HỒ SƠ MỜi thầu cung ứng thuốc năm 2014-2015 cho các cơ sở khám chữa bệnh trực thuộc Sở y tế thành phố Đà Nẵng



tải về 4.42 Mb.
trang17/31
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích4.42 Mb.
#31780
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   31

82

Amoxicilin + Sulbactam

Uống-(875 +125)mg/viên

Viên

3.685

83

Ampicilin (muối natri)

Tiêm-1g/lọ

Lọ

14.116

84

Ampicilin+ Sulbactam

Tiêm-(1g+0.5g)/lọ

Lọ

45.126

85

Benzylpenicilin

Tiêm-1 MUI/lọ

Lọ

1.864

86

Cefaclor

Uống-125mg/gói

Gói

145.207

87

Cefaclor

Uống-250mg/viên

Viên

124.978

88

Cefadroxil

Uống-250mg/gói

Gói

61.673

89

Cefadroxil

Uống-500mg/viên

Viên

234.899

90

Cefalexin

Uống-250mg/gói

Gói

29.266

91

Cefalexin

Uống-500mg/viên

Viên

143.623

92

Cefalexin

Uống-500mg/viên nén bao phim

Viên

60.000

93

Cefalexin

Uống-250mg/viên

Viên

57.295

94

Cefalexin

Uống-250mg/viên nén bao phim

Viên

16.834

95

Cefazolin

Tiêm-1g/lọ bột đông khô

Lọ

1.635

96

Cefixim

Uống-100mg/gói

Gói

22.356

97

Cefixim

Uống-50mg/gói

Gói

11.157

98

Cefixim

Uống-75mg/gói

Gói

1.587

99

Cefixim

Uống-400mg/viên

Viên

12.222

100

Cefixim

Uống-100mg/viên

Viên

22.024

101

Cefixim

Uống-200mg/viên

Viên

63.292

102

Cefixim

Uống-250mg/viên

Viên

4.000

103

Cefoperazon*

Tiêm-1g/lọ bột đông khô

Lọ

109.428

104

Cefoperazon + Sulbactam*

Tiêm-(0.5+0.5)g/lọ

Lọ

45.000

105

Cefotaxim

Tiêm-1g/lọ

Lọ

134.797

106

Cefotaxim

Tiêm-0.75g/lọ

Lọ

5

107

Cefpirom

Tiêm-1g/lọ

Lọ

2.544

108

Cefpodoxim

Uống-100mg/viên

Viên

21.022

109

Cefpodoxim

Uống-200mg/viên

Viên

25.015

110

Cefradin

Uống-500mg/viên

Viên

68.923

111

Ceftazidim

Tiêm-1g/lọ

Lọ

18.121

112

Ceftizoxim

Tiêm-1g/lọ

Lọ

98.275

113

Ceftriaxon*

Tiêm-1g/lọ

Lọ

91.342

114

Cefuroxim

Uống - 125mg/gói

Gói

42.774

115

Cefuroxim

Tiêm-750mg/lọ

Lọ

222.096

116

Cefuroxim

Uống-250mg/viên

Viên

552.148

117

Cefuroxim

Uống-500mg/viên

Viên

5.785

118

Cloxacilin

Tiêm-0.5g/lọ bột đông khô

Lọ

7.515

119

Meropenem*

Tiêm-500mg/lọ

Lọ

9.005

120

Oxacilin

Tiêm-1g/lọ

Lọ

100.799

121

Piperacilin+
Tazobactam*

Tiêm-(4+0.5)g/lọ

Lọ

12.000

122

Phenoxy methylpenicilin

Uống-400.000 IU/viên

Viên

135.921

123

Sultamicilin

Uống-375mg/viên

Viên

1.000

124

Ticarcilin + Kali Clavulanat

Tiêm-(3+0.2)g/lọ

Lọ

4.000

125

Ticarcilin + Kali Clavulanat

Tiêm-(1.5+0.1)g/lọ

Lọ

8.010

 

6.2.2. Thuốc nhóm Aminoglycosid

 

 

-

126

Amikacin*

Tiêm-250mg/lọ bột đông khô

Lọ

35.387

127

Amikacin*

Tiêm-500mg/lọ bột đông khô

Lọ

6.690

128

Gentamycin

Dung dịch nhỏ mắt-0.3%/5ml

Lọ

13

129

Gentamycin

Tiêm-40mg/ống

Ống

23.518

130

Gentamycin

Tiêm-80mg/ống

Ống

277.677

131

Gentamycin

Mỡ tra mắt -0.3%/tube 5g

Tube

483

132

Neomycin (sulfat)

Dung dịch nhỏ mắt-0.5%/5ml

Lọ

2.165

133

Betamethason +Neomycin

Mỡ-(10+35)mg / tube 10g

Tube

3.000

134

Betamethason +Neomycin

Kem - (10mg + 35000 IU)/ tube 10g

Tube

1.659

135

Triamcinolon + Neomycin

Mỡ-(1%+0.35%) /10g

Tube

500

136

Netilmicin*

Tiêm-100mg/2ml

Lọ

13.177

137

Tobramycin

Tiêm-80mg/2ml

Ống

22.804

138

Tobramycin

D/dịch nhỏ mắt-0.3%/5ml

Lọ

9.702

 

6.2.3. Thuốc nhóm phenicol

 

 

-

139

Cloramphenicol

Uống-250mg/viên

Viên

8.311

140

Cloramphenicol

Dung dịch nhỏ mắt-0.4%/10ml

Lọ

27.599

141

Cloramphenicol

Tiêm-1g/lọ

Lọ

3.394

 

6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol

 

 

-

142

Metronidazol

Tiêm-500mg/100ml

Lọ

58.558

143

Metronidazol

Uống-250mg/viên

Viên

290.752

144

Secnidazol

Uống-500mg/viên

Viên

773

145

Tinidazol

Uống-500mg/viên

Viên

76.667

146

Tinidazol

Tiêm truyền-500mg/100ml

Chai

5

 

6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid

 

 

-

147

Clindamycin

Tiêm-600mg/lọ bột đông khô

Lọ

49.743

148

Clindamycin

Uống-150mg/viên

Viên

6.516

149

Clindamycin

Uống-300mg/viên

Viên

55.983

 

6.2.6. Thuốc nhóm macrolid

 

 

-

150

Azithromycin

Uống-250mg/gói

Gói

1.239

151

Azithromycin

Uống-100mg/gói

Gói

1.250

152

Azithromycin

Uống-250mg/viên

Viên

8.778

153

Azithromycin

Uống-500mg/viên

Viên

2.348

154

Clarithromycin

Uống-500mg/viên

Viên

137.981

155

Clarithromycin

Uống-250mg/viên

Viên

76.896

156

Erythromycin

Uống-250mg/gói

Gói

45.494

157

Erythromycin

Gel-400mg /tube 10g

Tube

4.570

158

Erythromycin

Uống-500mg/viên

Viên

56.083

159

Erythromycin

Uống-250mg/viên

Viên

26.747

160

Erythromycin+ Sulfomethoxazol +Trimethoprim

Uống-(125+ 200+40)mg/gói

Gói

200

161

Roxithromycin

Uống-150mg/viên

Viên

20.686

162

Spiramycin

Uống-0.75MUI/gói

Gói

23.977

163

Spiramycin

Uống-3MUI/viên

Viên

63.862

164

Spiramycin

Uống-1.5MUI/viên

Viên

100.785

165

Spiramycin+ Metronidazol

Uống-(750.000UI +125mg) /viên

Viên

67.726

 

6.2.7. Thuốc nhóm quinolon

 

 

-

166

Ciprofloxacin

Tiêm-200mg/100ml

Chai

139.412

167

Ciprofloxacin

Uống-500mg/viên

Viên

145.645

168

Levofloxacin*

Tiêm truyền-750mg/150ml

Chai

10.000

169

Levofloxacin*

Tiêm truyền -500mg/100ml

Chai

7.000

170

Levofloxacin

Uống-500mg/viên

Viên

50.000

171

Moxifloxacin *

Tiêm-400mg/250ml

Lọ

8.000

172

Levofloxacin

Uống-250mg/viên

Viên

12.401

173

Nalidixic acid

Uống-500mg/viên

Viên

145.059

174

Ofloxacin

D/dịch nhỏ mắt-0.3%/15ml

Lọ

8.982

175

Ofloxacin

Uống-200mg/viên

Viên

124.684

176

Pefloxacin

Tiêm-400mg/5ml

Ống

2.021

177

Pefloxacin

Uống-400mg/viên

Viên

273

 


tải về 4.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương