HỒ SƠ MỜi thầu cung ứng thuốc năm 2014-2015 cho các cơ sở khám chữa bệnh trực thuộc Sở y tế thành phố Đà Nẵng



tải về 4.42 Mb.
trang25/31
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích4.42 Mb.
#31780
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   31

- Nhóm V: Có 325 mặt hàng thuốc gọi thầu, là những thuốc không đáp ứng tiêu chí phân nhóm quy định tại Điểm a, b, c và d Khoản 1 Điều 3 của Thông tư liên tịch số 36/2013/TTLT-BYT-BTC.


STT

Tên hoạt chất

Nồng độ/ hàm lượng. dạng bào chế

ĐVT

Số lượng

 

A. THUỐC SỬ DỤNG NĂM 2013

 

 

 

 

I. THUỐC GÂY TÊ. MÊ

 

 

 

1

Bupivacain HCl

Tiêm - 20mg/4ml

Ống

2.435

2

Lidocain+ Epinephrin

Tiêm-(36+ 0.0324) /1.8ml

Ống

50.882

3

Propofol

Tiêm-200mg/20ml

Ống

12.000

 

II. THUỐC GIẢM ĐAU. HẠ SỐT. CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID. THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP

 

 

-

 

2.1. Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid

 

 

-

4

Celecoxib

Uống-100mg/viên

Viên

1.598

5

Celecoxib

Uống-200mg/viên

Viên

446

6

Etoricoxib

Uống-90mg/viên

Viên

46.619

7

Ketorolac

Tiêm-30mg/ml

Ống

17.954

8

Ketorolac

Uống-10mg/viên

Viên

400

9

Meloxicam

Tiêm-15mg/ống

Ống

2.400

10

Meloxicam

Uống-7.5mg/viên

Viên

218.300

11

Paracetamol

Tiêm truyền-1g/100ml

Chai

30.489

12

Paracetamol+Tramadol

Uống-(325+ 37.5)mg/viên

Viên

11.797

 

2.2. Thuốc điều trị gút

 

 

-

13

Colchicin

Uống-1mg/viên

Viên

1.323

 

2.3. Thuốc chống thoái hoá khớp

 

 

-

14

Diacerein

Uống-50mg/viên

Viên

18.524

15

Glucosamin

Uống-500mg/viên

Viên

229.009

 

2.4. Thuốc khác

 

 

-

16

Alendronat

Uống-10mg/viên

Viên

125.580

17

Alendronat

Uống-70mg/viên

Viên

472

 

III. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN

 

 

-

18

Cetirizin

Uống-10mg/viên

Viên

100.000

19

Fexofenadin

Uống-120mg/viên

Viên

145.973

20

Fexofenadin

Uống-60mg/viên

Viên

180.103

21

Levocetirizin

Uống-5mg/viên

Viên

71.000

22

Loratadin

Uống-10mg/viên

Viên

24.017

 

IV. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC

 

 

-

23

Choline alfoscerat*

Tiêm-1g/4ml

Ống

1.645

24

Glutathion

Tiêm-600mg/ống

Ống

234

25

Pralidoxim iodid

Tiêm-500mg/20ml

Ống

948

 

V. THUỐC CHỐNG CO GIẬT. CHỐNG ĐỘNG KINH

 

 

-

26

Gabapentin

Uống-300mg/viên

Viên

31.738

27

Pregabalin

Uống-100mg/viên

Viên

44.139

28

Valproat natri

Uống-300mg/viên

Viên

362.000

 

VI. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG. CHỐNG NHIỄM KHUẨN

 

 

-

 

6.1. Chống nhiễm khuẩn

 

 

-

 

6.1.1. Thuốc nhóm beta-lactam

 

 

-

29

Amoxicilin+ acid clavulanic

Tiêm-(1g+0.2g)/lọ

Lọ

12.000

30

Amoxicilin+ acid clavulanic

Uống-(500 +125)mg/viên

Viên

10.000

31

Amoxicilin+ acid clavulanic

Uống-(875+125) mg/viên

Viên

24.704

32

Amoxicilin+ Sulbactam

Tiêm-(1+0.5)g/ống

Ống

4.762

33

Ampicilin+ Sulbactam

Tiêm-(1+0.5)g/lọ

Lọ

60.524

34

Cefaclor

Uống-250 mg/viên giải phóng kéo dài

Viên

11.991

35

Cefaclor

Uống-250mg/viên

Viên

122.222

36

Cefaclor

Uống-500mg/viên

Viên

61.853

37

Cefdinir

Uống-300mg/viên

Viên

10.010

38

Cefepim*

Tiêm-1g/lọ

Lọ

1.370

39

Cefixim

Uống-100mg/viên

Viên

8.020

40

Cefixim

Uống-200mg/viên

Viên

33.000

41

Cefoperazon*

Tiêm-1g/lọ

Lọ

10.000

42

Cefoperazon + Sulbactam*

Tiêm-(0.5+0.5)g/lọ

Lọ

136.517

43

Cefotaxim

Tiêm-1g/lọ

Lọ

66.007

44

Cefotiam*

Tiêm-1g/lọ

Lọ

15.780

45

Cefpodoxim

Uống-50 mg/lọ 30ml

Lọ

238

46

Cefpodoxim

Uống-100mg/viên

Viên

16.228

47

Cefpodoxim

Uống-200mg/viên

Viên

62.275

48

Cefradin

Tiêm-1g/lọ

Lọ

666

49

Cefradin

Uống-500mg/viên

Viên

109.249

50

Ceftazidim

Tiêm-1g/lọ

Lọ

39.793

51

Ceftizoxim

Tiêm-1g/lọ

Lọ

12.487

52

Ceftriaxon*

Tiêm-1g/lọ

Lọ

176.753

53

Cefuroxim

Tiêm-1.5g/lọ

Lọ

2.481

54

Cefuroxim

Tiêm-750mg/lọ

Lọ

121.842

55

Cefuroxim

Uống-250mg/viên

Viên

60.000

56

Cefuroxim

Uống-500mg/viên

Viên

23.815

57

Imipenem+
Cilastatin*

Tiêm-(0.5+0.5)g/lọ

Lọ

2.264

58

Meropenem*

Tiêm-500mg/ống

Ống

9.005

59

Meropenem*

Tiêm-1g/lọ

Lọ

975

60

Oxacilin

Tiêm-1g/lọ

Lọ

1.429

61

Piperacilin+ Tazobactam*

Tiêm-(4+0.5)g/lọ

Lọ

12.000

 

6.1.2. Thuốc nhóm aminoglycosid

 

 

-

62

Amikacin*

Tiêm- 500mg/100ml

Chai

2.000

63

Amikacin*

Tiêm-500mg/2 ml

Lọ

2.000

64

Netilmicin sulfat*

Tiêm-300mg/3ml

Ống

4.000

65

Netilmicin*

Tiêm-100mg/2ml

Ống

11.177

66

Tobramycin

Tiêm-80mg/2ml

Lọ

13.922

67

Tobramycin

Dung dịch nhỏ mắt-0.3%/5ml

Lọ

6.361

 

6.1.3. Thuốc nhóm nitroimidazol

 

 

-

68

Metronidazol

Gel-10mg/g/tube 30g

Tube

300

69

Nystatin+ Neomycin+ Metronidazol

Đặt ÂĐ-(100.000 IU +65.000 IU +500mg)/viên

Viên

10.025

70

Tinidazol

Tiêm - 500mg/100ml

Chai

89.534

 

6.1.4. Thuốc nhóm macrolid

 

 

-

71

Azithromycin*

Tiêm-500mg/ống

Ống

960

72

Azithromycin

Uống-250mg/viên

Viên

6.517

73

Clarithromycin

Uống-125mg/ 5ml

Lọ

2.462

 

6.1.5. Thuốc nhóm quinolon

 

 

-

74

Ciprofloxacin

Dung dịch nhỏ mắt - 3% / 5ml

Lọ

79

75

Levofloxacin*

Tiêm-500mg/100ml

Lọ

11.925

76

Levofloxacin*

Tiêm truyền-750mg/chai

Lọ

5.000

77

Levofloxacin

Dung dịch nhỏ mắt-0.5%/5ml

Lọ

4.169

78

Levofloxacin

Uống-250mg/viên

viên

9.270

79

Levofloxacin

Uống-500mg/viên

Viên

53.158

80

Levofloxacin

Uống-750mg/viên

Viên

30.005


tải về 4.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương