HỒ SƠ MỜi thầu cung ứng thuốc năm 2014-2015 cho các cơ sở khám chữa bệnh trực thuộc Sở y tế thành phố Đà Nẵng



tải về 4.42 Mb.
trang8/31
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích4.42 Mb.
#31780
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   31

12.4.Thuốc điều trị hạ huyết áp

 

 

-

164

Heptaminol (hydroclorid)

Uống-187,8mg/viên

Viên

6.219

 

12.5.Thuốc điều trị suy tim

 

 

-

165

Digoxin

Uống-0,25mg/viên

Viên

50.339

166

Digoxin

Tiêm-0,5mg/2ml

Ống

9.340

167

Dobutamin

Tiêm-250mg/20ml

Ống

4.516

168

Dopamin (hydroclorid)

Tiêm-40mg/ml

Ống

10.387

169

Milrinon

Tiêm-10mg/10ml

lọ

130

 

12.6.Thuốc chống huyết khối

 

 

-

170

Clopidogrel

Uống-75mg/viên nén bao phim

Viên

20.702

 

12.7. Thuốc hạ lipid máu

 

 

-

171

Bezafibrat

Uống-200mg/viên

Viên

68.960

172

Fenofibrat

Uống-160mg/viên

Viên

552

173

Simvastatin

Uống-20mg/viên

Viên

59.400

174

Simvastatin

Uống-10mg/viên

Viên

67.078

 

12.8.Thuốc khác

 

 

-

175

Citicolin

Tiêm-500mg/4ml

Ống

972

176

Fructose 1,6 diphosphat

Tiêm truyền-5g/50ml

Lọ

100

177

Naftidrofuryl

Uống-200mg/viên

Viên

386

178

Pentoxifylin

Tiêm-100mg/5ml

Ống

8.698

179

Pentoxifylin

Uống-100mg/viên

Viên

240.774

180

Piracetam

Uống-400mg/viên

Viên

441.583

181

Piracetam

Uống-800mg/viên

Viên

352.361

182

Raubasin + almitrin

Uống-30mg/viên

viên

2.064

 

XIII. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU

 

 

-

183

Calcipotriol + betamethason dipropionat

Mỡ-(50+500)mcg /g/tube15g

Tube

500

184

Calcipotriol + betamethason dipropionat

Gel-(50+500)mcg /g/lọ15g

lọ

50

185

Flumethason+ Clioquinol

Mỡ-(0,2+30)mg/g/tube 15g

Tube

290

186

Fucidic acid + betamethason valerat

Kem-(20+1)mg/g/tube 15g

Tube

3.707

187

Fucidic acid + hydrocortison

Kem-(2%+1%)/15g/tube

lọ

2.820

188

Isotretinoin

Dùng ngoài-0,05%/10g/tube

Tube

751

189

Isotretinoin

Dùng ngoài-0,1%/10g/tube

Tube

500

190

Isotretinoin

Uống-10mg/viên

Viên

3.000

191

Tretinoin

Kem-0,05%/30g/tube

Tube

800

192

Trolamin

Dùng ngoài-0,67g/93g/tube

tube

878

 

XIV. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN

 

 

-

 

14.1.Chuyên khoa mắt

 

 

-

193

Fluorescein natri

Tiêm-20%/5ml

Ống

140

 

XV. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN

 

 

-

194

Povidone iodine

D/dịch dùng ngoài-10%/125ml

Chai

30

195

Natri hypoclorid đậm đặc

Dùng ngoài-0,5%/250ml/chai

Chai

441

 

XVI. THUỐC LỢI TIỂU

 

 

-

196

Furosemid

Tiêm-20mg/2ml

ống

160.405

197

Spironolacton

Uống-50mg/viên

Viên

82.789

198

Spironolacton

Uống-25mg/viên

Viên

175.452

 

XVII. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA

 

 

-

 

17.1.Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa

 

 

-

199

Atapulgit hoạt hóa+hỗn hợp magnesi carbonat- nhôm hydroxid

Uống-(2,5+0,5)g/gói bột

Gói

73.729

200

Famotidin

Tiêm-20mg/lọ

Lọ

4.817

201

Gaiazulen + dimethicon + sorbitol 70% + carraghenat

Uống-(4mg+3g+1g+0,13g)gói

Gói

14.736

202

Omeprazol

Tiêm-40mg/lọ

Lọ

40.097

203

Esomeprazol

Tiêm-40mg/lọ

Lọ

300

204

Rabeprazol

Tiêm-20mg/lọ

Lọ

9.000

205

Sucralfat

Uống-1g/5ml

Gói

23.797

206

Sucralfat

Uống-1g/gói

Gói

30.446

 

17.2.Thuốc chống nôn

 

 

-

207

Acetyl leucin

Tiêm-500mg/5ml

Ống

17.450

208

Metoclopramid

Tiêm-5mg/ml/ống 2ml

Ống

13.648

209

Metoclopramid

Uống-10mg/viên

Viên

10.758

 

17.3.Thuốc chống co thắt

 

 

-

210

Alverin (citrat) + simethicon

Uống-(60+300)mg/viên

Viên

10.050

 

17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng

 

 

-

211

Lactulose

Uống-10g/15ml

Gói

92.079

212

Macrogol (Polyetylen glycol hoặc polyoxyotylen glycol)

Uống-10g/gói bột

Gói

11.360

213

Macrogol (Polyetylen glycol) + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid

Uống-73,69g/gói bột

Gói

7.109

 

17.5.Thuốc điều trị tiêu chảy

 

 

-

214

Actapulgite mormoiron đã hoạt hoá

Uống-3g bột/gói

Gói

10.917

215

Diosmectit

Uống-3g/gói

Gói

134.227

216

Lactobacillus acidophilus

Uống-1g/gói

Gói

13.595

217

Loperamid

Uống-2mg/viên

Viên

812

218

Nifuroxazid

Uống-200mg/viên

Viên

110

219

Saccharomyces boulardii

Uống-200mg/viên

Viên

2.000

 

17.6. Thuốc điều trị trĩ

 

 

-

220

Cao ginkgo biloba+ heptaminol clohydrat+ troxerutin

Uống-(4+300+300)mg/viên

Viên

13.015

221

Diosmin + Hesperidin

Uống-(450+50)mg/viên

Viên

130.252

222

Trimebutin+ Ruscogegines

Đặt-(120+10)mg/viên

Viên

37.403

 

17.7.Thuốc khác

 

 

-

223

Simethicon

Uống-40mg/ml/30ml

Lọ

48.153

224

Simethicon

Uống-40mg/viên

Viên

56.091

225

Silymarin

Uống-70mg/viên

Viên

45.737

 

XVIII. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT

 

 

-

 

18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế

 

 

-

226

Hydrocortison

Tiêm-125mg/lọ

Lọ

3.386

227

Prednisolon acetat

Nhỏ mắt-1%/5ml

Lọ

2.581

 

18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron

 

 

-

228

Estradiol

Uống-2mg/viên

viên

1.300

229

Estriol

Uống-1mg/viên

Viên

3.297

230

Estriol

Đặt ÂĐ-0,5mg/viên

Viên

3.726

231

Lynestrenol

Uống-5mg/viên

Viên

26.044

232

Nandrolon decanoat

Tiêm-50mg/ml

Lọ

14

233

Progesteron

Tiêm-25mg/ml

ống

2.319

234

Progesteron

Uống-100mg/viên

Viên

58.962

235

Progesteron

Uống-200mg/viên

Viên

2.155

 

18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết

 

 

-

236

Glibenclamid

Uống-3,5mg/viên

Viên

129.219

237

Glimepirid

Uống-2mg/viên

Viên

1.000

238

Glimepirid

Uống-4mg/viên

Viên

2.500

239

Insulin tác dụng trung bình (I)

Tiêm-100IU/ml/lọ 10ml

Lọ

100

240

Insulin tác dụng ngắn (S)

Tiêm-100IU/ml/lọ 10ml

Lọ

63

241

Insulin trộn (M) 30/70

Tiêm-100IU/ml/bút tiêm 3ml

Bút

2.769

242

Inslin trộn (M)

Tiêm-100IU/ml/lọ 10ml

Lọ

1.154

243

Insulin chậm

Tiêm-100IU/ml/bút tiêm 3ml

Bút

404

244

Insulin chậm

Tiêm-100IU/ml/lọ 10ml

Lọ

132

245

Metformin

Uống-500mg/viên

Viên

504.338

246

Metformin

Uống-850mg/viên

Viên

435.757

247

Metformin

Uống-1000mg/viên

Viên

2.553

 


tải về 4.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương