HỒ SƠ MỜi thầu cung ứng thuốc năm 2014-2015 cho các cơ sở khám chữa bệnh trực thuộc Sở y tế thành phố Đà Nẵng



tải về 4.42 Mb.
trang22/31
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích4.42 Mb.
#31780
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   31

6.1.2 Thuốc nhóm nitroimidazol

 

 

-

532

Metronidazol

Gel - 1% / tube 15g

Tube

300

 

6.1.3. Thuốc nhóm quinolon

 

 

-

533

Ciprofloxacin

Tiêm- 400mg/200ml

Lọ

4.000

 

6.1.4. Thuốc nhóm sulfamid

 

 

-

534

Sulfamethoxazol + Trimethoprim

Uống-(800 +160) mg/viên

Viên

38.651

 

6.2. Thuốc chống nấm

 

 

-

535

Clotrimazol

Đặt âm đạo-500mg/viên

Viên

1.000

536

Griseofulvin

Mỡ - 5%/ rube 10g

Tube

24

537

Ketoconazol

Kem-2% / 10g

tube

817

538

Nystatin

Rơ miệng – 25.000UI/ gói

Gói

6.000

539

Nystatin + Metronidazol + Cloramphenicol + Dexamethason

Đặt âm đạo-(100.000 UI+ 200mg+80mg+ 0.5mg)/viên

Viên

200

 

VII. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH

 

 

-

 

7.1. Thuốc điều trị ung thư

 

 

-

540

Fluorouracil (5-FU)

Tiêm-500mg/10ml

Lọ

2.000

541

Tamoxifen

Uống-20mg/viên

Viên

11.000

 

VIII. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

 

 

-

542

Cloramphenicol + Xanh methylen

Uống - (125+ 20) mg/viên

Viên

23.376

 

IX. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU

 

 

-

 

9.1. Thuốc chống thiếu máu

 

 

-

543

Sắt aminoat + Vitamin B6 +B12 +Acid folic

Uống-(60mg+ 3mg+ 15mcg+ 1.5mg)/viên

Viên

64.000

544

Sắt fumarat + acid folic

Uống-(170+0.85) mg/viên

Viên

40.000

545

Sắt + folic acid

Uống - (50mg+ 250mcg)/viên

Viên

378.230

546

Sắt sulfat + folic acid

Uống-(50mg + 350mcg)/viên

Viên

100.209

547

Sắt sulfat + folic acid

Uống - (160.2mg+ 350mcg)/viên

Viên

180.175

 

X. THUỐC TIM MẠCH

 

 

-

 

10.1. Thuốc điều trị tăng huyết áp

 

 

-

548

Irbesartan

Uống-150mg/viên phóng thích chậm

Viên

2.000

549

Lacidipin

Uống-2mg/viên

Viên

6.000

550

Lercanidipin

Uống-10mg/viên

Viên

6.000

551

Losartan

Uống-100mg/viên

Viên

2.000

552

Quinapril

Uống-20mg/viên

Viên

4.000

 

10.2 Thuốc điều trị hạ huyết áp

 

 

-

553

Heptaminol

Tiêm-313mg/5ml

Ống

100

 

10.4. Thuốc hạ lipid máu

 

 

-

554

Atorvastatin

Uống-40mg/viên

Viên

220.000

555

Pravastatin

Uống-10mg/viên

Viên

1.000

556

Pravastatin

Uống-20mg/viên

Viên

1.000

557

Simvastatin

Uống-40mg/viên

Viên

2.000

 

10.5. Thuốc khác

 

 

-

558

Citicolin

Uống- 5g/50ml

Chai

2.400

559

Citicolin

Uống-500mg/viên

Viên

6.000

560

Meclophenoxat

Tiêm- 1g /lọ

Lọ

1.000

561

Piracetam

Uống-600mg/viên

Viên

6.000

562

Piracetam

Tiêm- 2g/10ml

Ống

12.011

563

Piracetam

Uống- 2.4g/12ml

Ống

20

 

XI. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU

 

 

-

564

Diethylphtalat

Mỡ-5.2g/lọ 8g

Lọ

2.739

565

Acid fucidic

Kem - 2% / tube 10g

Tube

122

566

Acid Fucidic + Betamethason

Kem - (100 +5)mg/tube 5g

Tube

500

567

Nước oxy già

Dùng ngoài-3%/lọ

Lọ

3.036

568

Xanh methylen + tím gentian

Dùng ngoài - (400+50)mg/ lọ 20ml

Lọ

668

 

XII. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN

 

 

-

 

12.1. Thuốc cản quang

 

 

-

569

Bari sulfat

Uống-110 gam/gói

Gói

1.051

570

Bari sulfat

Uống - 130g hỗn dịch / gói 275g

Gói

1.252

571

Bari sulfat

Uống - 130g hỗn dịch / chai 550g

Chai

1.252

 

XIII. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN

 

 

-

572

Cồn 90 độ

Dùng ngoài - 1000ml/lọ

Lọ

502

573

Đồng sulfat

Dùng ngoài – 2g/100ml / chai 250ml

Chai

3.425

574

Povidone iodine

Dùng ngoaì - 1000ml/lọ

Lọ

191

 

XIV. THUỐC LỢI TIỂU

 

 

-

575

Furosemid

Uống – 20mg/viên

Viên

3.382

 

XV. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA

 

 

-

 

15.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác trên đường tiêu hóa

 

 

-

576

Lansoprazol

Uống-15mg/viên

viên

6.000

577

Lanzoprazol + Domperidon

Uống-(30+10)mg/viên

Viên

12.000

578

Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid

Uống-(400+ 400)mg/viên

Viên

10.000

579

Nhôm hydroxid+ Magnesi hydroxid +Simethicon

Uống-(178+ 233+30)mg /viên

Viên

9.082

580

Magnesi hydroxid +Nhôm hydroxid +Simethicon

Uống-(400 + 200 + 30)mg/viên

Viên

40.000

581

Nhôm hydroxid+ Magnesi hydroxid +Simethicon

Uống-(0.4+0.8004+ 0.08)g/gói

Gói

126.266

582

Omeprazol + Domperidon

Uống-(40+ 10)mg/viên

Viên

18.849

583

Omeprazol + Domperidon

Uống-(20+ 10)mg/viên

Viên

26.155

584

Pantoprazol + Domperidon

Uống - (40 +10)mg/viên

Viên

28.849

 

15.2. Thuốc chống co thắt

 

 

-

585

Alverin

Uống-50mg/viên nén

Viên

5.000

 

15.3. Thuốc điều trị tiêu chảy

 

 

-

586

Lactobacillus acidophilus

Uống -1010 CFU (Dual coated)/gói

Gói

247.638

587

Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus

Uống - (107 - 108 + 107 - 108) CFU/g

Gói

20.000

588

Bacillus subtilis+ Lactobacillus acidophilus

Uống - (10⁸-10⁹CFU + 10⁸-10⁹CFU) /g

Gói

20.000

589

Lactobacillus acidophilus +Kẽm gluconat

Uống-(108CFU+ 5mg)/gói

Gói

205.588

590

NaCl + NaHCO3 + KCl + Dextrose khan

Uống - (0.35+0.25+ 0.15+2)g/viên

Viên

2.899

591

Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan

Uống - (0.52+0.58+ 0.3+2.7)g/gói

Gói

151.037

592

Racecadotril

Uống-100mg/viên

Viên

2.000

 

15.4. Thuốc khác:

 

 

-

593

Arginin

Uống-500mg/viên

Viên

4.000

594

L-ornithin L-aspartat

Tiêm-2.5g/5ml

Ống

10.000

595

L-ornithin L-aspartat

Uống- 300mg/ viên

Viên

10.000

596

Silymarin

Uống-140mg/viên

Viên

75.000

 

XVI. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT

 

 

-

 

16.1. Hocmon thượng thận và các chất tổng hợp thay thế

 

 

-

597

Betamethason dipropionat

Gel - 0.064% /tube 30g

Tube

580

598

Neomycin+ Dexamethason

D/dịch nhỏ mắt. mũi. tai - (32.5+5) mg/ml/lọ 5ml

Lọ

1.217

599

Hydrocortison

Kem – 10mg/g /tube 5g

Tube

1.000

600

Hydrocortison

Kem - 1%/ tube 10g

Tube

100

 


tải về 4.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương