HỒ SƠ MỜi thầu cung ứng thuốc năm 2014-2015 cho các cơ sở khám chữa bệnh trực thuộc Sở y tế thành phố Đà Nẵng



tải về 4.42 Mb.
trang12/31
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích4.42 Mb.
#31780
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   31

TỔNG CỘNG

496 THUỐC GỌI THẦU

 

 



- Nhóm II:

+ Thuốc sản xuất tại cơ sở sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH;



+ Thuốc nhượng quyền từ cơ sở sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP thuộc các nước tham gia ICH và được sản xuất tại cơ sở sản xuất thuốc Bộ Y tế Việt Nam (Cục Quản lý Dược) cấp Giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn WHO-GMP.

STT

Tên hoạt chất

Nồng độ/ hàm lượng, dạng bào chế

ĐVT

Số lượng

 

A. THUỐC SỬ DỤNG NĂM 2013

 

 

 

 

I. THUỐC GÂY TÊ, MÊ

 

 

 

1

Bupivacain (hydroclorid)

Tiêm-5mg/ml

Ống

1.800

2

Propofol

Tiêm-20ml/lọ

Lọ

13.049

 

II. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP

 

 

-

 

2.1.Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid

 

 

-

3

Aceclofenac

Uống-100mg/viên

Viên

28.988

4

Etoricoxib

Uống-90mg/viên

Viên

104.454

5

Etoricoxib

Uống-60mg/viên

Viên

36.613

6

Ketorolac

Tiêm-30mg/ml

Ống

2.954

7

Paracetamol

Uống-500mg/viên

Viên

153.577

 

2.2. Thuốc chống thoái hóa khớp

 

 

-

8

Diacerein

Uống-50mg/viên

Viên

47.327

 

2.3.Thuốc khác

 

 

-

9

Zoledronic acid

Tiêm-4mg/lọ

Lọ

100

 

III. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN

 

 

-

10

Desloratadin

Uống-5mg/viên

Viên

3.115

11

Fexofenadin

Uống-120mg/viên

Viên

15.873

12

Fexofenadin

Uống-60mg/viên

Viên

83.057

13

Levocetirizin

Uống-5mg/viên

viên

142.270

14

Loratadin

Uống-10mg/viên

Viên

257

 

IV. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC

 

 

-

15

Glutathion

Tiêm-600mg/lọ

Lọ

234

 

V. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH

 

 

-

16

Gabapentin

Uống-300mg/ viên

Viên

38.000

 

VI. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN

 

 

-

 

6.1.Chống nhiễm khuẩn

 

 

-

 

6.1.1.Thuốc nhóm beta-lactam

 

 

-

17

Amoxicilin + acid clavulanic

Uống-(500+125)mg/viên

Viên

13.097

18

Amoxicilin + acid clavulanic

Uống-(875+125)mg/ viên

Viên

3.685

19

Amoxicilin + acid clavulanic

Uống-(200+28,5) mg/viên

Viên

46.891

20

Ampicilin+Sulbactam

Tiêm-(1g+0,5g)/lọ

Lọ

44.537

21

Cefaclor

Uống-250mg/viên

Viên

88.401

22

Cefaclor

Uống-500mg/viên

Viên

10.849

23

Cefadroxil

Uống-250mg/gói

Gói

35.000

24

Cefalexin

Uống-500mg/viên

viên

210.128

25

Cephalexin

Uống-250mg/gói

Gói

7.000

26

Cefazolin

Tiêm-1g/lọ

Lọ

4.110

27

Cefdinir

Uống-300mg/viên.

Viên

10.849

28

Cefepim*

Tiêm-1g/lọ

Lọ

710

29

Cefixim

Uống-200mg/viên

Viên

46.000

30

Cefixim

Uống-100mg/viên

Viên

8.200

31

Cefoperazon + sulbactam*

Tiêm-(0,5+0,5)g/lọ

Lọ

104.682

32

Cefotaxim

Tiêm-1g/lọ

Lọ

64.863

33

Cefpodoxim

Uống-100mg/viên

Viên

16.248

34

Cefpodoxim

Uống-200mg/viên

Viên

25.000

35

Cefpodoxim

Uống-50mg/chai 30ml

Lọ

3.000

36

Cefradin

Uống-500mg/viên

Viên

48.709

37

Ceftazidim

Tiêm-1g/lọ

lọ

67.362

38

Ceftriaxon*

Tiêm-1g/lọ

Lọ

120.091

39

Cefuroxim

Tiêm-750mg/lọ

Lọ

20

40

Cefuroxim

Uống-250mg/viên

Viên

60.500

41

Meropenem

Tiêm-1g/lọ

Lọ

985

42

Piperacilin+ tazobactam*

Tiêm-(4+0,5)g/lọ

Lọ

14.070

 

6.1.2.Thuốc nhóm macrolid

 

 

-

43

Clarithromycin

Uống-500mg/viên

Viên

75.021

44

Roxithromycin

Uống-50mg/5ml/lọ 30ml

Lọ

317

45

Roxithromycin

Uống-50mg/viên

viên

4.068

 

6.1.3.Thuốc nhóm quinolon

 

 

-

46

Ciprofloxacin

Tiêm truyền-200mg/100ml

Lọ

131.595

47

Levofloxacin*

Tiêm-500mg/ống

Ống

4.444

48

Levofloxacin

Uống-500mg/viên

Viên

50.000

49

Moxifloxacin + Dexamethason

Nhỏ mắt-(5+1)mg/ml/lọ 5ml

lọ

1.520

50

Moxifloxacin

Uống-400mg/viên

Viên

22.427

51

Ofloxacin

Tiêm-200mg/100ml

Chai

10

 

6.1.4. Thuốc khác

 

 

-

52

Vancomycin*

Tiêm-1g/lọ

Lọ

11.134

 

6.2.Thuốc chống virut

 

 

-

53

Tenofovir (TDF)

Uống-300mg/viên

Viên

3.047

 

6.3. Thuốc chống nấm

 

 

-

54

Clotrimazol

Đặt ÂĐ-100mg/viên

Viên

7.882

55

Itraconazol

Uống-100mg/viên

Viên

6.017

56

Ketoconazol

Kem-2%/5g/tube

Tube

97

 

VII. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU, CHÓNG MẶT

 

 

-

57

Flunarizin

Uống-5mg/viên

viên

33.007

 

VIII. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH

 

 

-

 

8.1.Thuốc điều trị ung thư

 

 

-

58

Capecitabin

Uống-500mg/viên

Viên

7.000

59

Cisplatin

Tiêm-50mg/lọ

Lọ

10

60

Docetaxel

Tiêm-20mg/2ml

Lọ

627

61

Docetaxel

Tiêm-80mg/8ml

Lọ

609

62

Doxorubicin

Tiêm-10mg/lọ

Lọ

10

63

Erlotinib

Uống-150mg/viên

Viên

1.000

64

Gemcitabin

Tiêm-200mg/lọ

Lọ

1.500

65

Gemcitabin

Tiêm-1000mg/lọ

Lọ

1.800

66

Ifosfamide

Tiêm-1000mg/lọ

Lọ

50

67

Irinotecan

Tiêm-100mg/lọ

Lọ

107

68

Irinotecan

Tiêm-40mg/lọ

Lọ

670

69

Oxaliplatin

Tiêm-100mg/20ml

Lọ

108

70

Oxaliplatin

Tiêm-50mg/25ml

Lọ

600

71

Paclitaxel

Tiêm-100mg/16,7ml

Lọ

120

72

Temozolomid

Uống-250mg/viên

Viên

200

 

IX. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU

 

 

-

 

9.1. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

 

 

-

73

Tranexamic acid

Tiêm-250mg/5ml

Ống

12.000

 


tải về 4.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương