HỒ SƠ MỜi thầu cung ứng thuốc năm 2014-2015 cho các cơ sở khám chữa bệnh trực thuộc Sở y tế thành phố Đà Nẵng



tải về 4.42 Mb.
trang28/31
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích4.42 Mb.
#31780
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   31

B. THUỐC BỔ SUNG MỚI

 

 

-

 

I. THUỐC GÂY TÊ. MÊ

 

 

-

232

Sufentanil

Tiêm- 50mcg/ml

Ống

1.911

 

II. THUỐC GIẢM ĐAU. HẠ SỐT. CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID. THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP

 

 

-

 

2.1. Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid

 

 

-

233

Dexibuprofen

Uống - 300mg/viên

Viên

10.062

234

Diclofenac

Đặt HM – 100mg/viên

Viên

76

235

Ketoprofen

Tiêm-100mg/ống

Ống

1.000

236

Nabumeton

Uống-500mg/viên

Viên

2.000

 

2.2. Thuốc khác

 

 

-

237

Risedronat

Uống - 35mg/viên

Viên

4.000

 

III. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC

 

 

-

238

N-Methylglucamin succinat + NaCl + KCl + MgCl2

Tiêm truyền - (6+2.4+0.12+0.048)g/ 400ml

Chai

3

 

IV. THUỐC CHỐNG CO GIẬT. CHỐNG ĐỘNG KINH

 

 

-

239

Gabapentin

Uống-100mg/viên

Viên

685

240

Phenobarbital

Tiêm-100mg/ml

Ống

268

241

Pregabalin

Uống - 75mg/viên

Viên

1.500

242

Pregabalin

Uống-150mg/viên

Viên

10.000

 

V. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG. CHỐNG NHIỄM KHUẨN

 

 

-

 

5.1. Chống nhiễm khuẩn

 

 

-

 

5.1.1. Thuốc nhóm beta-lactam

 

 

-

243

Cefadroxil

Uống - 250mg/ 5ml/lọ 30ml

Lọ

620

244

Cefalothin

Tiêm-1g/lọ

Lọ

10.239

245

Cefixim

Uống-100mg/ 5ml/lọ 30ml

Lọ

103

246

Cefoperazon*

Tiêm-2g/lọ

Lọ

2.000

247

Cefotaxim

Tiêm-2g/lọ

Lọ

20.000

 

5.1.2. Thuốc nhóm aminoglycosid

 

 

-

248

Polymyxin B + Neomycin + Dexamethason

D/dịch nhỏ mắt- (6000 IU +3.5mg +1mg)/lọ 10ml

Lọ

580

249

Tobramycin+ Dexamethason

Dung dịch nhỏ mắt-(15+1)mg /ml/lọ 5ml

Lọ

3.966

 

5.1.3. Thuốc nhóm nitroimidazol

 

 

-

250

Metronidazol + Miconazol

Đặt ÂĐ-(500+ 100)mg/viên

Viên

3.159

251

Metronidazol + Miconazol + Lidocain

Đặt ÂĐ -(750 +200 +100) mg/viên đạn

Viên

2.000

252

Miconazol + Tinidazol

Đặt ÂĐ-(100 + 150)mg/viên

Viên

2.000

 

5.1.4. Thuốc nhóm quinolon

 

 

-

253

Ciprofloxacin

Tiêm truyền- 400mg/200ml

Lọ

4.000

254

Levofloxacin*

Tiêm- 250mg/50ml

Lọ

1.000

 

5.1.5. Thuốc khác

 

 

-

255

Teicoplanin*

Tiêm-200mg/lọ

Lọ

2.000

 

5.2. Thuốc chống nấm

 

 

-

256

Clotrimazol

Đặt AĐ-200mg/viên

Viên

1.000

257

Econazol

Đặt AĐ-150mg/viên

Viên

1.000

 

5.3. Thuốc điều trị bệnh lao kháng thuốc

 

 

-

258

Cycloserin

Uống - 250mg/viên

Viên

3

259

Ethionamid

Uống - 250mg/viên

Viên

3

260

P-Aminosalycylic acid

Uống - 800mg/g/lọ 100g

Lọ

3

 

VI. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU. CHÓNG MẶT

 

 

-

261

Flunarizin

Uống-10mg/viên

Viên

30.000

 

VII. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HOÀ MIỄN DỊCH

 

 

-

 

7.1. Thuốc điều trị ung thư

 

 

-

262

Cisplatin

Tiêm - 10mg/20ml

Lọ

10

263

Cyclophosphamid

Tiêm-1000mg/lọ

Lọ

221

264

Cyclophosphamid

Tiêm-500mg/lọ

Lọ

112

265

Cytarabin

Tiêm-1000mg/lọ

Lọ

1.000

266

Daunorubicin

Tiêm- 20mg/lọ

Lọ

243

267

Doxorubicin

Tiêm-50mg/25ml

Lọ

2.000

268

Doxorubicin

Tiêm-20mg/10ml

Lọ

200

269

Fluorouracil (5-FU)

Tiêm-500mg/10ml

Lọ

2.000

270

Methotrexat

Tiêm-10mg/ml

Lọ

330

271

Methotrexat

Tiêm-500mg/5ml

Lọ

200

272

Methotrexat

Tiêm - 1g/lọ

Lọ

24

273

Mitoxantron

Tiêm- 20mg/10ml

Lọ

15

274

Temozolomid

Uống-50mg/viên

Viên

300

275

Thymogam

Tiêm - 50mg/ml/lọ 5ml

Lọ

10

276

Vincristin

Tiêm - 1mg/ml

Lọ

309

277

Acridon acetic + N-methyl glucamin

Tiêm- (0.25 + 0.193)g /2ml

Ống

400

 

7.2. Thuốc điều hoà miễn dịch

 

 

-

278

Thalidomid

Uống- 100mg/viên

Viên

500

279

Thalidomid

Uống- 50mg/viên

Viên

1.000

 

VIII. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU

 

 

-

 

8.1. Thuốc chống thiếu máu

 

 

-

280

Sắt ascorbat + folic acid

Uống-(100+1.5) mg/viên

Viên

2.055

281

Enoxaparin

Tiêm-60mg/0.6ml

Bơm tiêm

200

 

8.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

 

 

-

282

Tranexamic acid

Tiêm-500mg/5ml

Ống

6.000

 

IX. THUỐC TIM MẠCH

 

 

-

 

9.1. Thuốc điều trị tăng huyết áp

 

 

-

283

Losartan + Amlodipin

Uống - (100 + 5)mg /viên

Viên

14.400

284

Candesartan + Hydroclorothiazid

Uống-(16+ 12.5)mg/viên

Viên

72.493

285

Perindopril

Uống - 2mg/viên

Viên

40.000

286

Ramipril

Uống - 5mg/viên

Viên

200

287

Telmisartan

Uống- 20mg/viên

Viên

2.000

288

Valsartan + Hydroclorothiazid

Uống-(160mg+ 25mg) /viên

Viên

1.000

 

9.2. Thuốc chống huyết khối

 

 

-

289

Streptokinase

Tiêm- 1.500.000UI/lọ

Ống

1

 

9.3. Thuốc hạ lipid máu

 

 

-

290

Simvastatin

Uống-40mg/viên

Viên

2.000

 

9.4. Thuốc khác

 

 

-

291

Meclophenoxat

Tiêm-250mg/lọ

Lọ

1.000

292

Meclophenoxat

Tiêm-500mg/lọ

Lọ

1.080

293

Piracetam

Tiêm truyền - 10g/chai

Chai

300

294

Piracetam

Uống- 200mg/ml /lọ 120ml

Lọ

20

 

X. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU

 

 

-

295

Miconazol

Đặt âm đạo – 1200mg/viên đạn

Viên

180

296

Gadopentetat

Tiêm-4690mg /10ml

Lọ

40

 

XI. THUỐC LỢI TIỂU

 

 

-

297

Spironolacton + Furosemid

Uống- (50+20)mg/viên

Viên

12.860

 

XII. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HOÁ

 

 

-

 


tải về 4.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương