HỒ SƠ MỜi thầu cung ứng thuốc năm 2014-2015 cho các cơ sở khám chữa bệnh trực thuộc Sở y tế thành phố Đà Nẵng



tải về 4.42 Mb.
trang26/31
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích4.42 Mb.
#31780
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   31

81

Moxifloxacin*

Tiêm truyền-400mg/250ml

Chai

8.010

82

Ofloxacin

Uống-200mg/viên

Viên

5.050

83

Ofloxacin

D/dịch nhỏ mắt-3mg/ml/5ml

Lọ

10.714

84

Ofloxacin + Dexamethason

Hỗn dịch nhỏ mắt - (0.3+0.1)5/ lọ 5ml

Lọ

1.449

 

6.1.6. Thuốc nhóm sulfamid

 

 

-

85

Sulfadiazin bạc

Kem-1%/20g/tube

Tube

1.940

86

Sulfadiazin bạc

Dùng ngoài-1%/250g

Lọ

1.466

 

6.1.7. Thuốc khác

 

 

-

87

Fosfomycin (natri)

Tiêm-1g/lọ

Lọ

4.000

88

Linezolid

Uống-600mg/viên

Viên

1.000

89

Teicoplanin*

Tiêm-400mg/lọ

Lọ

4.000

90

Vancomycin*

Tiêm-500mg/lọ

Lọ

2.969

91

Vancomycin*

Tiêm-1g/lọ

Lọ

9.000

 

6.2. Thuốc chống virut

 

 

-

92

Aciclovir

Mỡ-5%/5g/tube

Tube

42

93

Tenofovir

Uống-300mg/viên

Viên

148

 

6.3. Thuốc chống nấm

 

 

-

94

Amphotericin B*

Tiêm-50mg/lọ 10ml

Lọ

671

95

Itraconazol

Uống-100mg/viên

Viên

12.444

 

6.4. Thuốc điều trị bệnh lao

 

 

-

96

Ethambutol

Uống-400mg/viên

Viên

2.942

97

Pyrazinamid

Uống-500mg/viên

Viên

4.290

98

Rifampicin

Uống - 300mg/viên

Viên

250

99

Streptomycin

Tiêm - 1g/lọ

Lọ

2.079

 

VII. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU. CHÓNG MẶT

 

 

-

100

Flunarizin

Uống-5mg/viên

Viên

261.323

 

VIII. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HOÀ MIỄN DỊCH

 

 

-

 

8.1. Thuốc điều trị ung thư

 

 

-

101

Anastrozol

Uống-1mg/viên

Viên

4.000

102

Capecitabin

Uống-500mg/viên

Viên

7.000

103

Carboplatin

Tiêm-150mg/15ml

Lọ

890

104

Cytarabin

Tiêm-100mg/lọ

Lọ

2.200

105

Docetaxel

Tiêm-20mg/0.5ml

Lọ

110

106

Docetaxel

Tiêm-80mg/2ml

Lọ

101

107

Doxorubicin

Tiêm-10mg/5ml

Lọ

3.649

108

Fludarabin

Tiêm-50mg/ống

Ống

10

109

Fluorouracil (5-FU)

Tiêm- 250mg/5ml

Lọ

6.000

110

Mercaptopurin

Uống-50mg/viên

Viên

4.444

111

Oxaliplatin

Tiêm-100mg/20ml

Lọ

350

112

Oxaliplatin

Tiêm-50mg/10ml

Lọ

600

113

Paclitaxel

Tiêm-100mg/ống

Ống

1.000

114

Paclitaxel

Tiêm-30mg/ống

Ống

170

115

Temozolomid

Uống-20mg/viên

Viên

400

116

Temozolomid

Uống-250mg/viên

Viên

400

 

IX. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU

 

 

-

 

9.1. Thuốc chống thiếu máu

 

 

-

117

Sắt fumarat +folic acid+ vitamin B12

Uống-(162mg+ 0.75mg+ 7.5mcg /viên

Viên

67.390

118

Sắt gluconat+ Mangan gluconat+ Đồng gluconat

Uống-(200+ 20+1)mg/10ml

Ống

15.332

119

Sắt sucrose (Dextran)

Tiêm-100mg/5ml

Ống

29

 

9.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

 

 

-

120

Tranexamic acid

Tiêm-250mg/5ml

Ống

12.100

121

Warfarin (muối natri)

Uống-5mg/viên

Viên

753

 

9.3. Thuốc khác

 

 

-

122

Erythropoietin

Tiêm-2.000UI/ 0.5ml

Bơm

20

123

Erythropoietin

Tiêm-2.000UI/ml

Lọ

5.400

124

Erythropoietin

Tiêm-10.000UI/ống

Ống

448

125

Filgrastim

Tiêm-300mcg/ml

Lọ

506

 

X. THUỐC TIM MẠCH

 

 

-

 

10.1. Thuốc điều trị tăng huyết áp

 

 

-

126

Amlodipin

Uống-2.5mg/viên

Viên

129.262

127

Amlodipin

Uống-5mg/viên

Viên

152.056

128

Bisoprolol

Uống-5mg/viên

Viên

9.000

129

Candesartan

Uống-8mg/viên

Viên

137.086

130

Enalapril

Uống-5mg/viên

Viên

107.888

131

Lisinopril

Uống-5mg/viên

Viên

8.000

132

Lisinopril+ Hydroclorothiazid

Uống-(20+12.5) mg/viên

Viên

454.987

133

Losartan

Uống-50mg/viên

Viên

50.000

134

Telmisartan

Uống- 40mg/viên

Viên

2.000

135

Telmisartan

Uống- 80mg/viên

Viên

2.000

136

Telmisartan+ Hydroclorothiazid

Uống-(40+12.5) mg/viên

Viên

2.000

 

10.2. Thuốc chống huyết khối

 

 

-

137

Clopidogrel

Uống-75mg/viên

Viên

20.702

 

10.3. Thuốc hạ lipid máu

 

 

-

138

Atorvastatin

Uống-10mg/viên

Viên

82.750

139

Atorvastatin

Uống-20mg/viên

Viên

91.829

140

Bezafibrat

Uống-200mg/viên

Viên

7.508

141

Fenofibrat

Uống-160mg/viên

Viên

24.155

142

Fenofibrat

Uống-200mg/viên

Viên

53.258

143

Rosuvastatin

Uống-10mg/viên

Viên

4.806

 

10.4. Thuốc khác

 

 

-

144

Citicolin

Tiêm-500mg/2ml

Ống

26.265

145

Citicolin

Tiêm-500mg/4ml

Ống

12.342

146

Ginkgo biloba

Uống-40mg/viên

Viên

348.867

147

Ginkgo biloba

Uống-120mg/viên

Viên

147.061

148

Nimodipin

Tiêm-10mg/50ml

Lọ

400

149

Pentoxifylin

Tiêm-100mg/5ml

Ống

7.500

150

Piracetam

Tiêm truyền -12g/lọ 60ml

Lọ

2.000

151

Piracetam

Tiêm-1g/5ml

Ống

40.000

 

XI. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU

 

 

-

152

Azelaic acid

Mỡ-200mg/g /tube 10g

Tube

300

153

Clotrimazol

Kem-1%/15g/tube

Tube

2.751

154

Mometason furoat +Tazaronten

Kem-(1+1)mg/g /tub 20g

Tube

280

155

Nepidermin

Dung dịch xịt-0.5mg/ml/hộp 10ml

Lọ

102

156

Tacrolimus

Dùng ngoài – 0.03%/10g/tube

Tube

140

157

Tacrolimus

Dùng ngoài -0.1%/ tube 10g

Tube

140

158

Urea

Mỡ-20%/50g/tube

Tube

1.069

 

XII. THUỐC LỢI TIỂU

 

 

-

159

Furosemid

Tiêm-20mg/2ml

Ống

20

 

XIII. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HOÁ

 

 

-

 


tải về 4.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương