XII. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN
|
|
-
|
|
12.1.Thuốc cản quang
|
|
|
-
|
397
|
Ester etylic của acid béo iod hóa
|
Tiêm-480mg Iodine/ml/ống 10ml
|
Ống
|
162
|
398
|
Gadoteric acid
|
Tiêm-0,5mmol/ml/ống 10ml
|
Lọ
|
1.419
|
|
XIII. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN
|
|
|
-
|
399
|
Povidone iodine
|
Thuốc rửa phụ khoa-10%/125ml
|
chai
|
124
|
|
XIV. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
|
|
|
-
|
|
14.1.Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa
|
|
|
-
|
400
|
Lansoprazol
|
Uống-15mg/viên
|
Viên
|
6.000
|
|
14.2.Thuốc chống nôn
|
|
|
-
|
401
|
Dimecrotic acid
(muối magnesi)
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
669
|
402
|
Granisetron
|
Tiêm - 1mg/ống
|
Ống
|
10
|
403
|
Palonosetron hydroclorid
|
Tiêm-0,25mg/5ml
|
Ống
|
1.500
|
|
14.3.Thuốc chống co thắt
|
|
|
-
|
404
|
Mebeverin hydroclorid
|
Uống-135mg/viên
|
Viên
|
1.000
|
|
14.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng
|
|
|
-
|
405
|
Glycerol + chamomile fluid extract + mallow fluid extract
|
Thụt trực tràng-(6,75+0,3+0,3)g/9g/tube
|
Tube
|
5.248
|
406
|
Glycerol + chamomile fluid extract + mallow fluid extract
|
Thụt trực tràng-(2,25+0,1+0,1)g/3g/tube
|
tube
|
1.200
|
407
|
Magnesi (sulfat)
|
Tiêm-0,15g/ml/ống 10ml
|
Ống
|
400
|
|
14.5.Thuốc điều trị tiêu chảy
|
|
|
-
|
408
|
Bacillus claussii
|
Uống-2 tỉ bào tử/5ml
|
ống
|
21.449
|
409
|
Bacillus claussii
|
Uống-2 tỉ bào tử/viên
|
Viên
|
20.000
|
410
|
Gelatin tanat
|
Uống-250mg/gói
|
Gói
|
242
|
411
|
Saccharomyces boulardii
|
Uống-100mg/gói
|
gói
|
15.200
|
412
|
Saccharomyces boulardii
|
Uống-250mg/viên
|
Viên
|
3.042
|
|
14.6.Thuốc khác
|
|
|
-
|
413
|
Citrullin malat
|
Uống-1g/10ml
|
Ống
|
200
|
414
|
Citrullin malat
|
Uống-1g/10ml
|
Gói
|
200
|
415
|
Mesalazin
|
Uống-500mg/viên phóng thích chậm
|
viên
|
3.378
|
416
|
Mesalazin
|
Đặt-1g/viên
|
Viên
|
20
|
417
|
Mesalazin
|
Tiêm-1g/100ml
|
Ống
|
6.000
|
418
|
Somatostatin
|
Tiêm-3mg/lọ
|
Lọ
|
55
|
419
|
Terlipressin
|
Tiêm-1mg/5ml
|
Lọ
|
159
|
|
XV. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
|
|
|
-
|
|
15.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế
|
|
|
-
|
420
|
Somatropin
|
Tiêm-4mg/ống
|
Ống
|
100
|
421
|
Somatropin
|
Tiêm-5mg/1,5ml
|
Bút tiêm
|
100
|
|
15.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron
|
|
|
-
|
422
|
Progesteron
|
Ngậm-50mg/viên
|
viên
|
1.500
|
423
|
Progesteron
|
Ống bơm đường âm đạo-8% gel
|
ống
|
100
|
|
15.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết
|
|
|
-
|
424
|
Repaglinid
|
Uống-1mg/viên
|
Viên
|
1.500
|
|
15.4. Thuốc điều trị bệnh đái tháo nhạt
|
|
|
-
|
425
|
Desmopressin
|
Uống-0,1mg/viên
|
viên
|
326
|
|
XVI. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH
|
|
|
-
|
426
|
Human hepatitis immunoglobulin 180IU
|
Tiêm-180UI/lọ
|
lọ
|
1.500
|
427
|
Immune globulin
|
Tiêm-5%/100ml
|
Lọ
|
100
|
428
|
Immune globulin IgG,IgM,IgA
|
Tiêm-5%/50ml
|
Lọ
|
500
|
|
XVII. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
|
|
|
-
|
429
|
Galantamin
|
Uống-4mg/viên
|
Viên
|
10.010
|
430
|
Galantamin
|
Uống-8mg/viên
|
Viên
|
10.000
|
431
|
Galantamin
|
Tiêm-5mg/ml
|
Ống
|
2.400
|
432
|
Thiocolchicosid
|
Tiêm-4mg/2ml
|
ống
|
2.400
|
433
|
Dantrolen
|
Tiêm – 20mg/lọ
|
Lọ
|
10
|
|
XVIII. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG
|
|
|
-
|
|
18.1.Thuốc điều trị bệnh mắt
|
|
|
-
|
434
|
Triglycerid + Carbomer
|
Nhỏ mắt-(100+20)mg/10ml
|
lọ
|
300
|
435
|
Cyclosporin
|
Uống - 25mg/viên
|
Viên
|
10
|
436
|
Neomycin sulfat + gramicidin + 9-alpha fluohydrocortison acetat
|
Nhỏ mắt, nhỏ tai-(2,5+0,025+1)mg/ml, lọ 5ml
|
Lọ
|
22.342
|
437
|
Pemirolast kali
|
Nhỏ mắt-0,1%/5ml
|
lọ
|
300
|
438
|
Pirenoxine
|
Nhỏ mắt-0,005%/5ml
|
lọ
|
500
|
439
|
Polyvidon+a.boric+NaCl+Natri lactat+KCl+CaCl2+MgCl2
|
Dung dịch nhỏ mắt-(50+2+5,4+0,2+1,5+0,15+0,2)mg/ml/lọ 10ml
|
Lọ
|
2.485
|
440
|
Propylen glycol
|
Nhỏ mắt-0,3%/10ml
|
lọ
|
807
|
441
|
Tropicamid+Phenyleprine hydroclorid
|
Dung dịch nhỏ mắt-(5+5)mg/ml/lọ 10ml
|
Lọ
|
433
|
|
18.2.Thuốc tai, mũi, họng
|
|
|
-
|
442
|
Betahistin
|
Uống-24mg/viên
|
Viên
|
4.000
|
|
XIX. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON
|
|
|
-
|
|
19.1.Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ
|
|
|
-
|
443
|
Oxytocin
|
Tiêm-10UI/ml
|
Ống
|
30.000
|
|
XX. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
|
|
|
-
|
|
20.1.Thuốc chống rối loạn tâm thần
|
|
|
-
|
444
|
Paroxetin
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
30.100
|
|
XXI. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
|
|
|
-
|
|
21.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
|
|
|
-
|
445
|
Theophyllin
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
600
|
|
21.2 Thuốc khác
|
|
|
-
|
446
|
Cafein (citrat)
|
Tiêm-25mg/ml
|
ống
|
3.600
|
|
XXII. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
|
|
|
-
|
|
22.1. Thuốc tiêm truyền
|
|
|
-
|
447
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-6,5%/100ml
|
chai
|
7.000
|
448
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-8%/250ml
|
Chai
|
200
|
449
|
Natri clorid
|
Tiêm-0,2g/ml (20%)
|
Ống
|
400
|
450
|
Nhũ dịch lipid
|
Tiêm truyền-10%/500ml
|
Chai
|
200
|
451
|
Nhũ dịch lipid + acid amin + Glucose
|
Tiêm truyền - Nhũ dịch béo 20% 170ml (33,8g)+ Acid amin 380ml (38.6g) + Glucose 13% 656ml (85,6g) - Túi 1206ml
|
Túi
|
200
|
452
|
Nhũ dịch béo + acid amin + Glucose
|
Tiêm truyền - Nhũ dịch béo 20% 255ml 51g+ Acid amin 300ml 34g + Glucose 11% 885ml 97g - Túi 1440ml
|
Túi
|
200
|
453
|
Nhũ dịch béo + acid amin + Glucose
|
Tiêm truyền-(0,3l lipid 10%+0,6l acid amin 5,5%+0,6l glucose 20%)/túi 3 ngăn 1500ml
|
Túi
|
240
|
454
|
Nhũ dịch béo + acid amin + Glucose
|
Tiêm truyền-(0,2l lipid 20%+0,4l acid amin 10%+0,4l glucose 40%)/túi 3 ngăn 1000ml
|
Túi
|
200
|
455
|
Nhũ dịch béo + acid amin + Glucose
