
|
|
Vữa XM M75#
|
|
|
|
129
|
AK.21224
|
Trát tường trong, bề dày 1.5 cm lần 2
|
1 m2
|
22,020
|
|
|
|
Vữa XM M75#
|
|
|
|
130
|
AK.41124
|
Láng nền, sàn có đánh màu
|
1 m2
|
4,670
|
|
|
|
Dày 3 cm , Vữa M75#
|
|
|
|
131
|
AK.41114
|
Láng nền, sàn không đánh màu
|
1 m2
|
7,770
|
|
|
|
Dày 2 cm , Vữa M75#
|
|
|
|
132
|
AG.11413
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan Vữa bê tông đá 1x2 M200#, ĐS=6~8cm
|
1 m3
|
0,796
|
|
133
|
AG.31311
|
Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ
|
1 m2
|
4,488
|
|
|
|
ván khuôn nắp đan, tấm chớp
|
|
|
|
134
|
AG.13221
|
Cốt thép tấm đan, hàng rào,cửa sổ
|
1 tấn
|
0,184
|
|
|
|
lá chớp, nan hoa, con sơn
|
|
|
|
135
|
AG.42111
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
|
Cái
|
2,000
|
|
|
|
sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg
|
|
|
|
136
|
AG.42131
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
|
Cái
|
10,000
|
|
|
|
sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg
|
|
|
|
137
|
AK.96133
|
Làm tầng lọc đá dăm 4x6
|
1 m3
|
0,962
|
|
138
|
AB.13111
|
Đắp đất nền móng công trình
|
1 m3
|
4,250
|
|
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
*\6 Hạng mục: Thoát nước ngoài nhà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139
|
AB.11312
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m
|
1 m3
|
42,624
|
|
|
|
Chiều sâu <=1m , Đất cấp II
|
|
|
|
140
|
AB.13111
|
Đắp đất nền móng công trình
|
1 m3
|
4,320
|
|
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
|
|
|
141
|
AF.11111
|
Bê tông sạn ngang lót móng, R<=250cm
|
1 m3
|
8,064
|
|
|
|
Vữa bê tông sạn ngang 4x6 M100#, ĐS=6~8cm
|
|
|
|
142
|
AE.34114
|
Xây mương gạch Block M75#
|
1 m3
|
11,635
|
|
|
|
KT 60x95x200, vữa XM M75#
|
|
|
|
143
|
AK.41214
|
Láng nền, sàn có đánh màu
|
1 m2
|
30,240
|
|
|
|
Dày 2 cm , Vữa M75#
|
|
|
|
144
|
AK.21124
|
Trát tường bề dày 1.5 cm
|
1 m2
|
29,088
|
|
|
|
Vữa XM M75#
|
|
|
|
145
|
AK.23114
|
Trát xà dầm, có hồ dầu
|
1 m2
|
68,544
|
|
|
|
Vữa XM M75#
|
|
|
|
146
|
AF.81141
|
Ván khuôn xà dầm, giằng
|
1 m2
|
56,448
|
|
147
|
AF.61511
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng
|
Tấn
|
0,247
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm
|
|
|
|
148
|
AF.12313
|
Bê tông xà, dầm, giằng nhà
|
1 m3
|
4,234
|
|
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200#, ĐS6-8cm
|
|
|
|
149
|
AG.11413
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn
|
1 m3
|
3,450
|
|
|
|
tấm đan, vữa BT đá 1x2 M200#, ĐS=6~8cm
|
|
|
|
150
|
AG.31311
|
Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ
|
1 m2
|
21,210
|
|
|
|
ván khuôn nắp đan, tấm chớp
|
|
|
|
151
|
AG.13221
|
Cốt thép tấm đan, hàng rào,cửa sổ
|
1 tấn
|
0,284
|
|
|
|
lá chớp, nan hoa, con sơn
|
|
|
|
152
|
AG.42121
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
|
Cái
|
101,000
|
|
|
|
sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
*\7- Hạng mục: Phần cấp thoát nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
153
|
BB.41202
|
Lắp đặt chậu xí xổm + két nước
|
1 Bộ
|
18,000
|
|
154
|
BB.42404
|
Lắp hộp phụ kiện 6 món
|
Cái
|
18,000
|
|
155
|
BB.41101
|
Lắp đặt lavabo + phụ kiện
|
1 Bộ
|
18,000
|
|
156
|
BB.42401
|
Bộ gương soi
|
Bộ
|
18,000
|
|
157
|
BB.41501
|
Lắp đặt vòi rửa, Loại 1 vòi
|
1 Bộ
|
9,000
|
|
158
|
BB.41302
|
Lắp đặt bệ tiểu nữ
|
1 Bộ
|
12,000
|
|
159
|
BB.36602
|
Lắp đặt van khoá
|
Cái
|
3,000
|
|
|
|
Đkính van 32mm
|
|
|
|
160
|
BB.42202
|
Lắp phễu thu sàn d150 inox
|
Cái
|
36,000
|
|
161
|
BB.29202
|
Lắp đặt thu hẹp PPR nhựa nối bằng phương pháphàn
|
Cái
|
9,000
|
|
|
|
Đkính 32/25mm
|
|
|
|
162
|
BB.29201
|
Lắp đặt thu hẹp PPR nhựa nối bằng phương pháp hàn
|
Cái
|
39,000
|
|
|
|
Đkính 25/20mm
|
|
|
|
163
|
BB.29205
|
Lắp đặt thu hẹp PPR nhựa bằng phương pháp hàn
|
Cái
|
1,000
|
|
|
|
Đkính côn 50/32mm
|
|
|
|
164
|
BB.29221R
|
Lắp đặt cút ren trong, ren ngoài Đường kính 20mm
|
Cái
|
47,000
|
|
165
|
BB.29103
|
LĐ thu hẹp nhựa mbát PVC nối bằng phương pháp dán keo
|
Cái
|
18,000
|
|
|
|
Đkính 60/42mm
|
|
|
|
166
|
BB.29106
|
LĐ thu hẹp nhựa PVC mbát nối bằng phương pháp dán keo
|
Cái
|
47,000
|
|
|
|
Đkính 114/60mm
|
|
|
|
167
|
BB.29116
|
LĐ tê nhựa mbát PVC nối bằng phương pháp dán keo
|
Cái
|
8,000
|
|
|
|
Đkính tê 114mm
|
|
|
|
168
|
BB.19301
|
Lắp đặt ống nhựa PP-R nối bằng phương pháp hàn
|
1 m
|
32,000
|
|
|
|
Đkính ống 20x2.3mm
|
|
|
|
169
|
BB.29221
|
Lắp đặt cút nhựa PP-R nối bằng phương pháp
|
Cái
|
66,000
|
|
|
|
Đkính cút 20mm 90độ
|
|
|
|
170
|
BB.29201
|
Lắp đặt tê nhựa PP-R nối bằng phương pháp
|
Cái
|
9,000
|
|
|
|
Đkính tê 20mm
|
|
|
|
171
|
BB.19302
|
Lắp đặt ống nhựa PP-R nối bằng phương pháp hàn
|
1 m
|
67,000
|
|
|
|
Đkính ống 25x2.8mm
|
|
|
|
172
|
BB.29222
|
Lắp đặt cút nhựa PP-R nối = PP hàn
|
Cái
|
15,000
|
|
|
|
Đkính cút 25mm 90độ
|
|
|
|
173
|
BB.29202
|
Lắp đặt tê nhựa PP-R nối bằng phương pháp hàn
|
Cái
|
30,000
|
|
|
|
Đkính tê 25mm
|
|
|
|
174
|
BB.19303
|
Lắp đặt ống nhựa PP-R nối bằng phương pháp hàn
|
1 m
|
9,000
|
|
|
|
Đkính ống 32x2.9mm
|
|
|
|
175
|
BB.29223
|
Lắp đặt cút nhựa PP-R nối bằng phương pháp hàn
|
Cái
|
5,000
|
|
|
|
Đkính cút 32mm 90độ
|
|
|
|
176
|
BB.29203
|
Lắp đặt tê nhựa PP-R nối bằng phương pháp hàn
|
Cái
|
8,000
|
|
|
|
Đkính tê 32 mm
|
|
|
|
177
|
BB.19305
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn
|
1 m
|
81,000
|
|
|
|
Đkính ống 50mm dài 6m
|
|
|
|
178
|
BB.29225
|
Lắp đặt cút nhựa nối = PP hàn
|
Cái
|
1,000
|
|
|
|
Đkính cút 50mm
|
|
|
|
179
|
BB.29205a
|
Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn
|
Cái
|
2,000
|
|
|
|
Đkính Tê 50mm
|
|
|
|
180
|
BB.19104
|
LĐ ống nhựa mbát nối bằng phương pháp dán keo
|
1 m
|
28,000
|
|
|
|
Đkính ống 42x3.5mm
|
|
|
|
181
|
BB.29122
|
LĐ cút nhựa 135 độ mbát nối bằng phương pháp dán keo
|
Cái
|
39,000
|
|
|
|
Đkính cút 42mm
|
|
|
|
182
|
BB.29102
|
LĐ tê nhựa mbát nối bằng phương pháp dán keo
|
Cái
|
1,000
|
|
|
|
Đkính tê 42mm
|
|
|
|
183
|
BB.19106
|
LĐ ống nhựa mbát nối bằng phương pháp dán keo
|
1 m
|
13,000
|
|
|
|
Đkính ống 60x4mm
|
|
|
|
184
|
BB.29123
|
LĐ tê nhựa mbát nối bằng phương pháp dán keo
|
Cái
|
12,000
|
|
|
|
Đkính tê d60mm
|
|
|
|
185
|
BB.19108
|
LĐ ống nhựa mbát nối bằng phương pháp dán keo
|
1 m
|
158,000
|
|
|
|
Đkính ống 114x5mm
|
|
|
|
186
|
BB.29126
|
LĐ cút nhựa 90 độ mbát nối bằng phương pháp dán keo
|
Cái
|
71,000
|
|
|
|
Đkính cút 114mm 135 độ
|
|
|
|
187
|
BB.29116
|
LĐ tê nhựa mbát nối bằng phương pháp dán keo
|
Cái
|
54,000
|
|
|
|
Đkính tê 114mm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|