Trên cơ sở hồ sơ thiết kế và chi tiết ở bảng tiên lượng trong hồ sơ yêu cầu, xuất xứ chủng loại vật tư thiết bị chủ yếu trong công trình có chất lượng và giá thành tương đương theo yêu cầu sau:
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị
|
Xuất xứ chủng loại vật liệu đưa vào sử dụng
|
1
|
- Automat 3 pha 40A
|
Cái
|
Sino hoặc tương đương
|
2
|
- Bảng điện 2-4 cực âm tường E4FC 2/4LA
|
Cái
|
Thị trường Huế
|
3
|
- Bộ thu sét hiện đại Rp=71m
|
Cái
|
Helita - Pháp hoặc tương đương
|
4
|
- Bờ lô 10x20x30
|
Viên
|
Thị trường Huế
|
5
|
- Chậu tiểu nữ
|
Bộ
|
Viglacera Model V3 hoặc tương đương
|
6
|
- Chậu xí xổm + két nước (Bao gồm: phụ kiện và tay gạt)
|
Bộ
|
Viglacera Model ST8 + Model VI 15 hoặc tương đương
|
7
|
- Cuộn vòi d50 dài 20m
|
cuộn
|
Fire Hose - Trung Quốc hoặc tương đương
|
8
|
- Cuộn vòi d65 dài 20m
|
cuộn
|
Fire Hose - Trung Quốc hoặc tương đương
|
9
|
- Côn nhựa PP-R d25/20mm
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
10
|
- Côn nhựa PP-R d32/25mm
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
11
|
- Công tắc 1 hạt+mặt che
|
Cái
|
Sino hoặc tương đương
|
12
|
- Công tắc 2 hạt+mặt che
|
Cái
|
Sino hoặc tương đương
|
13
|
- Công tắc 3 hạt+mặt che
|
Cái
|
Sino hoặc tương đương
|
14
|
- Công tắc 4 hạt+mặt che
|
Cái
|
Sino hoặc tương đương
|
15
|
- Công tắc dòng chảy
|
Cái
|
Saginomiya - Nhật Bản hoặc tương đương
|
16
|
- Cáp thoát sét M50mm2
|
m
|
Cadisun - Việt Nam hoặc tương đương
|
17
|
- Cáp đồng trần M50mm2
|
m
|
Cadisun - Việt Nam hoặc tương đương
|
18
|
- Cáp điện (4x10)mm2
|
m
|
Cadivi hoặc tương đương
|
19
|
- Cát mịn
|
m3
|
Bãi Phú Thượng
|
20
|
- Cát vàng
|
m3
|
Bãi Phú Thượng
|
21
|
- Cát vàng Ml>2
|
m3
|
Bãi Phú Thượng
|
22
|
- Cát đắp
|
m3
|
Bãi Phú Thượng
|
23
|
- Cọc đồng D14, L=3m
|
Cọc
|
Việt Nam
|
24
|
- Cầu chì 2A
|
Cái
|
Sino Vanlock hoặc tương đương
|
25
|
- Cút nhựa hàn d50mm
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
26
|
- Cút nhựa miệng bát d90mm
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
27
|
- Cút nhựa PP-R d20mm 90độ
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
28
|
- Cút nhựa PP-R d25mm 90độ
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
29
|
- Cút nhựa PP-R d32mm 90độ
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
30
|
- Cút nhựa PVC d114mm 135 độ
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
31
|
- Cút nhựa PVC d42mm 135 độ
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
32
|
- Cút nhựa ren trong D20mm
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
33
|
- Cút thép tr.kẽm d65mm
|
Cái
|
Vinapipe
|
34
|
- Cút thép tr.kẽm d76mm
|
Cái
|
Vinapipe
|
35
|
- Cút thép tráng kẽm d50mm
|
Cái
|
Vinapipe
|
36
|
- Dây dẫn điện CV 1x1.5mm
|
m
|
Cadivi hoặc tương đương
|
37
|
- Dây dẫn điện CV 1x10mm
