HỒ SƠ MỜi thầu cung ứng thuốc năm 2014-2015 cho các cơ sở khám chữa bệnh trực thuộc Sở y tế thành phố Đà Nẵng



tải về 4.42 Mb.
trang24/31
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích4.42 Mb.
#31780
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   31


- Nhóm IV: Có 85 mặt hàng thuốc gọi thầu, gồm các thuốc có Chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố.

STT

Tên hoạt chất

Nồng độ/ hàm lượng. dạng bào chế

ĐVT

Số lượng

 

A. THUỐC SỬ DỤNG NĂM 2013

 

 

 

 

I. THUỐC GIẢM ĐAU. HẠ SỐT. CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID. THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP

 

 

 

 

1.1. Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid

 

 

 

1

Meloxicam

Uống-15mg/viên

viên

40.006

2

Meloxicam

Uống-7.5mg/viên

viên

88.228

3

Paracetamol

Uống-150mg/gói thuốc bột sủi bọt

gói

207.164

4

Paracetamol

Uống-500mg/viên

viên

792.113

5

Paracetamol

Uống-250mg/gói thuốc bột sủi bọt

gói

54.323

6

Paracetamol

Uống-650mg/viên phóng thích kéo dài

viên

9.579

7

Paracetamol

Uống-500mg/viên nén sủi bọt

viên

338.712

 

II. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN

 

 

-

8

Fexofenadin HCl

Uống-60mg/viên

viên

344.923

9

Loratadin

Uống-10mg/viên

viên

189.006

 

III. THUỐC CHỐNG CO GIẬT. CHỐNG ĐỘNG KINH

 

 

-

10

Carbamazepin

Uống-200mg/viên

viên

204.600

11

Gabapentin

Uống-300mg/viên

viên

44.126

12

Natri valproat

Uống-500mg/viên phóng thích kéo dài

viên

366.040

13

Sodium Valproat 333mg + Valproic acid 145mg

Uống-500mg/viên giải phóng có kiểm soát

viên

1.600

 

IV. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG. CHỐNG NHIỄM KHUẨN

 

 

-

 

4.1. Chống nhiễm khuẩn

 

 

-

 

4.1.1. Thuốc nhóm beta-lactam

 

 

-

14

Amoxicilin + acid clavulanic

Uống-(250+31.25)mg/gói thuốc bột pha hỗn dịch

gói

152.002

15

Amoxicilin + acid clavulanic

Uống-(500+125)mg/viên

viên

133.418

16

Amoxicilin + acid clavulanic

Uống-(875+125)mg/viên

viên

58.933

17

Cefaclor

Uống-250mg/viên

viên

85.203

18

Cefadroxil

Uống-500mg/viên

viên

925.873

19

Cefixim

Uống-50mg/gói

gói

63.775

20

Cefixim

Uống-200mg/viên

viên

918.092

21

Cefixim

Uống-150mg/viên

viên

53.475

22

Cefixim

Uống-250mg/viên

viên

8.975

23

Cefixim

Uống-75mg/gói cốm pha hỗn dịch

gói

38.425

24

Cefixim

Uống-100mg/gói

gói

28.674

25

Cefixim

Uống-100mg/viên

viên

8.005

26

Cefixim

Uống-400mg/viên

viên

12.000

27

Cefuroxim

Uống-125mg/gói

gói

140.049

28

Cefuroxim

Uống-250mg/viên

viên

198.619

29

Cefuroxim

Uống-500mg/viên

viên

171.592

 

4.1.2. Thuốc nhóm macrolid

 

 

-

30

Azithromycin

Uống-250mg/gói thuốc bột

gói

1.000

31

Azithromycin

Uống-250mg/viên

viên

20.843

32

Azithromycin

Uống-500mg/viên

viên

2.607

33

Clarithromycin

Uống-250mg/viên

viên

67.799

34

Clarithromycin

Uống-500mg/viên

viên

77.414

35

Clarithromycin

Uống-500mg/viên giải phóng chậm

viên

2.000

 

4.1.3. Thuốc nhóm quinolon

 

 

-

36

Ciprofloxacin

Uống-500mg/viên

viên

117.824

37

Levofloxacin

Uống-250mg/viên

viên

32.261

38

Levofloxacin

Uống-500mg/viên

viên

12.100

 

4.2. Thuốc chống virut

 

 

-

39

Adefovir dipivoxil

Uống-10mg/viên

viên

1.732

 

4.3. Thuốc chống nấm

 

 

-

40

Fluconazol

Uống-150mg/viên

viên

6.401

 

4.4. Thuốc điều trị bệnh lao

 

 

-

41

Ethambutol

Uống-400mg/viên

viên

8.142

 

V. THUỐC TIM MẠCH

 

 

-

 

5.1. Thuốc chống đau thắt ngực

 

 

-

42

Atenolol

Uống-50mg/viên

viên

45.809

43

Nitroglycerin

Uống-2.6mg/viên giải phóng chậm

viên

31.369

44

Isosorbid-5-mononitrat

Uống-60mg/viên giải phóng kéo dài

viên

70.050

45

Isosorbid-5-mononitrat

Uống-30mg/viên giải phóng kéo dài

viên

357.372

46

Trimetazidin HCl

Uống-35mg/viên giải phóng kéo dài

viên

304.786

 

5.2. Thuốc điều trị tăng huyết áp

 

 

-

47

Amlodipin

Uống-5mg/viên

viên

660.105

48

Amlodipin

Uống-10mg/viên

viên

9.614

49

Amlodipin + Valsartan

Uống-(5+80)mg/viên

viên

26.269

50

Bisoprolol

Uống-5mg/viên

viên

70.871

51

Indapamid

Uống-1.5mg/viên giải phóng kéo dài

viên

1.000

52

Losartan

Uống-50mg/viên

viên

94.859

53

Metoprolol

Uống-50mg/viên giải phòng kéo dài

viên

1.957

54

Nifedipin

Uống-20mg/viên giải phóng kéo dài

viên

117.462

55

Nifedipin

Uống-30mg/viên giải phóng kéo dài

viên

12.000

 

5.3. Thuốc chống huyết khối

 

 

-

56

Clopidogrel

Uống-75mg/viên

viên

23.801

 

5.4. Thuốc hạ lipid máu

 

 

-

57

Atorvastatin

Uống-20mg/viên

viên

37.768

 

VI. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HOÁ

 

 

-

 

6.1. Thuốc chống co thắt

 

 

-

58

Kali clorid

Uống-600mg/viên giải phóng chậm

viên

9.588

 

VII. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT

 

 

-

 

7.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế

 

 

-

59

Methylprednisolon

Uống-16mg/viên

viên

52.124

 

7.2. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết

 

 

-

60

Glibenclamid

Uống-5mg/viên

viên

34

61

Gliclazid

Uống-30mg/viên giải phóng kéo dài

viên

581.806

62

Gliclazid

Uống-60mg/viên giải phóng kéo dài

viên

2.000

63

Glimepirid

Uống-4mg/viên

viên

78.949

64

Glimepirid + Metformin hydroclorid

Uống-(2+500)mg/viên phóng thích chậm

viên

219.191

65

Metformin HCl

Uống-1000mg/viên

viên

69.048

66

Metformin HCl

Uống-500mg/viên

viên

188.282

67

Metformin HCl

Uống-850mg/viên

viên

246.203

68

Metformin HCl

Uống-500mg/viên giải phóng kéo dài

viên

803.106

 

VIII. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN

 

 

-

 

8.1. Thuốc chống rối loạn tâm thần

 

 

-

69

Olanzapin

Uống-10mg/viên

viên

280.262

70

Risperidon

Uống-2mg/viên

viên

180.028

 

B. THUỐC BỔ SUNG MỚI

 

 

-

 

I. THUỐC GIẢM ĐAU. HẠ SỐT. CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID. THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP

 

 

-

 

1.1. Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid

 

 

-

71

Aceclofenac

Uống-200mg/viên giải phóng có kiểm soát

viên

478

 

II. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG. CHỐNG NHIỄM KHUẨN

 

 

-

 

4.1. Chống nhiễm khuẩn

 

 

-

 

2.1.1. Thuốc nhóm macrolid

 

 

-

72

Azithromycin

Uống-200mg/gói thuốc bột

gói

478

 

2.2. Thuốc điều trị bệnh lao

 

 

-

73

Rifampicin + Isoniazid + Pyrazinamid

Uống-(150+75+400)mg/viên

viên

1.000

74

Rifampin + Isoniazid + Pyrazinamid + Ethambutol

Uống-(150+75+400+ 275)mg/viên

viên

1.000

 

III. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

 

 

-

75

Alfuzosin HCl

Uống-10mg/viên giải phóng kéo dài

viên

4.881

 

IV. THUỐC TIM MẠCH

 

 

-

 

4.1. Thuốc chống đau thắt ngực

 

 

-

76

Atenolol

Uống-100mg/viên

viên

6.000

 

4.2. Thuốc điều trị tăng huyết áp

 

 

-

77

Amlodipin + Valsartan

Uống-(10+160)mg/viên

viên

6.000

78

Amlodipin + Valsartan

Uống-(5+160)mg/viên

viên

6.500

79

Felodipin

Uống-5mg/viên giải phóng kéo dài

viên

200

 

4.3. Thuốc hạ lipid máu

 

 

-

80

Rosuvastatin

Uống-20mg/viên

viên

16.663

 

V. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HOÁ

 

 

-

 

5.1. Thuốc chống co thắt

 

 

-

81

Mebeverin HCL

Uống-200mg/viên giải phóng kéo dài

viên

10.000

 

VI. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT

 

 

-

 

6.1. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết

 

 

-

82

Glimepirid + Metformin hydroclorid

Uống-(1+500)mg/viên phóng thích chậm

viên

52.986

83

Metformin Hydroclorid

Uống-1000mg/viên giải phóng kéo dài

viên

189.400

84

Metformin Hydroclorid

Uống-750mg/viên giải phóng kéo dài

viên

11.569

 

C. THUỐC NGOÀI DANH MỤC THÔNG TƯ 31

 

 

-

85

Tamsulosin HCl

Uống-0.4mg/viên

viên

50

 

TỔNG CỘNG

85 Thuốc gọi thầu

 

 


tải về 4.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương