HỒ SƠ MỜi thầu cung ứng thuốc năm 2014-2015 cho các cơ sở khám chữa bệnh trực thuộc Sở y tế thành phố Đà Nẵng



tải về 4.42 Mb.
trang13/31
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích4.42 Mb.
#31780
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   31

9.2. Dung dịch cao phân tử

 

 

-

74

Gelatin

Tiêm truyền-4%/500ml/chai

Chai

2.734

 

9.3.Thuốc khác

 

 

-

75

Erythropoietin

Tiêm-1000UI/ml

Lọ

200

76

Erythropoietin

Tiêm-2000UI/ml

Ống

168

77

Erythropoietin

Tiêm-2000UI/lọ

Lọ

136

78

Pegfilgrastim

Tiêm-6mg/ống

ống

200

 

X. THUỐC TIM MẠCH

 

 

-

 

10.1.Thuốc chống đau thắt ngực

 

 

-

79

Isosorbid mononitrat

Uống-60mg/viên

Viên

27.721

 

10.2.Thuốc điều trị tăng huyết áp

 

 

-

80

Amlodipin (S-)

Uống-2,5mg/viên

Viên

257.986

81

Amlodipin

Uống-10mg/viên

Viên

33.048

82

Amlodipin

Uống-5mg/viên

Viên

243.737

83

Bisoprolol

Uống-5mg/viên

Viên

8.375

84

Carvedilol

Uống-12,5mg/viên

Viên

1.000

85

Enalapril

Uống-5mg/viên

Viên

322.239

86

Enalapril

Uống-10mg/viên

Viên

486.216

87

Irbesartan

Uống-300mg/viên

Viên

12.644

88

Irbesartan

Uống-150mg/viên

Viên

12

89

Lisinopril

Uống-5mg/viên

Viên

522.636

90

Lisinopril

Uống-10mg/viên

Viên

15.873

91

Losartan

Uống-50mg/viên

viên

65.873

92

Losartan + hydroclorothiazid

Uống-(50+12,5)mg/viên

Viên

68

93

Nebivolol

Uống-5mg/viên

Viên

1.698

94

Nifedipin

Uống-20mg/viên tác dụng chậm

Viên

65.024

95

Nifedipine

Uống-10mg/viên

Viên

50.000

96

Nifedipine

Uống-20mg/viên

Viên

10.000

97

Perindopril

Uống-4mg/viên

Viên

84.470

98

Telmisartan

Uống-40mg/viên

Viên

1.000

99

Telmisartan

Uống-80mg/viên

Viên

1.000

100

Telmisartan + hydroclorothiazid

Uống-(40+12,5)mg/viên nén

viên

5.000

 

10.3.Thuốc điều trị suy tim

 

 

-

101

Dobutamin

Tiêm-250mg/lọ

Lọ

1.554

 

10.4.Thuốc chống huyết khối

 

 

-

102

Clopidogrel

Uống-75mg/viên

Viên

24.103

 

10.5. Thuốc hạ lipid máu

 

 

-

103

Atorvastatin

Uống-10mg/viên

Viên

104.160

104

Atorvastatin

Uống-20mg/viên

Viên

39.052

105

Fenofibrat

Uống-160mg/viên

Viên

5.340

106

Fenofibrat

Uống-300mg/viên

Viên

9.985

107

Fenofibrat

Uống-200mg/viên

Viên

20.512

108

Rosuvastatin

Uống-10mg/viên

Viên

126.217

 

10.6.Thuốc khác

 

 

-

109

Citicolin

Tiêm-500mg/4ml

Ống

12.000

110

Gingko Biloba

Uống-40mg/viên

Viên

50.000

111

Piracetam

Tiêm-3g/ống

Ống

24.345

112

Piracetam

Tiêm-12g/60ml

Ống

2.503

113

Piracetam

Uống-400mg/viên

Viên

6.000

114

Piracetam

Uống-800mg/viên

Viên

30.000

 

XI. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU

 

 

-

115

Clotrimazol

Kem-1%/15g/tube

tube

200

116

Crotamiton

Kem-10%/15g/tube

Tube

100

117

Fucidic acid

Kem-2%/5g/tube

Tube

1.476

118

Isotretinoin

Uống-10mg/viên

Viên

7.000

119

Miconazol + hydrocortison

Kem-(2%+1%)/15g/tube

Tube

1.784

120

Betamethason diopropionat+ Acid salicylic

Mỡ-(0,064%+3%)/15g/tube

Tube

2.770

 

XII. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA

 

 

-

 

12.1.Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa

 

 

-

121

Famotidin

Tiêm-20mg/lọ

Lọ

1.825

122

Famotidin

Uống-20mg/viên

viên

1.000

123

Lanzoprazol

Uống-30mg/viên

Viên

352.520

124

Omeprazol

Uống-20mg/viên

Viên

129.488

125

Esomeprazol

Tiêm truyền-40mg/lọ

Lọ

4.048

126

Esomeprazol

Uống-20mg/viên

Viên

213.390

127

Rabeprazol

Uống-20mg/viên

viên

47.619

 

12.2.Thuốc chống nôn

 

 

-

128

Acetyl leucin

Uống-500mg/viên

Viên

50.709

129

Domperidon

Uống-10mg/viên

Viên

52.701

130

Ondansetron

Tiêm-8mg/4ml

Ống

6.255

 

12.3.Thuốc điều trị tiêu chảy

 

 

-

131

Loperamid

Uống-2mg/viên

Viên

559

 

12.4. Thuốc điều trị trĩ

 

 

-

132

Diosmin+Hesperidin

Uống-(450+50)mg/viên

Viên

115.670

 

12.5.Thuốc khác

 

 

-

133

L-Ornithin - L- aspartat

Uống-150mg/viên

Viên

107.629

134

Octreotid

Tiêm-0,1mg/ml

Ống

9.044

 

XIII. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT

 

 

-

 

13.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế

 

 

-

135

Betamethason diopropionat

Kem-0,064%/15g/tube

Tube

5.659

136

Budesonid

Khí dung-0,5mg/2ml

Ống

18.137

137

Budesonid

Xịt-0,2%/7,5ml/lọ

Lọ

601

138

Clobetasol propionat

Kem-0,5mg/g/tube 5g

Tube

805

139

Methyl prednisolon

Uống-16mg/viên

Viên

58.054

140

Methyl prednisolon

Uống-4mg/viên

Viên

21.104

141

Methyl prednisolon

Tiêm-125mg/lọ

Lọ

802

142

Methyl prednisolon

Tiêm-500mg/lọ

Lọ

100

143

Triamcinolon acetonid

Bột nhão dùng ngoài 0,1%/5g/tube

Tube

70

144

Econazol+ Triamcinolon

Mở-(1%+0,1%)/15g/tube

Tube

1.753

 

13.2. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết

 

 

-

145

Gliclazid

Uống-60mg/viên phóng thích kiểm soát

Viên

47.967

146

Gliclazid

Uống-80mg/viên

Viên

67.605

147

Glimepirid

Uống-2mg/viên

Viên

22.002

148

Glimepirid

Uống-4mg/viên

Viên

2.000

149

Insulin tác dụng trung bình (I)

Tiêm-1000UI/10ml

Lọ

80

150

Insulin tác dụng ngắn (S)

Tiêm-1000UI/10ml

Lọ

62

151

Insulin trộn (M) 30/70

Tiêm-1000UI/10ml

Lọ

2.937

 

XIV. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH

 

 

-

152

Immune globulin

Tiêm-2,5g/50ml

lọ

500

 


tải về 4.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương