HỒ SƠ MỜi thầu cung ứng thuốc năm 2014-2015 cho các cơ sở khám chữa bệnh trực thuộc Sở y tế thành phố Đà Nẵng


IV. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC



tải về 4.42 Mb.
trang10/31
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích4.42 Mb.
#31780
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   31

IV. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC

 

 

-

319

Atropin (sulfat)

Tiêm-0,5mg/ml

Ống

200

320

Atropin (sulfat)

Tiêm-1mg/ml

Ống

200

321

Calci gluconat

Tiêm-10%/ống

ống

1.904

322

DL- methionin

Uống-(350mg+150mg)/viên

Viên

600

323

Natri bicarbonat

Tiêm-8,4%/10ml

ống

10.394

324

Nor adrenalin

Tiêm-1mg/ml/ống 4ml

Ống

3.000

 

V. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH

 

 

-

325

Valproat natri

Uống-400mg/4ml

Ống

600

 

VI. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN

 

 

-

 

6.1.Chống nhiễm khuẩn

 

 

-

 

6.1.1.Thuốc nhóm beta-lactam

 

 

-

326

Benzathin benzylpenicilin

Tiêm-1,2MUI/lọ

Lọ

50

327

Cefazolin

Tiêm-2g/lọ

Lọ

200

328

Ceftazidim

Tiêm-2g/lọ

Lọ

2.000

 

6.1.2.Thuốc nhóm aminoglycosid

 

 

-

329

Neomycin+ Polymyxin B

Mỡ tra mắt-(340.000UI+1MUI)/100g/tube 5g

tube

80

 

6.1.3.Thuốc nhóm quinolon

 

 

-

330

Norfloxacin

Uống-400mg/viên

Viên

50

 

6.2.Thuốc chống virut

 

 

-

331

Aciclovir

Tiêm-250mg/lọ

Lọ

68

 

6.3. Thuốc chống nấm

 

 

-

332

Ciclopiroxolamin

D/dịch-1%/30ml/lọ

Lọ

20

333

Clotrimazol

Đặt ÂĐ-500mg/viên

Viên

20

334

Fluconazol

Tiêm truyền-200mg/100ml

lọ

750

335

Nystatin + neomycin + polymyxin B

Đặt ÂĐ-(100+35+35)MUI/viên

Viên

48.056

 

VII. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH

 

 

-

 

7.1.Thuốc điều trị ung thư

 

 

-

336

Bleomycin

Tiêm-15UI/lọ

Lọ

15

337

Bleomycin

Tiêm-15mg/lọ

Lọ

200

338

Busulfan

Tiêm truyền-60mg/10ml

Ống

60

339

Busulfan

Uống - 2mg/viên

Viên

10

340

Cisplatin

Tiêm - 10mg/lọ

Lọ

10

341

Clodronat disodium

Tiêm - 100mg / 3,3ml

ống

10

342

Cyclophosphamid

Tiêm-500mg/lọ

Lọ

112

343

Cytarabin

Tiêm-500mg/lọ

lọ

900

344

Doxorubicin

Tiêm-20mg/10ml

Lọ

1.000

345

Doxorubicin

Tiêm-50mg/lọ

Lọ

1.000

346

Etoposid

Uống-50mg/viên

Viên

400

347

Fludarabin

Uống - 10mg/viên

Viên

10

348

Flutamid

Uống - 250mg/viên

Viên

10

349

Melphalan

Uống-2mg/viên

Viên

500

350

Methotrexat

Tiêm-500mg/lọ

lọ

20

351

Tamoxifen

Uống-20mg/viên

viên

9.000

352

Thymosin alpha I

Tiêm - 1,6 mg/ống

ống

10

353

Triptorelin*

Tiêm - 3,75mg/lọ

Lọ

10

354

Triptorelin*

Tiêm - 11,25mg/lọ

Lọ

10

355

Triptorelin*

Tiêm-0,1mg/ống

ống

10

356

Vincristin (sulfat)

Tiêm-1mg/ml

ống

585

357

Vinorelbin

Tiêm-50mg/lọ

Lọ

200

 

7.2.Thuốc điều hòa miễn dịch

 

 

-

358

Azathioprin

Uống-50mg/viên

Viên

700

359

Ciclosporin

Tiêm-100mg/ml

Chai

100

360

Mycophenolat

Uống-180mg/viên

Viên

100

361

Mycophenolat

Uống-360mg/viên

Viên

100

 

VIII. THUỐC CHỐNG PARKINSON

 

 

-

362

Levodopa + Benserazid

Uống-(100+25)mg/viên

Viên

10.000

363

Pramipexol

Uống-0,26mg/viên (tương ứng với 0,375mg Pramipexol dihydrochlorid monohydrat)

Viên

100

 

IX. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU

 

 

-

 

9.1.Thuốc chống thiếu máu

 

 

-

364

Sắt fumarat + acid folic

Uống-(310mg + 0,35 mg)/viên

Viên

48.000

365

Sắt proteinsuccinylat

Uống-800mg/15ml/lọ

Lọ

22.957

366

Sắt sucrose (hay dextran)

Tiêm-20mg/ml

Ống

400

367

Sắt sucrose (hay dextran)

Tiêm-100mg/2ml

Ống

400

368

Sắt sulfat + folic acid

Uống-(160,2+0,35)mg/viên

Viên

50.000

 

9.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

 

 

-

369

Nadroparin

Tiêm-2850UI/0,3ml

bơm tiêm

216

370

Tranexamic acid

Uống-500mg/viên

viên

2.000

371

Tranexamic acid

Tiêm-500mg/5ml

Ống

4.000

 

9.3. Máu và chế phẩm máu

 

 

-

372

Albumin

Tiêm truyền-20%/100ml

Chai

200

373

Albumin

Tiêm truyền-25%/100ml

Chai

200

374

Yếu tố VIII

Tiêm-500UI/lọ

lọ

20

 

X. THUỐC TIM MẠCH

 

 

-

 

10.1.Thuốc chống đau thắt ngực

 

 

-

375

Isosorbid dinitrat

Uống-10mg/viên nén

viên

1.000

 

10.2.Thuốc điều trị tăng huyết áp

 

 

-

376

Amlodipin + Lisinopril

Uống-(5+10)mg/viên

Viên

2.000

377

Clonidin

Tiêm-0,15mg/ml

ống

15

378

Clonidin

Uống - 0,15mg/viên

Viên

10

379

Irbesartan + hydroclorothiazid

Uống- (150mg+12,5mg)/viên

Viên

2.000

380

Lercanidipin (hydroclorid)

Uống-10mg/viên

Viên

2.000

381

Perindopril

Uống-8mg/viên

Viên

77.700

382

Valsartan

Uống-160mg/viên nén bao phim

viên

1.000

 

10.3.Thuốc chống huyết khối

 

 

-

383

Tenecteplase

Tiêm-50mg/10ml

Lọ

30

 

10.4. Thuốc hạ lipid máu

 

 

-

384

Lovastatin

Uống-10mg/viên

viên

1.000

 

10.5.Thuốc khác

 

 

-

385

Citicolin

Tiêm-1000mg/4ml

Ống

600

386

Citicolin

Uống-10%/30ml

Lọ

100

387

Magnesi clorid + kali clorid + procain hydroclorid

Tiêm-(3,25g+1,19g+272,8mg)/20ml/ống

Ống

317

 

XI. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU

 

 

-

388

Adapalen

Gel-0,1%/15g/tube

Tube

100

389

Adapalen

Gel-0,1%/30g/tube

Tube

100

390

Benzoyl peroxid

Gel-5%/45g/tube

Tube

100

391

Calcipotriol

D/dịch-50mcg/ml/chai 30ml

Chai

5

392

Crotamiton

Mỡ-10%/20g/tube

Tube

200

393

Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5)

Xịt-4,63g/100g/lọ 130g

Lọ

20

394

Esdepallethrin + piperonylbutoxid

D/dịch dùng ngoài-152g/chai

Chai

20

395

Methoxsalen

Uống-10mg/viên

viên

300

396

Methoxsalen

D/dịch-0,1%/24ml/lọ

Lọ

20

 


tải về 4.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương