HỒ SƠ MỜi thầu cung ứng thuốc năm 2014-2015 cho các cơ sở khám chữa bệnh trực thuộc Sở y tế thành phố Đà Nẵng



tải về 4.42 Mb.
trang7/31
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích4.42 Mb.
#31780
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   31

77

Aciclovir

Mỡ-3%/4,5g/tube

Tube

58

78

Aciclovir

Uống-200mg/viên

Viên

7.015

79

Aciclovir

Uống-800mg/viên

Viên

3.000

80

Entecavir

Uống-0,5mg/viên

Viên

200

81

Ribavirin

Uống-200mg/viên

Viên

60

 

6.4. Thuốc chống nấm

 

 

-

82

Clorquinaldol + Promestrien

Đặt âm đạo-(0,2+0,01)g/viên

Viên

3.253

83

Clotrimazol

Đặt ÂĐ-100mg/viên

Viên

20

84

Natamycin

Nhỏ mắt-5%/15ml/lọ

Lọ

209

85

Nystatin + Metronidazol + Cloramphenicol + Dexamethason

Đặt ÂĐ-(75+225+100+ 0,5)mg/viên

Viên

4.000

 

VII. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU, CHÓNG MẶT

 

 

-

86

Dihydro ergotamin

Uống-3mg/viên

Viên

3.499

87

Donepezil

Uống-5mg/viên

Viên

400

 

VIII. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH

 

 

-

 

8.1.Thuốc điều trị ung thư

 

 

-

88

Anastrozol

Uống-1mg/viên

Viên

4.000

89

Carboplatin

Tiêm - 50mg/5ml

Lọ

10

90

Calci folinat

Tiêm-100mg/10ml

Ống

3.524

91

Calci folinat

Tiêm-50mg/5ml

lọ

2.083

92

Capecitabin

Uống-500mg/viên

Viên

7.000

93

Carboplatin

Tiêm-150mg/15ml

Lọ

890

94

Carboplatin

Tiêm-450mg/45ml

Lọ

3

95

Cisplatin

Tiêm-50mg/50ml

Lọ

2.011

96

Clodronat disodium

Uống-400mg/viên

Viên

1.400

97

Cyclophosphamid

Tiêm-200mg/lọ

lọ

2.600

98

Cyclophosphamid

Uống-50mg/viên

Lọ

894

99

Cytarabin

Tiêm-100mg/lọ

lọ

2.600

100

Docetaxel

Tiêm-20mg/ml

Lọ

300

101

Docetaxel

Tiêm-80mg/4ml

Lọ

200

102

Doxorubicin

Tiêm-10mg/lọ

Ống

5.149

103

Epirubicin hydroclorid

Tiêm-10mg/5ml

Lọ

1.000

104

Epirubicin hydroclorid

Tiêm-50mg/25ml

Lọ

1.000

105

Etoposid

Tiêm-100mg/5ml

Lọ

533

106

Fludarabin

Tiêm-50mg/lọ

Lọ

10

107

Fluorouracil (5-FU)

Tiêm-250mg/lọ

Lọ

6.000

108

Gemcitabin

Tiêm-200mg/lọ

Lọ

1.500

109

Gemcitabin

Tiêm-1g/lọ

Lọ

1.200

110

Hydroxyurea

Uống-500mg/viên

Viên

17.000

111

Ifosfamid

Tiêm-1g/lọ

lọ

70

112

Irinotecan

Tiêm truyền-100mg/5ml

Ống

107

113

Irinotecan

Tiêm truyền-40mg/2ml

Ống

670

114

L- Asparaginase

Tiêm-10000K.U/lọ

lọ

100

115

Mesna

Tiêm-400mg/4ml

lọ

807

116

Methotrexat

Tiêm-50mg/lọ

lọ

951

117

Methotrexat

Uống-2,5mg/viên

Viên

1.300

118

Mytomicin

Tiêm -10mg/lọ

lọ

30

119

Oxaliplatin

Tiêm-100mg/lọ 20ml

Lọ

600

120

Oxaliplatin

Tiêm-50mg/lọ 10ml

Lọ

600

121

Paclitaxel

Tiêm-100mg/lọ

Lọ

600

122

Paclitaxel

Tiêm-150mg/lọ

Lọ

600

123

Paclitaxel

Tiêm-30mg/lọ

Lọ

170

124

Pamidronat

Tiêm-30mg/10ml

Lọ

1,300

125

Pamidronat

Tiêm-90mg/10ml

Lọ

200

126

Tamoxifen

Uống-10mg/viên

Viên

120.000

127

Vinorelbin

Tiêm-10mg/lọ

Lọ

200

 

IX. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

 

 

-

128

Permixon

Uống-160mg/viên

Viên

41.218

 

X. THUỐC CHỐNG PARKINSON

 

 

-

129

Levodopa + Benserazid

Uống-(200+50)mg/viên

Viên

44.199

 

XI. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU

 

 

-

 

11.1.Thuốc chống thiếu máu

 

 

-

130

Sắt gluconat+ Mangan gluconat+ Đồng gluconat

Uống-(50+1,33+0,7)mg10ml/ống

Ống

27.802

 

11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

 

 

-

131

Acenocoumarol

Uống-4mg/viên

viên

2.011

132

Ethamsylat

Tiêm-12,5%(250mg/2ml)

ống

32.583

133

Heparin (natri)

Tiêm-25.000UI/5ml

lọ

25.461

134

Tranexamic acid

Uống-250mg/viên

viên

16.248

135

Tranexamic acid

Tiêm-250mg/5ml

Ống

12.000

 

11.3. Máu và chế phẩm máu

 

 

-

136

Albumin

Tiêm truyền-25%/50ml

lọ

1.049

137

Albumin người

Tiêm truyền-20%/50ml

Chai

1.602

138

Yếu tố VIII

Tiêm-250UI/lọ

lọ

300

 

11.4. Dung dịch cao phân tử

 

 

-

139

Tinh bột este hóa (hydroxyetyl starch)

Tiêm truyền-6%/500ml

Túi

2.228

 

11.5.Thuốc khác

 

 

-

140

Erythropoietin beta

Tiêm-2000UI/0,3ml

Bơm tiêm

11.723

 

XII. THUỐC TIM MẠCH

 

 

-

 

12.1.Thuốc chống đau thắt ngực

 

 

-

141

Diltiazem

Uống-60mg/viên

Viên

1.000

142

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Khí dung- 8g cồn Nitroglycerin 1%/lọ 10g

Lọ

126

143

Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

Uống-60mg/viên phóng thích kéo dài

Viên

11.053

144

Isosorbid mononitrat

Tiêm-10mg/10ml

ống

2.320

 

12.2. Thuốc chống loạn nhịp

 

 

-

145

Adenosin triphosphat

Tiêm-6mg/ống

Ống

105

146

Amiodaron (hydroclorid)

Tiêm-50mg/ml/ống 3ml

Ống

50

147

Propranolol (hydroclorid)

Uống-40mg/viên

Viên

123

148

Propranolol (hydroclorid)

Tiêm-5mg/5ml

Ống

100

 

12.3.Thuốc điều trị tăng huyết áp

 

 

-

149

Captopril

Uống-25mg/viên

Viên

3.361

150

Enalapril

Uống-10mg/viên

Viên

2.000

151

Enalapril

Uống-5mg/viên

Viên

107.888

152

Fluvastatin

Uống-80mg/viên nén phóng thích kéo dài

Viên

50.000

153

Indapamid

Uống-1,5mg/viên nén bao phim phóng thích kéo dài

Viên

1.000

154

Irbesartan

Uống-150mg/viên

Viên

8

155

Irbesartan

Uống-300mg/viên

Viên

1.000

156

Lisinopril + Hydroclorothiazid

Uống-(20+12,5)mg/viên

Viên

130.010

157

Losartan + hydroclorothiazid

Uống-(50+12,5)mg/viên

Viên

8

158

Methyldopa

Uống-250mg/viên

Viên

177.309

159

Nicardipin

Tiêm-10mg/10ml

ống

2.050

160

Perindopril+Amlodipin

Uống-(5+5)mg/viên

Viên

4.218

161

Perindopril + indapamid

Uống-(5+1,25)mg/viên

Viên

3.519

162

Telmisartan + hydroclorothiazid

Uống-(40mg+12,5mg)/viên

Viên

2.000

163

Valsartan

Uống-80mg/viên nén bao phim

viên

1.000

 


tải về 4.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương