12
|
*\12- Bể nước cứu hoả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
287
|
AB.11442
|
Đào móng cột, hố kiểm tra rộng >1m
|
1 m3
|
51,612
|
|
|
|
Chiều sâu >1m , Đất cấp III
|
|
|
|
288
|
AF.11122
|
Bê tông đá dăm lót móng, R >250cm
|
1 m3
|
1,512
|
|
|
|
Vữa bê tông đá 4x6 M150
|
|
|
|
289
|
AF.61110
|
Gia công cốt thép bể
|
Tấn
|
0,394
|
|
|
|
Đường kính cốt thép d<=10mm
|
|
|
|
290
|
AF.61120
|
Gia công cốt thép bể
|
Tấn
|
0,416
|
|
|
|
Đường kính cốt thép d<=18mm
|
|
|
|
291
|
AF.81311
|
Ván khuôn tường thẳng
|
1 m2
|
49,300
|
|
|
|
Chiều dày <= 45 cm
|
|
|
|
292
|
AF.81141
|
Ván khuôn xà dầm, giằng bể
|
1 m2
|
22,250
|
|
293
|
AF.12113
|
Bê tông tường thẳng, Dày<= 45 cm
|
1 m3
|
6,532
|
|
|
|
Cao <= 4 m,vữa BT đá 1x2 M200
|
|
|
|
294
|
AK.21214
|
Trát tường trong, bề dày 1 cm lần 1 có đánh màu
|
1 m2
|
71,550
|
|
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
|
295
|
AK.21224
|
Trát bề dày 1.5 cm lần 2
|
1 m2
|
71,550
|
|
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
|
296
|
AK.41124
|
Láng nền, sàn có đánh màu
|
1 m2
|
12,880
|
|
|
|
Dày 3 cm , Vữa M75
|
|
|
|
297
|
AK.41114
|
Láng nền, sàn không đánh màu
|
1 m2
|
12,880
|
|
|
|
Dày 2 cm , Vữa M75
|
|
|
|
298
|
AF.12413
|
Bê tông đan bể Vữa bê tông đá 1x2 M200 , ĐS=6~8cm
|
1 m3
|
1,674
|
|
299
|
AF.81151
|
Ván khuôn đan bể
|
1 m2
|
4,724
|
|
300
|
AF.61612
|
Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt...
|
Tấn
|
0,086
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm
|
|
|
|
301
|
AG.42111
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
|
Cái
|
1,000
|
|
|
|
sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg
|
|
|
|
302
|
AG.42141
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
|
Cái
|
6,000
|
|
|
|
sẵn bằng thủ công, Pck >250 Kg
|
|
|
|
303
|
AB.13111
|
Đắp đất nền móng công trình
|
1 m3
|
13,272
|
|
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
*\13- Công tác vận chuyển vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
304
|
AM.22232
|
Vận chuyển sạn ngang các loại bằng ô tô tự đổ 10T
|
10m3/km
|
5,559
|
|
|
|
Trong phạm vi <=5km (4km)
|
|
|
|
305
|
AM.22132
|
Vận chuyển cát xây dựng bằn gô tô tự đổ 10T Trong phạm vi <=5km (4km)
|
10m3/km
|
38,431
|
|
306
|
AM.22223
|
Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 7T
|
10m3/km
|
25,989
|
|
|
|
Trong phạm vi <=10km (10km)
|
|
|
|
307
|
AM.23122
|
V/chuyển xi măng bao bằng ô tô vận tải thùng 7T Trong phạm vi <=5km (2km)
|
10tấn/km
|
11,846
|
|
308
|
AM.23133
|
V/chuyển xi măng bao bằng ô tô vận tải thùng 10T
|
10tấn/km
|
5,762
|
|
|
|
Trong phạm vi <=10km (6Km)
|
|
|
|
309
|
AM.23232
|
V/ c sắt, thép các loại bằng ô tô vận tải thùng 10T
|
10tấn/km
|
5,073
|
|
|
|
Trong phạm vi <=5km (2km)
|
|
|
|
310
|
AM.11011
|
Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện = thủ công
|
1 m3
|
384,310
|
|
|
|
Cát xây dựng
|
|
|
|
311
|
AM.11031
|
Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện = thủ công
|
1 m3
|
351,480
|
|
|
|
Sỏi, đá dăm các loại
|
|
|
|
312
|
AM.12011
|
Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công
|
1 Tấn
|
176,100
|
|
|
|
Bốc xếp lên - Xi măng bao
|
|
|
|
313
|
AM.12021
|
Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công
|
1000v
|
40,223
|
|
|
|
Bốc xếp lên - Gạch xây các loại
|
|
|
|
314
|
AM.12031
|
Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công
|
1 m2
|
1.139,100
|
|
|
|
Bốc xếp lên - Gạch ốp, lát các loại
|
|
|
|
315
|
AM.12051
|
Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công
|
1 m2
|
295,900
|
|
|
|
Bốc xếp lên - Đá ốp, lát các loại
|
|
|
|
316
|
AM.12061
|
Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công
|
1 Tấn
|
50,733
|
|
|
|
Bốc xếp lên - Sắt thép các loại
|
|
|
|
317
|
AM.12071
|
Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công
|
1 m3
|
17,938
|
|
|
|
Bốc xếp lên - Gỗ các loại
|
|
|
|
318
|
AM.12012
|
Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công
|
1 Tấn
|
176,100
|
|
|
|
Bốc xếp xuống - Xi măng bao
|
|
|
|
319
|
AM.12022
|
Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công
|
1000v
|
40,223
|
|
|
|
Bốc xếp xuống - Gạch xây các loại
|
|
|
|
320
|
AM.12032
|
Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công
|
1 m2
|
1.139,100
|
|
|
|
Bốc xếp xuống - Gạch ốp, lát các loại
|
|
|
|
321
|
AM.12052
|
Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công
|
1 m2
|
295,900
|
|
|
|
Bốc xếp xuống - Đá ốp, lát các loại
|
|
|
|
322
|
AM.12062
|
Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công
|
1 Tấn
|
50,733
|
|
|
|
Bốc xếp xuống - Sắt thép các loại
|
|
|
|
323
|
AM.12072
|
Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công
|
1 m3
|
17,938
|
|
312
|
AM.12011
|
Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công
|
1 Tấn
|
176,100
|
|