|
Tiêm truyền-(0,3l lipid 20%+0,6l acid amin 10%+0,6l glucose 40%)/túi 3 ngăn 1500ml
|
Túi
|
120
|
|
XXIII.KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
|
|
|
-
|
456
|
Calci Carbonat
|
Uống-400mg/viên sủi
|
Viên
|
685
|
457
|
Calci glycerophosphat +magnesi gluconat
|
Uống-(0,456+0,426)g/10ml
|
Ống
|
129.853
|
|
C. NGOÀI DANH MỤC THÔNG TƯ 31
|
|
|
-
|
458
|
Ceftazidim +Natri carbonat
|
Tiêm-(1g+120,5mg)/lọ
|
Lọ
|
1.000
|
459
|
Acid amin
|
Uống-2,5g/gói
|
Gói
|
50
|
460
|
Bevacizumab
|
Tiêm-100mg/4ml
|
lọ
|
100
|
461
|
Bevacizumab
|
Tiêm-400mg/16ml
|
lọ
|
2
|
462
|
Methylphenidat
|
Uống-18mg/viên
|
Viên
|
100
|
463
|
Methylphenidat
|
Uống-27mg/viên
|
Viên
|
100
|
464
|
Cetrorelix (dưới dạng Cetrorelix acetate) 0.25mg
|
Tiêm-0,25mg/lọ
|
Lọ
|
10
|
465
|
Chorio Gonadotropin alfa 250mcg/0.5ml
|
Tiêm-250mcg/0,5ml
|
Ống tiêm
|
10
|
466
|
Desogestrel+ Ethinyl estradiol
|
Uống-(150+30)mcg/viên
|
viên
|
10
|
467
|
Follitropin alfa
|
Tiêm-300IU/0,5ml
|
Bút tiêm
|
10
|
468
|
Follitropin alfa
|
Tiêm-75IU(5,5mcg)/lọ
|
Lọ
|
10
|
469
|
Follitropin alfa
|
Tiêm-450IU/0,75ml
|
Bút tiêm
|
10
|
470
|
Follitropin alfa 150IU & Lutropin alfa 75IU
|
Tiêm-(150IU+75IU)/lọ
|
Lọ
|
10
|
471
|
Gonadotrophin chorionic
|
Tiêm-1500UI/lọ
|
lọ
|
10
|
472
|
Gonadotrophin chorionic
|
Tiêm-5000UI/lọ
|
lọ
|
10
|
473
|
Menotropin 75UI
|
Tiêm-(75IU FSH + 75IU LH)/ống
|
ống
|
20
|
474
|
Menotropin 75UI
|
Tiêm-(75IU FSH + 75IU LH)/lọ
|
Lọ
|
20
|
475
|
Vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung nhị giá
|
Tiêm-0.5ml
|
Hộp
|
10
|
476
|
Vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung tứ giá
|
Tiêm-0.5ml
|
lọ
|
10
|
477
|
Vaccin Cúm Vaxigrip
|
Tiêm-0.5ml
|
lọ
|
10
|
478
|
Desflurane
|
Đường hô hấp-240ml/chai
|
Chai
|
36
|
479
|
Doripenem
|
Tiêm-500mg/lọ
|
Lọ
|
300
|
480
|
Cetuximab
|
Tiêm-2mg/ml
|
Lọ
|
144
|
481
|
Abiraterone acetate 250mg
|
Uống-250mg/viên
|
Viên
|
20
|
482
|
Arginine Aspartate
|
Tiêm-5g/10ml
|
Ống
|
50
|
483
|
Cyanocobalamin 0,02%
|
Nhỏ mắt-0,02%/5ml
|
Lọ
|
20
|
484
|
Decitabine
|
50mg
|
Lọ
|
20
|
485
|
Human Chorionic Gonadotropine
|
5000 IU
|
Ống
|
20
|
486
|
Imiquimod
|
5% (kl/kl)
|
Gói
|
50
|
487
|
Magnesium glutamate
hydrobromide + GABA + GABOB + Vit B6
|
Uống-(1,6g + 1,6g + 0,8g + 0,8g)/80ml/lọ
|
Lọ
|
20
|
488
|
Magnesium glutamate
hydrobromide + GABA + GABOB + Vit B6
|
Uống-(0,075g + 0,075g + 0,037g + 0,037g)/viên
|
Viên
|
20
|
489
|
Omalizumab 150mg
|
150mg
|
Lọ
|
20
|
490
|
Phức hợp Ossein-Hydroxyapatite, 600mg
|
Uống-600mg
|
Viên
|
20
|
491
|
Prucalopride (dưới dạng Prucalopride succinate) 1mg
|
1mg
|
Viên
|
20
|
492
|
Prucalopride (dưới dạng Prucalopride succinate) 2mg
|
2mg
|
Viên
|
20
|
493
|
Urofollitropin
|
75IU FSH
|
Ống
|
20
|
494
|
Ademetionine
|
Tiêm-500mg/lọ
|
Lọ
|
50
|
495
|
Ademetionine
|
Uống-500mg/viên
|
viên
|
10
|
496
|
Progesteron
|
Đặt ÂĐ-200mg/viên
|
viên
|
500
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |