|
Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp
|
trang | 9/31 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.09.2016 | Kích | 4.42 Mb. | | #31780 |
| Điều hướng trang này:
- XIX. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH
- XX. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
- XXI. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG
- 21.2.Thuốc tai, mũi, họng
- XXII. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON
- 22.1.Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ
- XXIII. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
- 23.3.Thuốc chống rối loạn tâm thần
- XXIV. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
- XXV. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
- XXVI.KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
- II. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
- 2.1.Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid
- III. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
18.4.Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp
|
|
-
|
248
|
Levothyroxin (muối natri)
|
Uống-0,1mg/viên
|
Viên
|
303.482
|
249
|
Propylthiouracil (PTU)
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
1.086
|
250
|
Thiamazol
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
404.899
|
|
XIX. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH
|
|
|
-
|
251
|
Immune globulin
|
Tiêm-2,5g/50ml
|
lọ
|
877
|
252
|
Immune globulin
|
Tiêm-16%/2ml
|
lọ
|
3.000
|
|
XX. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
|
|
|
-
|
253
|
Baclofen
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
600
|
254
|
Galantamin
|
Tiêm-2,5mg/ml
|
Ống
|
5.000
|
255
|
Neostigmin methylsulfat
|
Tiêm-0,5mg/ml
|
Ống
|
8.051
|
256
|
Rocuronium bromid
|
Tiêm-50mg/5ml
|
Ống
|
3,953
|
257
|
Suxamethonium clorid
|
Tiêm-100mg/2ml
|
Ống
|
530
|
258
|
Tolperison
|
Uống-150mg/viên
|
Viên
|
9.000
|
259
|
Tolperison
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
38.844
|
260
|
Vecuronium bromid
|
Tiêm-4mg/ống
|
Ống
|
617
|
|
XXI. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG
|
|
|
-
|
|
21.1.Thuốc điều trị bệnh mắt
|
|
|
-
|
261
|
Brimonidin tartrat
|
Nhỏ mắt-0,15%/5ml
|
Lọ
|
716
|
262
|
Cyclopentolat (hydroclorid)
|
Nhỏ mắt-1%/15ml
|
Lọ
|
19
|
263
|
Cyclosporin
|
Nhỏ mắt-0,05%/0,4ml
|
Ống
|
200
|
264
|
Fluorometholon+ Tetryzolin
|
Dung dịch nhỏ mắt-(1+0,25)mg/ml/lọ 5ml
|
Lọ
|
10
|
265
|
Gatifloxacin
|
Nhỏ mắt-3mg/ml/lọ 5ml
|
Lọ
|
1.000
|
266
|
Glycerin
|
Dung dịch nhỏ mắt-1%/15ml
|
Lọ
|
3.000
|
267
|
Glycerin+ Propylen glycol
|
Nhỏ mắt-(3+10)mg/15ml
|
lọ
|
2.000
|
268
|
Hydroxypropylmethylcellulose
|
Dung dịch nhỏ mắt-3mg/ml /lọ 10ml
|
Lọ
|
500
|
269
|
Indomethacin
|
Dung dịch nhỏ mắt-0,1%/5ml/lọ
|
Lọ
|
521
|
270
|
Natri carboxymethyl cellulose
|
Nhỏ mắt-0,5%/15ml/lọ
|
Lọ
|
3.000
|
271
|
Natri hyaludronat
|
Nhỏ mắt-0,1%/5ml
|
lọ
|
4.032
|
272
|
Natri hyaluronat
|
Tiêm-20mg/2ml
|
Bơm tiêm
|
92
|
273
|
Polyetylen glycol 400 + Propylen glycol
|
Nhỏ mắt-(0,4%+0,3%)/5ml
|
Lọ
|
3.752
|
274
|
Travoprost+ Timolol
|
Nhỏ mắt-(40mcg+5mg)/ml/lọ 2,5ml
|
Lọ
|
70
|
275
|
Timolol
|
Nhỏ mắt-5mg/ml/lọ 5ml
|
Lọ
|
1.237
|
276
|
Travoprost
|
D/dịch nhỏ mắt-0,004%/ 2,5ml
|
Lọ
|
720
|
277
|
Tropicamid
|
D/dịch nhỏ mắt-1%/15ml
|
Lọ
|
48
|
|
21.2.Thuốc tai, mũi, họng
|
|
|
-
|
278
|
Betahistin
|
Uống-16mg/viên
|
Viên
|
96.273
|
|
XXII. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON
|
|
|
-
|
|
22.1.Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ
|
|
|
-
|
279
|
Carbetocin
|
Tiêm-100mcg/ml
|
Ống
|
3.005
|
280
|
Methyl ergometrin (maleat)
|
Tiêm-0,2mg/ml
|
Ống
|
6.333
|
281
|
Oxytocin
|
Tiêm-5UI/ml
|
Ống
|
228.185
|
|
XXIII. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
|
|
|
-
|
|
23.1.Thuốc an thần
|
|
|
-
|
282
|
Etifoxin chlohydrat
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
44.426
|
|
23.2.Thuốc gây ngủ
|
|
|
-
|
283
|
Zopiclon
|
Uống-7,5mg/viên
|
Viên
|
1.100
|
|
23.3.Thuốc chống rối loạn tâm thần
|
|
|
-
|
284
|
Risperidol
|
Uống-2mg/viên
|
Viên
|
28
|
|
XXIV. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
|
|
|
-
|
|
24.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
|
|
|
-
|
285
|
Aminophylin
|
Tiêm-4,8%/5ml
|
Ống
|
8.383
|
286
|
Theophyllin
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
15.632
|
|
24.2. Thuốc chữa ho
|
|
|
-
|
287
|
Ambroxol
|
Uống-30mg/viên
|
Viên
|
64.487
|
288
|
Bromhexin (hydroclorid)
|
Uống-8mg/ viên
|
Viên
|
117.916
|
289
|
Eprazinon
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
389
|
290
|
N-acetylcystein
|
Uống-200mg/gói
|
Gói
|
83.053
|
|
XXV. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
|
|
|
-
|
|
25.1. Thuốc uống
|
|
|
-
|
291
|
Kali clorid
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
102.995
|
292
|
Kali aspartat+magnesi aspartat
|
Uống-(158+140)mg/viên
|
Viên
|
90.710
|
|
25.2. Thuốc tiêm truyền
|
|
|
-
|
293
|
Kali clorid
|
Tiêm-10%/10ml
|
Ống
|
56.535
|
294
|
Kali aspartat+ Magnesi aspartat
|
Tiêm-(452+400) mg/10ml/ống
|
Ống
|
11.148
|
295
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-4%/500ml
|
Chai
|
1.704
|
296
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-4%/250ml
|
Chai
|
7.454
|
297
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-5%/500ml
|
Chai
|
1,871
|
298
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-6,1%/200ml
|
Túi nhựa
|
14
|
299
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-10%/250ml
|
chai
|
7.946
|
300
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-7%/250ml
|
chai
|
3.000
|
301
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-8%/500ml
|
Chai
|
736
|
302
|
Acid amin* + Glucose
|
Tiêm truyền-(40g+80g)/1000ml
|
Túi
|
2.000
|
303
|
Nhũ dịch lipid
|
Tiêm truyền-20%/100ml
|
Túi
|
540
|
304
|
Nhũ dịch lipid
|
Tiêm truyền-20%/250ml
|
Túi
|
240
|
305
|
Nhũ dịch lipid
|
Tiêm truyền-10%/250ml
|
Chai
|
352
|
306
|
Nhũ dịch béo + acid amin + Glucose
|
Tiêm truyền-(0,2l lipid 10%+0,4l acid amin 5,5%+0,4l glucose 20%)/túi 3 ngăn 1000ml
|
Túi
|
246
|
|
XXVI.KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
|
|
|
-
|
307
|
Calcitriol
|
Uống-0,25mcg/viên
|
Viên
|
4.100
|
308
|
Mecobalamin
|
Uống-500mcg/viên
|
Viên
|
130.729
|
309
|
Mecobalamin
|
Tiêm-500mcg/ml
|
Ống
|
2.269
|
310
|
Vitamin C
|
Tiêm-500mg/ống
|
Ống
|
4.029
|
311
|
Vitamin D3
|
Uống-15000UI/ml/chai 10ml
|
Chai
|
580
|
|
B. THUỐC BỔ SUNG MỚI
|
|
|
-
|
|
I. THUỐC GÂY TÊ, MÊ
|
|
|
-
|
312
|
Proparacain
|
Nhỏ mắt-0,5%/15ml
|
lọ
|
453
|
|
II. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
|
|
|
-
|
|
2.1.Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid
|
|
|
-
|
313
|
Nefopam (hydroclorid)
|
Tiêm-20mg/2ml
|
Ống
|
36.451
|
|
2.2.Thuốc khác
|
|
|
-
|
314
|
Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3)
|
Uống-(70mg+5600UI)/viên
|
Viên
|
3.000
|
315
|
Cytidin-5-monophosphat disodium + uridin
|
Uống-(5mg+3mg)/viên
|
Viên
|
1.000
|
316
|
Cytidin-5-monophosphat disodium + uridin
|
Tiêm-(10+6)mg/ống
|
Ống
|
400
|
|
III. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
|
|
|
-
|
317
|
Mazipredon
|
Tiêm-30mg/ml
|
Ống
|
178
|
318
|
Mequitazin
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
1.100
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|