STT
|
Ký hiệu bản vẽ
|
Hạng mục
|
*/ Bản vẽ kiến trúc
|
1
|
KT: 01/18
|
Mặt bằng định vị tổng thể GĐ 1
|
2
|
KT: 02/18
|
Măt bằng quy hoạch dự kiến 2 giai đoạn
|
3
|
KT: 03/18
|
Mặt bằng tầng 1
|
4
|
KT: 04/18
|
Mặt bằng tầng 2 và chi tiết cột
|
5
|
KT: 05/18
|
Mặt bằng tầng 3
|
6
|
KT: 06/18
|
Mặt bằng mái
|
7
|
KT: 07a/18
|
Mặt đứng trục 9-1
|
8
|
KT: 07b/18
|
Mặt đứng trục A-D, chi tiết lan can và mặt cắt B-B
|
9
|
KT: 08/18
|
Mặt đứng bên B-D, mặt cắt A-A
|
10
|
KT: 09/18
|
Chi tiết mặt bằng cầu thang trục 3-2
|
11
|
KT: 10/18
|
Chi tiết mặt cắt tay vịn và bậc thang
|
12
|
KT: 11/18
|
Chi tiết mảng tường thang T1 và chi tiết lam bê tông mặt đứng
|
13
|
KT: 12/18
|
Chi tiết khu vệ sinh và mặt cắt 1-1
|
14
|
KT: 13/18
|
Chi tiết: sê nô, cửa mái, tôn úp nóc và tiểu nam nữ
|
15
|
KT: 14/18
|
Chi tiết: ban công 1
|
16
|
KT: 15/18
|
Chi tiết sảnh 1 và 2
|
17
|
KT: 16/18
|
Chi tiết bậc cấp, sảnh, bồn hoa, ô văng
|
18
|
KT: 17/18
|
Chi tiết bục giảng
|
19
|
KT: 18/18
|
Chi tiết cửa và hoa sắt
|
*/ Bản vẽ kết cấu phần móng
|
20
|
KCM: 01
|
Mặt bằng định vị cọc
|
21
|
KCM: 02
|
Chi tiết cọc
|
22
|
KCM: 03
|
Chi tiết Đài cọc
|
23
|
KCM: 04
|
Chi tiết giằng đài
|
24
|
KCM: 05
|
Mặt bằng dầm móng, móng tường
|
25
|
KCM: 06
|
Thống kê thép
|
*/ Bản vẽ kết cấu phần thân
|
26
|
KCT: 01
|
Mặt bằng kết cấu thép sàn tầng 2, 3
|
27
|
KCT: 02
|
Khung K1
|
28
|
KCT: 03
|
Khung K2
|
29
|
KCT: 04
|
Khung K3
|
30
|
KCT: 05
|
Khung K4
|
31
|
KCT: 06
|
Khung K5
|
32
|
KCT: 07
|
Khung K6
|
33
|
KCT: 08
|
Chi tiết mặt cắt các dầm
|
34
|
KCT: 09
|
Thép sàn, kết cấu dầm tầng mái
|
35
|
KCT: 10
|
Thống kế thép khung dầm tầng 2, 3
|
36
|
KCT: 11
|
Thống kê thép sàn, lăng tô, lam, đan
|
37
|
KCT: 12
|
Mặt bằng lăng tô, thép lăng tô và giằng lan can, giằng cửa
|
38
|
KCT: 13
|
Mặt bằng thép cầu thang, thép lam ngang
|
*/ Bản vẽ hệ thống điện
|
39
|
Đ: 01
|
Mặt bằng cấp điện tổng thể công trình
|
40
|
Đ: 02
|
Mặt bằng điện tầng 1
|
41
|
Đ: 03
|
Mặt bằng điện tầng 2
|
42
|
Đ: 04
|
Mặt bằng điện tầng 3
|
43
|
Đ: 05
|
Chi tiết điện phòng học
|
44
|
Đ: 06
|
Sơ đồ nguyên lý điện
|
45
|
Đ: 07
|
Thống kê vật liệu điện
|
46
|
Đ: 08
|
Mặt bằng chống sét
|
47
|
Đ: 09
|
Chi tiết chống sét và thống kê vật liệu chống sét
|
*/ Bản vẽ hệ thống nước
|
48
|
N: 01
|
Mặt bằng cấp nước tổng thể công trình
|
49
|
N: 02
|
Mặt bằng cấp nước tầng 1
|
50
|
N: 03
|
Mặt bằng thoát nước tầng 1
|
51
|
N: 04
|
Mặt bằng cấp và thoát nước tầng 2 và 3
|
52
|
N: 05
|
Sơ đồ cấp nước trục đứng CN1
|
53
|
N: 06
|
Sơ đồ thoát nước trục đứng T1, T2, T3, T4
|
54
|
N: 07
|
Chi triết trang thiết bị vệ sinh và thống kê vật liệu nước
|
55
|
N: 08
|
Chi tiết bể tự hoại, đan bể tự hoại và thống kê thép bể tự hoại
|
*/ Bản vẽ hệ thống mương thoát nước
|
56
|
M: 01
|
Mặt bằng mương thoát nước tổng thể công trình
|
57
|
M: 02
|
Chi tiết mương, đan mương và thống kế thép mương
|
*/ Bản vẽ hệ thống phòng cháy chữa cháy
|
58
|
PCCC: 01
|
Mặt bằng PCCC tầng 1
|
59
|
PCCC: 02
|
Mặt bằng PCCC tầng 2
|
60
|
PCCC: 03
|
Mặt bằng PCCC tầng 3
|
61
|
PCCC: 04
|
Sơ đồ không gian cấp nước PCCC và thống kê vật liệu PCCCC
|
62
|
PCCC: 05
|
Chi tiết hệ thống thiết bị chữa cháy
|
63
|
PCCC: 06
|
Chi tiết đan và dầm bể nước ngầm cấp nước PCCC
|
64
|
PCCC: 07
|
Mặt bằng và mặt cắt bể nước ngầm cấp nước PCCC
|
65
|
PCCC: 08
|
Thống kê thép bể nước ngầm cấp nước PCCC
|