|
m
|
Cadivi hoặc tương đương
|
38
|
- Dây dẫn điện CV 1x2.5mm
|
m
|
Cadivi hoặc tương đương
|
39
|
- Dây dẫn điện CV 1x4mm
|
m
|
Cadivi hoặc tương đương
|
40
|
- Dây dẫn điện CV 1x8mm
|
m
|
Cadivi hoặc tương đương
|
41
|
- Giỏ lọc đồng D60
|
Cái
|
Thị trườn Huế
|
42
|
- Gương soi
|
Cái
|
HB2001 - Hòa Bình hoặc tương đương
|
43
|
- Gạch block M75 10x20x40cm
|
Viên
|
Công ty CP Long Thọ hoặc tương đương
|
44
|
- Gạch block M75 15x20x40cm
|
Viên
|
Công ty CP Long Thọ hoặc tương đương
|
45
|
- Gạch block M75 20x20x40cm
|
Viên
|
Công ty CP Long Thọ hoặc tương đương
|
46
|
- Gạch Block M75 60x95x200mm
|
Viên
|
Công ty CP Long Thọ hoặc tương đương
|
47
|
- Gạch ceramic 25x25cm
|
m2
|
Primer PR354 hoặc tương đương
|
48
|
- Gạch granite 40x40cm
|
m2
|
Primer PR4573 hoặc tương đương
|
49
|
- Gạch ốp granite 10x40cm (cắt từ gạch KT 40x40cm)
|
m2
|
Primer hoặc tương đương
|
50
|
- Gạch ốp 25x25cm
|
m2
|
Primer PR35885 hoặc tương đương
|
51
|
- Gỗ nhóm II L<=3.5m
|
m3
|
Thị trường Huế hoặc tương đương
|
52
|
- Gỗ nhóm III L<=3.5m
|
m3
|
Thị trường Huế hoặc tương đương
|
53
|
- Hoa sắt cửa
|
m2
|
Thị trường Huế hoặc tương đương
|
54
|
- Hóa chất giảm điện trở đất Gem 25, 11,34Kg/b
|
Bao
|
ERICO hoặc tương đương
|
55
|
- Họng cứu hỏa d50mm
|
Cái
|
Thị trường Huế hoặc tương đương
|
56
|
- Hộp nối chống thấm KT 150x150
|
Cái
|
Sino hoặc tương đương
|
57
|
- Hộp đèn 1.2m 1B và phụ kiện
|
Hộp
|
Huỳnh Quang hoặc tương đương
|
58
|
- Hộp đèn 1.2m 2B và phụ kiện
|
Hộp
|
Huỳnh Quang hoặc tương đương
|
59
|
- Khoá cửa
|
Cái
|
Việt Tiệp hoặc tương đương
|
60
|
- Phụ gia sika chống thấm
|
Tấn
|
Kova CT11-A
|
61
|
- Lan can sắt
|
m2
|
Thị trường Huế hoặc tương đương
|
62
|
- Lavabo + phụ kiện
|
Bộ
|
Viglacera Model BS409 hoặc tương đương
|
63
|
- Lăng phun D13
|
Cái
|
Thị trường Huế hoặc tương đương
|
64
|
- Lăng phun D16
|
Cái
|
Thị trường Huế hoặc tương đương
|
65
|
- MCB 10A-1P
|
Cái
|
Sino Vanlock hoặc tương đương
|
66
|
- MCB 16A-1P
|
Cái
|
Sino Vanlock hoặc tương đương
|
67
|
- MCB 40A-1P
|
Cái
|
Sino Vanlock hoặc tương đương
|
68
|
- Măng sông thép d50mm
|
Cái
|
Vinapipe
|
69
|
- Măng sông thép d65mm
|
Cái
|
Vinapipe
|
70
|
- Măng sông thép d80mm
|
Cái
|
Vinapipe
|
71
|
- Máng đèn xương cá 1.2m 1B và phụ kiện
|
Hộp
|
Huỳnh Quang hoặc tương đương
|
72
|
- Mối hàn hóa nhiệt
|
Mối
|
Cadweld hoặc tương tương
|
73
|
- Quạt treo tường
|
Cái
|
Senko hoặc tương đương
|
74
|
- Quạt trần
|
Cái
|
Senko hoặc tương đương
|
75
|
- Cửa sổ 2 cánh S1 gỗ kính N2 (Bao gồm: gỗ Kiền, kính dày 5mm, bản lề, móc gió, then chốt dọc, công)
|
m2
|
Thị trường Huế
|
76
|
- Cửa sổ 4 cánh S2 gỗ kính N2 (Bao gồm: gỗ Kiền, kính dày 5mm, bản lề, móc gió, then chốt dọc, công)
|
m2
|
Thị trường Huế
|
77
|
- Cửa sổ lật gỗ kính S3. Gỗ N2 (Bao gồm: gỗ Kiền, kính dày 5mm, then chốt dọc, công)
|
m2
|
Thị trường Huế
|
78
|
- Cửa đi 1 cánh Đ2 panô kính. Gỗ N2 (Bao gồm: gỗ Kiền, kính dày 5mm, bản lề, móc gió, khóa đấm, then chốt ngang và dọc, công)
|
m2
|
Thị trường Huế
|
79
|
- Cửa đi 1 cánh Đ3 panô kính. Gỗ N2 (Bao gồm: gỗ Kiền, kính dày 5mm, bản lề, móc gió, khóa đấm, then chốt ngang và dọc, công)
|
m2
|
Thị trường Huế
|
80
|
- Cửa đi 2 cánh Đ1 panô kính.Gỗ N2 (Bao gồm: gỗ Kiền, kính dày 5mm, bản lề, móc gió, khóa đấm, then chốt ngang và dọc, công)
|
m2
|
Thị trường Huế
|
81
|
- Sơn chống rỉ
|
Tấn
|
Bạch Tuyết hoặc tương đương
|
82
|
- Sơn dầu
|
Tấn
|
Thị trường Huế hoặc tương đương
|
83
|
- Sơn lót
|
Tấn
|
Nippon hoặc tương đương
|
84
|
- Sơn lót chống kiềm ngoại thất
|
Tấn
|
Nippon hoặc tương đương
|
85
|
- Sơn lót chống kiềm nội thất
|
Tấn
|
Nippon hoặc tương đương
|
86
|
- Sơn nội thất trong nhà
|
Tấn
|
Nippon hoặc tương đương
|
87
|
- Sơn phủ ngoài nhà
|
Tấn
|
Nippon hoặc tương đương
|
88
|
- Sạn ngang 4x6
|
m3
|
Bãi Phú Thượng
|
89
|
- Thu hẹp PVC D14/60
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
90
|
- Thu hẹp PVC D60/42
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
91
|
- Thép hộp m.kẽm 30x60x1.2mm
|
m
|
Thị trường Huế
|
92
|
- Thép hình
|
Tấn
|
Thị trường Huế
|
93
|
- Thép tròn d<=10mm
|
Tấn
|
Hòa Phát hoặc tương đương
|
94
|
- Thép tròn d<=18mm
|
Tấn
|
Hòa Phát hoặc tương đương
|
95
|
- Thép tròn d>18mm
|
Tấn
|
Hòa Phát hoặc tương đương
|
96
|
- Thép tấm dày 6mm
|
Tấn
|
Thị trường Huế hoặc tương đương
|
97
|
- Trụ cứu hỏa d100mm
|
Cái
|
Việt Nam
|
98
|
- Tê nhựa miệng bát d90mm
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
99
|
- Tê nhựa miệng PVC bát d42mm
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
100
|
- Tê nhựa PP-R d32mm
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
101
|
- Tê nhựa PP-R d50mm
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
102
|
- Tê nhựa PVC d114mm
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
103
|
- Tê nhựa PVC d60mm
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
104
|
- Tê thép tr.kẽm d80mm
|
Cái
|
Vinapipe vạch xanh
|
105
|
- Tê thép tráng kẽm d50mm
|
Cái
|
Vinapipe vạch xanh
|
106
|
- Tôn lạnh dày 0.27mm
|
m2
|
Tôn Hoa Sen hoặc tương đương
|
107
|
- Tôn sóng vuông dày 0.45mm
|
m2
|
Tôn Hoa Sen hoặc tương đương
|
108
|
- Tủ chữa cháy 1250x1000x400mm
|
Cái
|
Fire Hose - Trung Quốc hoặc tương đương
|
109
|
- Tủ chữa cháy 500x625x180mm
|
Cái
|
Fire Hose - Trung Quốc hoặc tương đương
|
110
|
- Tủ điện kim loại âm tường kt 500x320x200
|
Cái
|
Việt Nam
|
111
|
- Tủ điện âm tường KT 700x500x200
|
Cái
|
Việt Nam
|
112
|
- Van 1 chiều d80mm PCCC
|
Cái
|
Đài Loan hoặc tương đương
|
113
|
- Van khóa d100mm PCCC
|
Cái
|
Đài Loan hoặc tương đương
|
114
|
- Van khóa d50mm PCCC
|
Cái
|
Đài Loan hoặc tương đương
|
115
|
- Van khóa d80mm PCCC
|
Cái
|
Đài Loan hoặc tương đương
|
116
|
- Van xả khí 40mm PCCC
|
Cái
|
Đài Loan hoặc tương đương
|
117
|
- Van khoá nước d32mm
|
Cái
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
118
|
- Vòi rửa nước 1 vòi
|
Bộ
|
Viglacera hoặc tương đương
|
119
|
- Xi măng PCB30
|
Tấn
|
Nhà máy Kim Đỉnh
|
120
|
- Xi măng PCB40
|
Tấn
|
Nhà máy Kim Đỉnh
|
121
|
- Xi măng trắng
|
Tấn
|
Nhà máy Kim Đỉnh
|
122
|
- Xà gồ m.kẽm C50x100x2.0mm
|
m
|
Thị trường Huế hoặc tương đương
|
123
|
- Đá dăm 1x2
|
m3
|
Bãi Dạ Lê
|
124
|
- Đá dăm 4x6
|
m3
|
Bãi Dạ Lê
|
125
|
- Đá Granite tự nhiên
|
m2
|
Thị trường Huế hoặc tương đương
|
126
|
- Đồng hồ Ampe kế
|
Cái
|
Đài Loan hoặc tương đương
|
127
|
- Đồng hồ Vol kế
|
Cái
|
Đài Loan hoặc tương đương
|
128
|
- Đồng hồ đo áp lực
|
Cái
|
Việt Nam
|
129
|
- Đấu nối ren ngoài d50
|
Cái
|
Vinapipe vạch xanh
|
130
|
- Đấu nối ren ngoài d65
|
Cái
|
Vinapipe vạch xanh
|
131
|
- Đấu nối ren trong d50
|
Cái
|
Vinapipe vạch xanh
|
132
|
- Đấu nối ren trong d65
|
Cái
|
Vinapipe vạch xanh
|
133
|
- Đèn báo pha ( Xanh - đỏ - vàng)
|
Cái
|
Vinapipe vạch xanh
|
134
|
- Đèn trang trí nổi 32W
|
Bộ
|
Duhal hoặc tương đương
|
135
|
- ổ cắm ba + mặt che
|
Cái
|
Sino Vanlock hoặc tương đương
|
136
|
- ổ cắm đôi +mặt che
|
Cái
|
Sino Vanlock hoặc tương đương
|
137
|
- ống HDPE bảo hộ d50mm
|
m
|
Việt Nam
|
138
|
- ống nhựa PP-R d20x2.3mm
|
m
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
139
|
- ống nhựa PP-R d25x2.8mm
|
m
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
140
|
- ống nhựa PP-R d32x2.9mm
|
m
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
141
|
- ống nhựa PVC d114x5.0mm
|
m
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
142
|
- ống nhựa PVC d21x1.7mm
|
m
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
143
|
- ống nhựa PVC d27x1.9mm
|
m
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
144
|
- ống nhựa PVC d34x2.1mm
|
m
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
145
|
- ống nhựa PVC d42x3.5mm
|
m
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
146
|
- ống nhựa PVC d50mm dài 6m
|
m
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
147
|
- ống nhựa PVC d60x3mm
|
m
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
148
|
- ống nhựa PVC d90x4.0mm
|
m
|
Đạt Hòa hoặc tương đương
|
149
|
- ống nhựa SP 20 + phụ kiện
|
m
|
Sino Vanlock hoặc tương đương
|
150
|
- ống nhựa SP 25 + phụ kiện
|
m
|
Sino Vanlock hoặc tương đương
|
151
|
- ống thép tr.kẽm d50/60mm dày 3,6mm
|
m
|
Vinapipe vạch xanh
|
152
|
- ống thép tr.kẽm d65/76mm dày 3,6mm
|
m
|
Vinapipe vạch xanh
|
153
|
- ống thép tr.kẽm d80/90mm dày 4,0mm
|
m
|
Vinapipe vạch xanh
|
154
|
- ống thép tráng kẽm d60x5mm
|
m
|
Vinapipe vạch xanh
|