HỒ SƠ MỜi thầu cung ứng thuốc năm 2014-2015 cho các cơ sở khám chữa bệnh trực thuộc Sở y tế thành phố Đà Nẵng


Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hoá



tải về 4.42 Mb.
trang27/31
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích4.42 Mb.
#31780
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   31

13.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hoá

 

 

-

160

Bismuth

Uống-120mg/viên

Viên

17.161

161

Magnesi hydroxid+ Nhôm hydroxid +Simethicon

Uống-(800.4+ 3030.3+266.7) mg/10ml/gói gel

Gói

248.649

162

Omeprazol

Tiêm-40mg/lọ

Lọ

41.149

163

Omeprazol

Uống - 20mg/viên

Viên

48.309

164

Esomeprazol

Tiêm-40mg/lọ

Lọ

300

165

Esomeprazol

Uống-40mg/viên

Viên

6.614

166

Pantoprazol

Tiêm-40mg/lọ

Lọ

5.855

167

Pantoprazol

Uống-20mg/viên

Viên

3.435

168

Pantoprazol

Uống-40mg/viên

Viên

1.912

169

Pantoprazol

Uống-40mg/viên tác dụng kéo dài

Viên

58.659

170

Rabeprazol

Tiêm - 20mg/lọ

Lọ

9.000

171

Rabeprazol

Uống-20mg/viên

Viên

188.825

172

Ranitidin+ Bismuth+ Sucralfat

Uống-(84+100 +300)mg/viên

Viên

62.182

 

13.2. Thuốc chống nôn

 

 

-

173

Domperidon

Uống-10mg/viên

Viên

78.012

174

Domperidon+ Omeprazol

Uống-(30+20)mg/viên

Viên

51.635

175

Ondansetron

Tiêm-8mg/4ml

Ống

16.235

 

13.3. Thuốc chống co thắt

 

 

-

176

Alverin citrat + Simethicon

Uống-(60+300)mg/viên

Viên

7.151

 

13.4. Thuốc khác

 

 

-

177

Amylase+ Papain+ Simethicon

Uống-(100+100 +30)mg/viên

Viên

11.562

178

Biphenyl dimethyl dicarboxylat

Uống-25mg/viên

Viên

13.949

179

L-Ornithin - L- aspartat

Tiêm-500mg/5ml

Ống

16.850

180

L-Ornithin - L- aspartat

Uống-150mg/viên

Viên

29.579

181

Simethicon

Uống-40mg/viên

Viên

22.947

182

Ursodeoxycholic acid

Uống- 200mg/viên

Viên

387

 

XIV. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT

 

 

-

 

14.1. Hocmon thượng thận và các chất tổng hợp thay thế

 

 

-

183

Clobetasol propionat

Mỡ -0.5mg/g/ tube 15g

Tube

3.200

184

Methyl prednisolon

Tiêm-125mg/lọ

Lọ

500

185

Methyl prednisolon

Uống-4mg/viên

Viên

146.668

186

Triamcinolon acetonid

Tiêm-80mg/2ml

Ống

200

 

14.2. Các chế phẩm androgen. estrogen và progesteron

 

 

-

187

Progesteron

Uống-100mg/viên

Viên

15

 

14.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết

 

 

-

188

Glimepirid

Uống-2mg/viên

Viên

136.109

189

Glimepirid

Uống-4mg/viên

Viên

2.000

190

Insulin tác dụng trung bình (I)

Tiêm-40UI/ml

Lọ

1

191

Insulin tác dụng trung bình (I)

Tiêm-100UI/ml/ lọ 10ml

Ống

426

192

Insulin tác dụng ngắn (S)

Tiêm-40UI/ml

Lọ

1

193

Insulin trộn (M) 30/70

Tiêm-100UI/ml/ lọ 10ml

Ống

4.580

194

Insulin tác dụng kéo dài (L)

Tiêm-300UI/3ml

Ống

100

195

Metformin + Glibenclamid

Uống-(500+ 2.5)mg/viên

Viên

1.000

196

Metformin + Glibenclamid

Uống-(500+5)mg/viên

Viên

1.000

 

14.4. Hocmon tuyến giáp. cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp

 

 

-

197

Pioglitazon

Uống-30mg/viên

Viên

10

198

Carbimazol

Uống-5mg/viên

Viên

119.910

 

XV. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE

 

 

-

199

Eperison

Uống - 50mg/viên

Viên

48.309

200

Tizanidin (hydroclorid)

Uống-2mg/viên

Viên

121.746

 

XVI. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT. TAI MŨI HỌNG

 

 

-

 

16.1. Thuốc điều trị bệnh mắt

 

 

-

201

Cloramphenicol + Dexamethason + Tetryzolin

Dung dịch nhỏ mắt-(5+1+0.25) mg/ml/lọ 10ml

Lọ

2.459

202

Hyaluronidase

Tiêm-1500UI/ml

Lọ

1.600

203

Latanoprost

Nhỏ mắt-0.05%/2.5ml

Lọ

70

204

Lysozym

Uống-90mg/viên

Viên

290.310

205

Natri hyaluronat

Dunng dịch nhỏ mắt-0.1%/5ml/lọ

Lọ

9.794

206

Natri hyaluronat

Tiêm-20mg/2ml

Ống

92

 

XVII. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ. CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON

 

 

-

 

17.1. Thuốc thúc đẻ. cầm máu sau đẻ

 

 

-

207

Ergometrin

Tiêm- 0.2mg/ml

Ống

2.000

 

XVIII. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN

 

 

-

 

18.1. Thuốc an thần

 

 

-

208

Hydroxyzin

Uống-25mg/viên

Viên

159.682

 

18.2. Thuốc chống rối loạn tâm thần

 

 

-

209

Citalopram

Uống-20mg/viên

Viên

1.300

210

Clozapin

Uống-100mg/viên

Viên

240.000

211

Clozapin

Uống-25mg/viên

Viên

20.100

 

18.3. Thuốc chống trầm cảm

 

 

-

212

Clomipramin

Uống-25mg/viên

Viên

5.100

213

Mirtazapin

Uống-30mg/viên

Viên

10.000

214

Sertralin

Uống-50mg/viên

Viên

5.100

215

Sertralin

Uống-100mg/viên

Viên

5.000

 

XIX. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP

 

 

-

 

19.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính

 

 

-

216

Montelukast

Uống-4mg/viên

Viên

1.100

217

Salbutamol (sulfat)

Khí dung-2.5mg/2.5ml

Ống

242

218

Salbutamol (sulfat)

Thuốc xịt - 100mcg/liều

Lọ

48

219

Salmeterol+ Fluticason propionat

Xịt-(25+125) mcg/liều. lọ 120 liều

Lọ

110

 

19.2. Thuốc chữa ho

 

 

-

220

Acetylcystein

Uống-200mg/gói

Gói

58.053

 

XX. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC. ĐIỆN GIẢI. CÂN BẰNG ACID - BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC

 

 

-

 

20.1. Thuốc tiêm truyền

 

 

-

221

Acid amin*

Tiêm truyền-10%/250ml

Túi

5.846

222

Acid amin*

Tiêm truyền-10%/500ml

Chai

3.476

223

Nhũ dịch lipid

Tiêm truyền-20%/250ml/chai

Chai

201

224

Nhũ dịch lipid+ Glucose+ Acid amin

Tiêm truyền-(20+11+11.3)%/ túi 3 ngăn. 1440ml

Túi

318

225

Nhũ dịch lipid+ Glucose+ Acid amin

Tiêm truyền-(20+11+11.3)%/ túi 3 ngăn. 1920ml

Túi

150

226

Ringer acetat

Tiêm truyền-500ml

Chai

19.500

 

XXI. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN

 

 

-

227

Calci carbonat

Nhai-0.25g/viên

Viên

8.209

228

Calci carbonat + Vitamin D3

Uống-(750mg+ 100IU)/viên

Viên

628.516

229

Calcitriol

Uống-0.25mcg/viên

Viên

236.385

230

Mecobalamin

Tiêm-500mcg/ống

Ống

2.269

231

Mecobalamin

Uống-500mcg/viên

Viên

289.947

 


tải về 4.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương