HỒ SƠ MỜi thầu cung ứng thuốc năm 2014-2015 cho các cơ sở khám chữa bệnh trực thuộc Sở y tế thành phố Đà Nẵng



tải về 4.42 Mb.
trang18/31
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích4.42 Mb.
#31780
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   31

6.2.8. Thuốc nhóm sulfamid

 

 

-

178

Sulfamethoxazol +Trimethoprim

Uống-(2000+400) mg/chai 50ml

Chai

935

179

Sulfamethoxazol +Trimethoprim

Uống-(400 +80)mg/viên

Viên

109.326

 

6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin

 

 

-

180

Doxycyclin

Uống-100mg/viên

Viên

77.407

181

Tetracyclin (hydroclorid)

Uống-500mg/viên

Viên

2.005

182

Tetracyclin (hydroclorid)

Mỡ-1%/5g

Tube

1.567

 

6.2.10. Thuốc khác

 

 

-

183

Vancomycin*

Tiêm-1g/lọ

Lọ

14.519

184

Vancomycin*

Tiêm-500mg /lọ bột đông khô

Lọ

3.269

 

6.3. Thuốc chống virut

 

 

-

185

Aciclovir

Mỡ-3%/5g

Tube

2.733

186

Aciclovir

Kem-5%/5g

Tube

1.469

187

Aciclovir

Uống-800mg/viên

Viên

22.000

188

Aciclovir

Uống-200mg/viên

Viên

127.855

189

Adefovir dipivoxil

Uống-10mg/viên

Viên

200

190

Entecavir

Uống-0.5mg/viên

Viên

200

191

Lamivudin

Uống-100mg/viên

Viên

111.886

192

Tenofovir

Uống-300mg/viên

Viên

3.047

 

6.4. Thuốc chống nấm

 

 

-

193

Clotrimazol

Đặt âm đạo-100mg/viên

Viên

7.000

194

Fluconazol

Uống - 150mg/viên

Viên

70

195

Griseofulvin

Uống-500mg/viên

Viên

24.789

196

Itraconazol

Uống-100mg/viên

Viên

21.524

197

Ketoconazol

Uống-200mg/viên

Viên

12.010

198

Nystatin

Uống - 500.000 IU/viên

Viên

28.105

199

Nystatin+ Neomycin+ Polymyxin B

Đặt âm đạo-(100+ 35+35)MUI/viên

Viên

28.771

 

6.5. Thuốc điều trị bệnh lao

 

 

-

200

Ethambutol

Uống - 400mg/viên

Viên

3.000

201

Isoniazid

Uống-150mg/viên

Viên

27.358

202

Pyrazinamid

Uống - 500mg/viên

Viên

150

203

Rifampicin

Uống-300mg/viên

Viên

5.885

204

Streptomycin

Tiêm - 1g/lọ

Lọ

500

 

6.6. Thuốc điều trị sốt rét

 

 

-

205

Cloroquin

Uống-250mg/viên

Viên

158

 

VII. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU. CHÓNG MẶT

 

 

-

206

Donepezil

Uống-5mg/viên

Viên

57.971

207

Flunarizin

Uống-5mg/viên

Viên

393.928

 

VIII. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH

 

 

-

 

8.1. Thuốc điều trị ung thư

 

 

-

208

Anastrozol

Uống-1mg/viên

Viên

4.000

209

Capecitabin

Uống-500mg/viên

Viên

7.000

210

Carboplatin

Tiêm-150mg/ống

Ống

1.210

211

Carboplatin

Tiêm-50mg/ống

Ống

7.820

212

Docetaxel

Tiêm- 20mg/0.5ml

Lọ

110

213

Docetaxel

Tiêm-80mg/2ml

Lọ

101

214

Etoposid

Tiêm-100mg/ống

Ống

733

215

Fluorouracil (5-FU)

Tiêm-250mg/5ml

Lọ

6.000

216

Gemcitabin

Tiêm-1g/lọ

Lọ

1.500

217

Gemcitabin

Tiêm- 200mg/lọ

Lọ

1.084

218

Oxaliplatin

Tiêm-100mg/50ml

Lọ

1.000

219

Oxaliplatin

Tiêm-50mg/25ml

Lọ

600

220

Fludarabin

Tiêm-50mg/ống

Ống

10

221

Paclitaxel

Tiêm-150mg/25ml

Lọ

1.000

222

Paclitaxel

Tiêm-30mg/lọ 5ml

Lọ

815

223

Paclitaxel

Tiêm-100mg/lọ 16.7ml

Lọ

450

 

8.2. Thuốc điều hoà miễn dịch

 

 

-

224

Acridon acetic + N-methyl glucamin

Uống-(150 +146)mg/viên

Viên

144

225

Glycyl funtumin (hydroclorid)

Tiêm-0.3mg/ml

Ống

288

 

IX. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

 

 

-

226

Dutasterid

Uống-0.5mg/viên

Viên

12.644

 

X. THUỐC CHỐNG PARKINSON

 

 

-

227

Trihexyphenidyl (hydroclorid)

Uống-2mg/viên

Viên

142.456

 

XI. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU

 

 

-

 

11.1. Thuốc chống thiếu máu

 

 

-

228

Folic acid

Uống-5mg/viên

Viên

1.932

229

Sắt fumarat + acid folic

Uống-(200 +1)mg/viên

Viên

45.841

230

Sắt fumarat+acid folic+vitamin B12

Uống- (162mg +0.75mg +7.5mcg)/viên

Viên

47.847

231

Sắt fumarat + folic acid + cyanocobalamin + ascorbic acid + vitamin B6 + đồng sulfat

Uống-(190mcg +1.6mg +30mcg +30mg +5mg +1mcg)/viên

Viên

703.872

232

Sắt gluconat+ Mangan gluconat+ Đồng gluconat

Uống-(200+20+1) mg/ống 10ml

Ống

1.904

233

Sắt gluconat+ Mangan gluconat+ Đồng gluconat

Uống-(50 +1.33+ 0.7) mg/ống 10ml

Ống

6.600

234

Vitamin B12

Tiêm-1000mcg/ống

Ống

14.317

 

11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

 

 

-

235

Carbazochrom

Uống-10mg/viên

Viên

17.271

236

Cilostazol

Uống-100mg/viên

Viên

4.000

237

Ethamsylat

Tiêm-250mg/2ml

Ống

2.000

238

Phytomenadion (Vitamin K1)

Tiêm-10mg/ml

Ống

68.547

239

Phytomenadion (Vitamin K1)

Tiêm-1mg/ml

Ống

20.601

240

Tranexamic acid

Uống-250mg/viên

Viên

39.673

241

Tranexamic acid

Tiêm-250mg/5ml

Ống

17.167

 

11.3 Thuốc khác

 

 

-

242

Deferipron

Uống-500mg/viên

Viên

10.000

243

Erythropoietin

Tiêm-2000 IU/lọ

Lọ

136

244

Erythropoietin

Tiêm-4000 IU/lọ

Lọ

100

245

Filgrastim

Tiêm-30 MU/ lọ

Lọ

720

 

XII. THUỐC TIM MẠCH

 

 

-

 

12.1. Thuốc chống đau thắt ngực

 

 

-

246

Diltiazem

Uống-60mg/viên

Viên

4.317

247

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Uống-2.5mg/viên

Viên

299.406

248

Nitroglycerin

Uống-2.6 mg/ viên giải phóng có kiểm soát

Viên

22.035

249

Trimetazidin

Uống-20mg/viên

Viên

132.830

250

Trimetazidin

Uống-35mg/viên

Viên

343.588

 

12.2. Thuốc chống loạn nhịp

 

 

-

251

Propranolol (hydroclorid)

Uống-40mg/viên

Viên

10.447

 

12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp

 

 

-

252

Amlodipin

Uống-5mg/viên

Viên

1.007.942

253

Amlodipin

Uống-2.5mg/viên

Viên

1.000

254

Bisoprolol

Uống-5mg/viên

Viên

10.885

255

Captopril

Uống-25mg/viên

Viên

187.774

256

Enalapril

Uống-10mg/viên

Viên

18.191

257

Enalapril

Uống-5mg/viên

Viên

417.475

258

Losartan

Uống-50mg/viên

Viên

80.002

259

Losartan+
Hydroclorothiazid

Uống-(50+ 12.5)mg/viên

Viên

104.195

260

Nifedipin

Uống-20mg /viên tác dụng chậm

Viên

161.566

261

Nifedipin

Uống-10mg/viên

Viên

133.605

262

Perindopril

Uống-4mg/viên

Viên

92.360

263

Quinapril

Uống-5mg/viên

Viên

4.000

264

Telmisartan

Uống-40mg/viên

Viên

38.421

 


tải về 4.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương