HỒ SƠ MỜi thầu cung ứng thuốc năm 2014-2015 cho các cơ sở khám chữa bệnh trực thuộc Sở y tế thành phố Đà Nẵng


XVII. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE



tải về 4.42 Mb.
trang23/31
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích4.42 Mb.
#31780
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   31

XVII. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE

 

 

-

601

Tizanidin

Uống-4mg/viên

Viên

10.000

 

XVIII. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT. TAI MŨI HỌNG

 

 

-

 

18.1. Thuốc điều trị bệnh mắt

 

 

-

602

Natri chondroitin sulphat + Cholin bitartrat + Vitamin A + B1 + B2

Uống-(120mg +25mg +2.000UI +30mg +6mg)/viên

Viên

1.000

603

Natri chondroitin sulfat + Vitamin A + Cholin hydrotartrat + Vitamin B2 + Vitamin B1

Uống-(120mg + 2500 UI + 35mg + 6mg +30mg)/viên

Viên

57.971

604

Natri chondroitin + Retinol + Cholin hydrotartrat + Riboflavin + Thiamin

Uống-(100mg + 2.500 UI + 25mg+ 5mg +20mg)/viên

Viên

28.986

605

Tetracain

Dung dịch nhỏ mắt-0.5%/10ml

Lọ

1.843

 

XIX. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP

 

 

-

 

19.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính

 

 

-

606

Terbutalin sulfat + Guaiphenesin

Uống- (22.5 +997.5)mg/chai 75ml

Chai

342

 

19.2. Thuốc chữa ho

 

 

-

607

Ambroxol

Uống- 360mg/60ml

Chai

342

608

Carbocistein

Uống-250mg/gói

Gói

12.000

609

Codein + Terpin hydrat

Uống - (3.766+ 100)mg/viên

Viên

172.391

610

N- Acetylcystein

Uống - 100mg/gói

Gói

70.000

 

XX. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC. ĐIỆN GIẢI. CÂN BẰNG ACID BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC

 

 

-

 

20.1. Thuốc tiêm truyền

 

 

-

611

Glucose

Tiêm truyền - 10%/250ml

Chai

12.010

612

Glucose

Tiêm truyền - 30% /250ml

Chai

2.000

613

Manitol + Sorbitol pha tiêm

Tiêm truyền - (17.5 + 2.5)% /chai

Chai

20

614

Natri clorid

Tiêm - 0.9%/200ml

Chai

151.649

615

Natri clorid

Tiêm truyền-0.9% /100ml

Chai

10.000

616

Natri clorid

Tiêm truyền-10%/250ml

Chai

7.437

617

Natri clorid

Tiêm- 3%/100ml

Chai

40

618

Natri clorid + Glucose monohydrat

Tiêm truyền - (0.18 + 4.3)% /500ml (0.9g + 23.65g)

Chai

1.000

619

Natri clorid + Glucose monohydrat

Tiêm truyền - (0.9 +5)% / 500ml (4.5g + 27.5g)

Chai

1.000

 

XXI. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN

 

 

-

620

Vitamin D3+ Calci carbonat

Uống-(100UI +300mg)/viên

Viên

845.500

621

Calci glucoheptonat + Vitamin D2 + C + PP

Uống - (1000mg +300 UI +150mg +100mg)/ống

Ống

6.000

622

Calci glucoheptonat
+ Vitamin D2 + C + PP

Uống - (500mg +200IU +30mg +20mg) /viên

Viên

6.000

623

Calci glucoheptonat + Vitamin D2 + C + PP

Uống - (250mg +200UI +50mg +25mg) /viên

Viên

6.000

624

Lysin hydroclorid + Calci glycerophosphat + Acid glycerophosphic + Vitamin B1 + Vitamin B2 +Vitamin B6 + Vitamin E +Vitamin PP

Uống - ( 26 +14+7 +7 +3 +5 +7 +10) mg /gói

Gói

8.849

625

Lysin hydroclorid + Calci glycerophosphat + Acid glycerophosphic + Vitamin B1+ B2 + B6 + E + PP

Uống - (15mg +10mg +5mg +10mg +5mg +10mg +5IU +15mg) /viên

Viên

2.000

626

Sắt Sulfat + Lysin hydroclorid + Vitamin A + B1+ B2 +B3 + B6 +B12 +D + Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat

Uống-(15mg + 15mg + 1000 UI + 5mg + 5mg + 10mg + 5mg + 50mcg + 200 UI + 50mg + 39.82mg)/ viên

Viên

24.155

627

Vitamin A + Vitamin D

Uống-(5000 + 400) IU/viên

Viên

1.000

628

Vitamin A + Vitamin D

Uống-(2000+ 200)UI/viên

Viên

19.324

629

Vitamin B1

Uống-100mg/viên

Viên

20

630

Vitamin B1

Uống - 50mg/viên

Viên

500

631

Vitamin B1 + B6 + B12

Uống - (100mg +200mg +200mcg) /viên

Viên

180.000

632

Vitamin B1 + B6 + B12

Uống - (115mg +100mg +50mcg) /viên

Viên

12.000

633

Vitamin B1 + B6 + B12

Uống - (250mg +250mg +1000mcg) /viên

Viên

30.000

634

Sắt + vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin B12

Uống-(16.2mg+ 12.5mg +12.5mg +50mcg)/ viên

Viên

616.535

635

Vitamin B2

Uống-2mg/viên

Viên

272.332

 

C. THUỐC NGOÀI DANH MỤC THÔNG TƯ 31

 

 

-

636

Natri chondroitin sulfat + retinol palmitat + cholin bitartrat + riboflavin (vitamin B2) + thiamin hydroclorid (vitamin B1)+ vitamin E

Uống-(100mg+ 2500IU+25mg +5mg+20mg+ 15IU)/viên

Viên

275.833

637

Nikethamid + Glucose

Uống-(125 +1500)mg/viên

Viên

2

638

Acid folic + vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin B12 + vitamin B2

Uống-(30mg +5mg +5mg +10mcg +3mg)/viên

Viên

50

639

Erythromycin & Nghệ

Dùng ngoài - (0.4+2)g /tube 10g

Tube

20

640

BCG

Tiêm- 37.5mg/ống

Ống

771

641

Dextromethorphan + Clorpheniramin + Natri citrat + Amonium clorid + Guaifenesin

Uống - (10 +1 +133 +50 +50)mg/viên

Viên

320

642

Glucosamin + Natri chondroitin sulfat

Uống - (500 +20)mg /viên

Viên

20

643

L-leucin. L-isoleucin. Lysin. L-phenylalamin. L-Threonin. L-Valin. L-Tryptophan. L-Methionin. Hydroxyanthranilic HCl. vit A. D2. B1. B6.PP.B9. Calcium

Uống- viên

Viên

20

644

Cao cardus marianus + vitamin B1. B2. B5. B6. PP

Uống -( 140 +60 +8 +8 +16 + 16)mg /viên

Viên

50

645

Gingko biloba

Tiêm-17.5mg/ống

Ống

20

646

Sildenafil citrate

Uống-50mg/ viên

Viên

792


tải về 4.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương