HỒ SƠ MỜi thầu cung ứng thuốc năm 2014-2015 cho các cơ sở khám chữa bệnh trực thuộc Sở y tế thành phố Đà Nẵng



tải về 4.42 Mb.
trang16/31
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích4.42 Mb.
#31780
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   31


- Nhóm III: Có 646 mặt hàng thuốc gọi thầu, bao gồm các thuốc sản xuất tại cơ sở sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam (Cục Quản lý Dược) cấp Giấy chứng nhận.

STT

Tên hoạt chất

Nồng độ/ hàm lượng. dạng bào chế

ĐVT

Số lượng

 

A. THUỐC SỬ DỤNG NĂM 2013

 

 

 

 

I. THUỐC GÂY TÊ. MÊ

 

 

 

1

Atropin sulfat

Tiêm-0.1%/10ml

Ống

1.086

2

Atropin sulfat

Tiêm-0.25mg/ml

Ống

39.328

3

Lidocain (hydroclorid)

Tiêm-2%/2ml

Ống

147.539

4

Morphin (hydroclorid)

Tiêm-10mg/ml

Ống

10.062

 

II. THUỐC GIẢM ĐAU. HẠ SỐT. CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID. THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP

 

 

-

 

2.1. Thuốc giảm đau. thuốc hạ sốt. chống viêm không Steroid

 

 

-

5

Celecoxib

Uống-100mg/viên

Viên

1.598

6

Celecoxib

Uống-200mg/viên

Viên

5.446

7

Diclofenac

Tiêm-75mg/3ml

Ống

21.753

8

Diclofenac

Uống-50mg/viên

Viên

81.601

9

DL-Lysin-Acetylsalicylat (Acetylsalicylic acid)

Uống-80mg/viên

Viên

336.492

10

DL-Lysin-Acetylsalicylat (Acetylsalicylic acid)

Uống-81mg/viên

Viên

320.623

11

Etoricoxib

Uống-90mg/viên

Viên

10.603

12

Ketorolac

Tiêm-30mg/ml

Ống

2.954

13

Loxoprofen

Uống-60mg/viên

Viên

119.657

14

Meloxicam

Tiêm-15mg/1.5ml

Ống

8.693

15

Meloxicam

Uống-7.5mg/viên

Viên

122.079

16

Paracetamol

Uống-1.440mg/60ml

Chai

71

17

Paracetamol

Uống-125mg/gói

Gói

42.401

18

Paracetamol

Uống-150mg/gói

Gói

264.979

19

Paracetamol

Uống-250mg/gói

Gói

50.660

20

Paracetamol

Uống-80mg/gói

Gói

23.554

21

Paracetamol

Tiêm-450mg/3ml

Ống

5.168

22

Paracetamol

Uống-500mg/viên sủi

Viên

65.895

23

Paracetamol

Uống-100mg/viên

Viên

139.516

24

Paracetamol

Uống-325mg/viên

Viên

74.792

25

Paracetamol

Uống-500mg/viên

Viên

967.897

26

Paracetamol

Uống-650mg /viên phóng thích chậm

Viên

2.000

27

Paracetamol+ Loratadin+ Dextromethorphan

Uống-(500+5 +15)mg/viên

Viên

10

28

Paracetamol+ Clorpheniramin

Uống-(250+2)mg/gói

Gói

4.184

29

Paracetamol+ Codein phosphat

Uống-(500+ 30)mg/viên

Viên

580.465

30

Ibuprofen+ Paracetamol

Uống-(200+325) mg/viên

Viên

34.251

31

Piroxicam

Tiêm-20mg/lọ bột đông khô

Lọ

3.139

 

2.2. Thuốc điều trị Gút

 

 

-

32

Allopurinol

Uống-300mg/viên

Viên

46.724

33

Colchicin

Uống-1mg/viên

Viên

34.819

 

2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp

 

 

-

34

Diacerein

Uống-50mg/viên

Viên

48.309

35

Diacerein

Uống-50mg/viên nang

Viên

10.418

36

Diacerein

Uống-25mg/viên

Viên

233.234

37

Glucosamin

Uống-750mg/viên

Viên

272.157

38

Glucosamin

Uống-250mg/viên

Viên

75.321

39

Glucosamin

Uống-500mg/viên

Viên

299.954

 

2.4. Thuốc khác

 

 

-

40

Alpha chymotrypsin

Uống - 6.3mg/viên

Viên

6.849

41

Alpha chymotrypsin

Uống-21 microkatals /viên

Viên

2.388.421

 

III. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNGVÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN

 

 

-

42

Alimemazin

Uống-90ml/lọ

Lọ

580

43

Alimemazin

Uống-5mg/viên

Viên

448.772

44

Cetirizin

Uống-10mg/viên

Viên

107.685

45

Cinnarizin

Uống-25mg/viên

Viên

261.681

46

Clorpheniramin (hydrogen maleat)

Uống-4mg/viên

Viên

534.959

47

Desloratadin

Uống-5mg/viên

Viên

15.695

48

Diphenhydramin

Tiêm-10mg/ml

Ống

15.081

49

Epinephrin

Tiêm-1mg/ml

Ống

87.094

50

Fexofenadin

Uống-60mg/viên

Viên

97.859

51

Fexofenadin

Uống-180mg/viên

Viên

9.700

52

Levocetirizin

Uống - 5mg/viên

Viên

10.000

53

Loratadin

Uống-10mg/viên

Viên

71.085

54

Loratadin

Uống-10mg/viên nang mềm

Viên

11.067

 

IV. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC

 

 

-

55

Choline alfoscerat*

Tiêm-1g/4ml

Ống

1.647

56

Ephedrin (hydroclorid)

Tiêm-10mg/ml

Ống

21.873

57

Glutathion

Tiêm-300mg/lọ bột đông khô

Lọ

28

58

Glutathion

Tiêm-600mg/lọ bột đông khô

Lọ

244

59

Glutathion

Tiêm-200mg/lọ bột đông khô

Lọ

326

60

Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

Tiêm truyền -1.4%/500ml

Chai

4.080

61

Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

Tiêm truyền -1.4%/250ml

Chai

4.910

62

Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

Uống-500mg/viên

Viên

73.208

63

Sorbitol

Rửa ổ bụng-3.3%/1000ml

Chai

2.151

64

Sorbitol

Rửa ổ bụng-3.3%/500ml

Chai

4.042

 

V. THUỐC CHỐNG CO GIẬT. CHỐNG ĐỘNG KINH

 

 

-

65

Carbamazepin

Uống-200mg/viên

Viên

205.508

66

Phenobarbital

Tiêm-200mg/2ml

Ống

9.342

67

Phenobarbital

Uống-10mg/viên

Viên

315.242

68

Phenytoin

Uống-100mg/viên

Viên

60.025

69

Valproat natri

Uống-200mg/viên

Viên

573.491

70

Valproat natri + Valproic acid

Uống-500mg/viên

Viên

50.000

 

VI. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG. CHỐNG NHIỄM KHUẨN

 

 

-

 

6.1. Thuốc trị giun. Sán

 

 

-

71

Albendazol

Uống-400mg/viên

Viên

5.378

72

Praziquantel

Uống-600mg/viên

Viên

132

73

Triclabendazol

Uống- 250mg/viên

Viên

78

 

6.2. Chống nhiễm khuẩn

 

 

-

 

6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam

 

 

-

74

Amoxicilin

Uống-250mg/gói

Gói

102.481

75

Amoxicilin

Uống-250mg/viên

Viên

650

76

Amoxicilin

Uống-250mg/viên nén bao phim

Viên

62.817

77

Amoxicilin

Uống-500mg/viên

Viên

379.405

78

Amoxicilin

Uống-500mg/viên nén bao phim

Viên

290.629

79

Amoxicilin+ acid clavulanic

Uống-(250+ 31.25)mg/gói

Gói

17.385

80

Amoxicilin+ acid clavulanic

Tiêm-(1+0.2)g/lọ

Lọ

24.044

81

Amoxicilin+ acid clavulanic

Uống-(500+ 125) mg/viên

Viên

168.269


tải về 4.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương